100+ Câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ thông dụng, đơn giản

Với 100+ câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ sau đây, bạn có thể giúp trẻ làm quen với ngoại ngữ nhanh chóng, từ đó việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn. Cùng Hi-Language tham khảo nhé!

Tại sao nên dạy 100+ câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ từ sớm?

Tại sao nên dạy 100+ câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ từ sớm?
Tại sao nên dạy 100+ câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ từ sớm?

Việc dạy tiếng Anh cho trẻ từ sớm mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm:

  • Giai đoạn hấp thụ ngôn ngữ: Trẻ em ở độ tuổi nhỏ có khả năng hấp thụ ngôn ngữ rất cao. Việc học tiếng Anh từ sớm có thể giúp trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ và phát âm tự nhiên, giống như cách họ học ngôn ngữ mẹ đẻ.
  • Tạo tiền đề cho học ngôn ngữ khác: Việc học tiếng Anh từ nhỏ có thể tạo ra một nền tảng tốt để học các ngôn ngữ khác sau này. Khả năng học ngôn ngữ sẽ trở nên dễ dàng hơn khi trẻ đã quen với việc nghe, nói và hiểu tiếng Anh.
  • Mở rộng tầm nhìn: Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kinh tế, công nghệ, nghệ thuật và giải trí. Việc trẻ em hiểu và nói được tiếng Anh từ sớm giúp họ mở rộng tầm nhìn và có cơ hội tiếp xúc với thế giới rộng lớn.
  • Tăng cơ hội học tập và công việc: Khi trưởng thành, khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo có thể giúp trẻ có nhiều cơ hội học tập và làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh hoặc các công ty quốc tế.
  • Phát triển tư duy đa năng: Học tiếng Anh cũng có thể kích thích sự phát triển tư duy đa dạng cho trẻ. Họ cần phải hiểu và áp dụng các cấu trúc ngôn ngữ khác nhau, điều này có thể tăng cường khả năng tư duy logic và sáng tạo.
  • Giao tiếp và kết nối xã hội: Tiếng Anh là một công cụ giao tiếp toàn cầu. Khi trẻ biết tiếng Anh, họ có khả năng kết nối với bạn bè và người thân từ các nền văn hóa và quốc gia khác nhau, mở ra cơ hội kết nối xã hội và văn hóa.

Tuy nhiên, việc dạy 100+ câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ cũng cần được thực hiện một cách cân nhắc và hợp lý. Nó không nên áp đặt hay tạo áp lực quá mức lên trẻ, mà cần được thực hiện thông qua các phương pháp học tương thích với sự phát triển tâm lý và thể chất của trẻ.

100+ Câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ

100+ Câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ
100+ Câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ
  1. Hello! (Xin chào!)
  2. What’s your name? (Tên bạn là gì?)
  3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  4. What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
  5. Do you like to play? (Bạn thích chơi không?)
  6. Can I play with you? (Tớ có thể chơi cùng bạn không?)
  7. What’s your favorite toy? (Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?)
  8. I like your drawing! (Tớ thích bức tranh của bạn!)
  9. Would you like a snack? (Bạn muốn ăn một chút không?)
  10. Let’s go outside and play! (Chúng ta đi ngoài và chơi nào!)
  11. Can you show me how to do that? (Bạn có thể chỉ cho tớ cách làm điều đó không?)
  12. Are you having fun? (Bạn đang vui chơi đấy à?)
  13. What’s your favorite game? (Trò chơi yêu thích của bạn là gì?)
  14. Do you want to read a book? (Bạn muốn đọc sách không?)
  15. Can you count to ten? (Bạn có thể đếm đến mười không?)
  16. What do you want to be when you grow up? (Khi bạn lớn, bạn muốn trở thành gì?)
  17. Can you sing a song for me? (Bạn có thể hát một bài hát cho tớ nghe không?)
  18. Look at that big tree! (Nhìn cái cây to kia kìa!)
  19. What’s your favorite animal? (Động vật yêu thích của bạn là gì?)
  20. Let’s build a sandcastle! (Chúng ta xây lâu đài cát nào!)
  21. Look, a rainbow! (Nhìn kìa, cầu vồng!)
  22. Can you jump really high? (Bạn có thể nhảy cao không?)
  23. What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
  24. Let’s play hide and seek! (Chúng ta chơi trốn tìm nào!)
  25. Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em nào không?)
  26. Can you dance like a butterfly? (Bạn có thể nhảy múa như con bướm không?)
  27. It’s time for bed now. (Giờ đến giờ đi ngủ rồi đấy.)
  28. Good morning! (Chào buổi sáng!)
  29. What’s your favorite story? (Câu chuyện yêu thích của bạn là gì?)
  30. Let’s draw a picture together! (Chúng ta vẽ tranh cùng nhau nhé!)
  31. Do you like ice cream? (Bạn thích kem không?)
  32. Can you say “please” and “thank you”? (Bạn có thể nói “xin vui lòng” và “cảm ơn” không?)
  33. Look at the stars in the sky! (Nhìn các ngôi sao trên bầu trời kìa!)
  34. Would you like a hug? (Bạn muốn ôm không?)
  35. What’s your favorite season? (Mùa yêu thích của bạn là gì?)
  36. Let’s play dress-up! (Chúng ta chơi trang phục nào!)
  37. Can you show me your favorite toy? (Bạn có thể cho tớ xem đồ chơi yêu thích không?)
  38. What’s your favorite fruit? (Trái cây yêu thích của bạn là gì?)
  39. Look, a funny cloud! (Nhìn kìa, một đám mây vui nhộn!)
  40. Let’s go on an adventure! (Chúng ta đi khám phá mạo hiểm nào!)
  41. Can you make a funny face? (Bạn có thể làm một khuôn mặt vui nhộn không?)
  42. What’s your favorite game to play outside? (Trò chơi ngoài trời yêu thích của bạn là gì?)
  43. Let’s build a fort with blankets! (Chúng ta xây lâu đài bằng chăn nào!)
  44. Would you like to go to the park? (Bạn muốn đi công viên không?)
  45. Can you show me your best dance moves? (Bạn có thể cho tớ thấy các động tác nhảy tốt nhất của bạn không?)
  46. Look at that cute puppy! (Nhìn con chó con dễ thương kia!)
  47. What’s your favorite bedtime story? (Câu chuyện trước khi đi ngủ yêu thích của bạn là gì?)
  48. Let’s pretend to be pirates! (Chúng ta giả vờ làm hải tặc nào!)
  49. Can you sing the ABC song? (Bạn có thể hát bài hát ABC không?)
  50. Do you want to help me bake cookies? (Bạn muốn giúp tớ nướng bánh quy không?)
  51. Let’s go for a bike ride! (Chúng ta đi xe đạp nào!)
  52. Can you say “I love you”? (Bạn có thể nói “Tớ yêu bạn” không?)
  53. Look at the beautiful flowers! (Nhìn những bông hoa đẹp kia!)
  54. What’s your favorite bedtime routine? (Thứ tự làm việc trước khi đi ngủ yêu thích của bạn là gì?)
  55. Let’s play a game of Simon says! (Chúng ta chơi trò “Simon nói” nào!)
  56. Can you make a funny noise? (Bạn có thể phát ra âm thanh vui nhộn không?)
  57. What’s your favorite thing to do on a rainy day? (Hoạt động yêu thích của bạn trong ngày mưa là gì?)
  58. Let’s plant a flower in the garden! (Chúng ta trồng hoa trong vườn nhé!)
  59. Can you show me your favorite dance? (Bạn có thể cho tớ thấy điệu nhảy yêu thích không?)
  60. What’s your favorite bedtime song? (Bài hát trước khi đi ngủ yêu thích của bạn là gì?)
  61. Can you show me your best jump? (Bạn có thể cho tớ xem cú nhảy tốt nhất của bạn không?)
  62. What’s your favorite type of weather? (Loại thời tiết yêu thích của bạn là gì?)
  63. Let’s make a sandcastle at the beach! (Chúng ta xây lâu đài cát ở bãi biển nào!)
  64. Would you like to paint a picture? (Bạn muốn vẽ tranh không?)
  65. Can you tell me a joke? (Bạn có thể kể cho tớ một câu chuyện đùa không?)
  66. What’s your favorite animal sound? (Âm thanh động vật yêu thích của bạn là gì?)
  67. Let’s have a picnic in the park! (Chúng ta có thể tổ chức một bữa tiệc ngoài trời ở công viên!)
  68. Can you do a silly dance? (Bạn có thể nhảy múa lố bịch không?)
  69. What’s your favorite thing about school? (Điều gì làm bạn thích thú nhất ở trường?)
  70. Let’s build a tower with blocks! (Chúng ta xây tháp bằng khối nào!)
  71. Would you like to learn a magic trick? (Bạn muốn học một mẹo ảo thuật không?)
  72. Can you tell me about your favorite dream? (Bạn có thể kể cho tớ về giấc mơ yêu thích của bạn không?)
  73. What’s your favorite subject at school? (Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)
  74. Let’s make a paper airplane and fly it! (Chúng ta làm máy bay giấy và ném nó lên!)
  75. Can you show me your favorite dance move? (Bạn có thể cho tớ thấy động tác nhảy yêu thích không?)
  76. What’s your favorite thing to do on the weekends? (Hoạt động yêu thích của bạn vào cuối tuần là gì?)
  77. Let’s make a drawing for someone we love! (Chúng ta vẽ một bức tranh cho ai đó chúng ta yêu thương!)
  78. Would you like to learn a new song? (Bạn muốn học một bài hát mới không?)
  79. Can you tell me a story about your favorite toy? (Bạn có thể kể cho tớ một câu chuyện về đồ chơi yêu thích của bạn không?)
  80. What’s your favorite thing to do before bedtime? (Hoạt động yêu thích của bạn trước khi đi ngủ là gì?)
  81. Can you make a funny face like a clown? (Bạn có thể làm khuôn mặt vui như một chú hề không?)
  82. What’s your favorite game to play indoors? (Trò chơi trong nhà yêu thích của bạn là gì?)
  83. Let’s make a friendship bracelet! (Chúng ta làm một vòng đeo tay tình bạn nhé!)
  84. Would you like to learn a new dance? (Bạn muốn học một điệu nhảy mới không?)
  85. Can you tell me a riddle? (Bạn có thể kể cho tớ một câu đố không?)
  86. What’s your favorite thing to do during holidays? (Hoạt động yêu thích của bạn trong kỳ nghỉ là gì?)
  87. Let’s build a race track for toy cars! (Chúng ta xây một đường đua cho ô tô đồ chơi!)
  88. Would you like to make a craft together? (Bạn muốn làm một sản phẩm thủ công cùng nhau không?)
  89. Can you imitate the sound of your favorite animal? (Bạn có thể bắt chước tiếng kêu của động vật yêu thích không?)
  90. What’s your favorite memory? (Kỷ niệm yêu thích của bạn là gì?)
  91. Let’s have a teddy bear picnic! (Chúng ta tổ chức một bữa tiệc gấu bông nhé!)
  92. Would you like to learn how to make a paper boat? (Bạn muốn học cách làm thuyền giấy không?)
  93. Can you tell me about your favorite superhero? (Bạn có thể kể về siêu anh hùng yêu thích của bạn không?)
  94. What’s your favorite bedtime lullaby? (Bài hát ru ngủ yêu thích của bạn là gì?)
  95. Let’s make a nature collage with leaves and flowers! (Chúng ta tạo một bức tranh ghép tự nhiên với lá và hoa nhé!)
  96. Would you like to learn a tongue twister? (Bạn muốn học một câu cưỡi lưỡi không?)
  97. Can you tell me about your best friend? (Bạn có thể kể về người bạn thân nhất của bạn không?)
  98. What’s your favorite thing to do on a sunny day? (Hoạt động yêu thích của bạn trong ngày nắng là gì?)
  99. Let’s make a puppet show with sock puppets! (Chúng ta tổ chức một buổi biểu diễn rối bằng tất!)
  100. Would you like to learn a simple magic trick? (Bạn muốn học một mẹo ảo thuật đơn giản không?)
  101. Can you tell me about your favorite book? (Bạn có thể kể về cuốn sách yêu thích của bạn không?)
  102. What’s your favorite way to stay active? (Cách yêu thích của bạn để giữ gìn sức khỏe là gì?)
  103. Let’s make a time capsule with things from today! (Chúng ta tạo một hộp thời gian với những vật phẩm từ hôm nay!)
  104. Would you like to learn how to make a simple origami? (Bạn muốn học cách gấp giấy origami đơn giản không?)
  105. Can you tell me a fun fact about yourself? (Bạn có thể kể một sự thú vị về chính mình không?)
  106. What’s your favorite holiday or celebration? (Ngày lễ hoặc dịp kỷ niệm yêu thích của bạn là gì?)
  107. Let’s make a family tree with pictures! (Chúng ta tạo một cây gia đình với hình ảnh nhé!)
  108. Would you like to learn a new word in another language? (Bạn muốn học một từ mới trong một ngôn ngữ khác không?)
  109. Can you tell me about your favorite place you’ve been to? (Bạn có thể kể về nơi bạn đã đến yêu thích không?)
  110. What’s your favorite way to help others? (Cách yêu thích của bạn để giúp đỡ người khác là gì?)
  111. Let’s make a list of things we’re grateful for! (Chúng ta viết danh sách những điều chúng ta biết ơn nhé!)
  112. Would you like to learn a basic cooking skill? (Bạn muốn học một kỹ năng nấu ăn cơ bản không?)
  113. Can you tell me about a time when you were really proud of yourself? (Bạn có thể kể về một lần bạn cảm thấy tự hào về bản thân không?)
  114. What’s your favorite way to be creative? (Cách yêu thích của bạn để thể hiện sự sáng tạo là gì?)
  115. Let’s make a list of things we want to learn about! (Chúng ta viết danh sách những điều chúng ta muốn tìm hiểu nhé!)
  116. Would you like to learn a simple dance routine? (Bạn muốn học một bài nhảy đơn giản không?)
  117. Can you tell me about your favorite memory with your family? (Bạn có thể kể về ký ức yêu thích với gia đình không?)
  118. What’s your favorite way to relax and unwind? (Cách yêu thích của bạn để thư giãn và nghỉ ngơi là gì?)
  119. Let’s make a list of goals and dreams we have! (Chúng ta viết danh sách những mục tiêu và ước mơ của chúng ta nhé!)
  120. Would you like to learn a simple meditation or breathing exercise? (Bạn muốn học một bài tập thiền hoặc hít thở đơn giản không?)
  121. Can you tell me about a place you’d love to visit someday? (Bạn có thể kể về một nơi mà bạn muốn đến một ngày nào đó không?)
  122. What’s your favorite way to show kindness to others? (Cách yêu thích của bạn để thể hiện lòng tốt đối với người khác là gì?)
  123. Let’s make a list of things that make us happy! (Chúng ta viết danh sách những điều khiến chúng ta vui vẻ nhé!)
  124. Would you like to learn a fun science experiment? (Bạn muốn học một thí nghiệm khoa học vui vẻ không?)
  125. Can you tell me about a time when you overcame a challenge? (Bạn có thể kể về một lần bạn vượt qua thách thức không?)
  126. What’s your favorite way to express your feelings? (Cách yêu thích của bạn để thể hiện cảm xúc là gì?)
  127. Let’s make a gratitude jar and fill it with notes of appreciation! (Chúng ta tạo một hũ biểu tượng biết ơn và đổ vào đó những lời cảm ơn!)
  128. Would you like to learn a simple yoga pose? (Bạn muốn học một tư thế yoga đơn giản không?)
  129. Can you tell me about a time when you made someone smile? (Bạn có thể kể về một lần bạn làm cho ai đó mỉm cười không?)
  130. What’s your favorite way to spend quality time with your family? (Cách yêu thích của bạn để dành thời gian chất lượng cùng gia đình là gì?)
  131. Let’s make a vision board with pictures of things we want to achieve! (Chúng ta tạo một bảng tương lai với những hình ảnh của những điều chúng ta muốn đạt được!)
  132. Would you like to learn a basic drawing technique? (Bạn muốn học một kỹ thuật vẽ cơ bản không?)
  133. Can you tell me about a time when you helped someone in need? (Bạn có thể kể về một lần bạn giúp đỡ người cần sự giúp đỡ không?)
  134. What’s your favorite way to make someone feel better when they’re sad? (Cách yêu thích của bạn để làm cho ai đó cảm thấy tốt hơn khi họ buồn là gì?)
  135. Let’s make a list of ways to take care of our planet! (Chúng ta viết danh sách cách để chăm sóc hành tinh của chúng ta!)
  136. Would you like to learn a simple magic trick to amaze your friends? (Bạn muốn học một mẹo ảo thuật đơn giản để làm cho bạn bè bạn kinh ngạc không?)
  137. Can you tell me about a time when you learned something new? (Bạn có thể kể về một lần bạn học được điều gì đó mới không?)
  138. What’s your favorite way to spread happiness around you? (Cách yêu thích của bạn để lan tỏa hạnh phúc xung quanh bạn là gì?)
  139. Let’s make a list of things we’re excited to do in the future! (Chúng ta viết danh sách những điều chúng ta hào hứng để thực hiện trong tương lai!)
  140. Would you like to learn a simple dance routine to perform for your family? (Bạn muốn học một bài nhảy đơn giản để biểu diễn cho gia đình không?)
  141. Can you tell me about a time when you felt really proud of someone else? (Bạn có thể kể về một lần bạn cảm thấy tự hào về người khác không?)
  142. What’s your favorite way to make a new friend? (Cách yêu thích của bạn để kết bạn mới là gì?)
  143. Let’s make a list of places we’d like to explore someday! (Chúng ta viết danh sách những nơi mà chúng ta muốn khám phá một ngày nào đó!)
  144. Would you like to learn a simple science experiment to do at home? (Bạn muốn học một thí nghiệm khoa học đơn giản để thực hiện tại nhà không?)
  145. Can you tell me about a time when you showed empathy to someone else? (Bạn có thể kể về một lần bạn thể hiện sự thông cảm với người khác không?)
  146. What’s your favorite way to stay curious and learn new things? (Cách yêu thích của bạn để giữ tinh thần tò mò và học hỏi điều mới là gì?)
  147. Let’s make a list of things that make us unique and special! (Chúng ta viết danh sách những điều làm cho chúng ta độc đáo và đặc biệt!)
  148. Would you like to learn a simple magic trick to surprise your family? (Bạn muốn học một mẹo ảo thuật đơn giản để làm ngạc nhiên gia đình không?)
  149. Can you tell me about a time when you tried something new and enjoyed it? (Bạn có thể kể về một lần bạn thử một điều mới và thích thú không?)
  150. What’s your favorite way to show appreciation to someone? (Cách yêu thích của bạn để thể hiện lòng biết ơn đối với người khác là gì?)
  151. Let’s make a list of random acts of kindness we can do for others! (Chúng ta viết danh sách những hành động tử tế ngẫu nhiên mà chúng ta có thể thực hiện cho người khác!)
  152. Would you like to learn a simple art technique to create beautiful drawings? (Bạn muốn học một kỹ thuật vẽ đơn giản để tạo ra những bức tranh đẹp không?)
  153. Can you tell me about a time when you felt really grateful for something? (Bạn có thể kể về một lần bạn cảm thấy rất biết ơn về điều gì đó không?)
  154. What’s your favorite way to bring joy to others? (Cách yêu thích của bạn để mang niềm vui đến cho người khác là gì?)
  155. Let’s make a list of things we’d like to learn in the future! (Chúng ta viết danh sách những điều mà chúng ta muốn học trong tương lai!)
  156. Would you like to learn a simple breathing exercise to help you relax? (Bạn muốn học một bài tập thở đơn giản để giúp bạn thư giãn không?)
  157. Can you tell me about a time when you worked together with others to achieve something? (Bạn có thể kể về một lần bạn cùng làm việc với người khác để đạt được mục tiêu không?)
  158. What’s your favorite way to spread positivity in your community? (Cách yêu thích của bạn để lan tỏa tích cực trong cộng đồng của bạn là gì?)
  159. Let’s make a list of things we’re proud of accomplishing! (Chúng ta viết danh sách những điều mà chúng ta tự hào đã đạt được!)
  160. Would you like to learn a simple mindfulness exercise to help you focus? (Bạn muốn học một bài tập chú ý đơn giản để giúp bạn tập trung không?)

> Xem thêm: 80+ Cap 1 chữ tiếng Anh độc đáo, đáng yêu, hài hước

Phương pháp dạy 100+ câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ hiệu quả

Phương pháp dạy 100+ câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ hiệu quả
Phương pháp dạy 100+ câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ hiệu quả

Dạy 100+ câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ cần sử dụng các phương pháp học hiệu quả và phù hợp với khả năng phát triển của trẻ. Dưới đây là một số phương pháp có thể áp dụng:

  • Học qua trò chơi và hoạt động: Sử dụng trò chơi, hoạt động tương tác và nhạc cụ để học tiếng Anh giúp trẻ tương tác một cách tự nhiên và vui vẻ. Trẻ sẽ học qua việc tham gia vào các hoạt động như hát, nhảy, vẽ và xây dựng, giúp kích thích sự phát triển ngôn ngữ cùng với sự vui chơi.
  • Xung quanh hóa ngôn ngữ: Sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày như ăn uống, tắm rửa, mặc quần áo, đi chơi, giúp trẻ tiếp xúc với ngôn ngữ theo cách tự nhiên và thực tế.
  • Lặp lại và mô phỏng: Trẻ thường học bằng cách lặp lại những gì người lớn nói. Hãy lặp lại và mô phỏng những câu và ngữ cảnh tiếng Anh để trẻ nghe và học cách phát âm cũng như cách sử dụng ngôn ngữ.
  • Sử dụng thị giác: Sử dụng hình ảnh, biểu đồ, đồ họa và đồ chơi để minh họa ý nghĩa của từ và cụm từ tiếng Anh. Điều này giúp trẻ hiểu và học từ vựng một cách trực quan.
  • Học qua ca hát và nhạc: Sử dụng các bài hát và nhạc tiếng Anh phù hợp với độ tuổi để giúp trẻ học cách phát âm, nâng cao từ vựng và ngữ pháp một cách thú vị.
  • Kết hợp ngôn ngữ với cử chỉ: Khi nói tiếng Anh với trẻ, hãy sử dụng cử chỉ và biểu đạt khuôn mặt để hỗ trợ ý nghĩa của từ và câu. Điều này giúp trẻ hiểu rõ hơn và học cách sử dụng cả ngôn ngữ cơ thể để giao tiếp.
  • Tạo môi trường thúc đẩy học tập: Tạo môi trường học tiếng Anh thông qua việc đặt sách, đồ chơi và tài liệu tiếng Anh trong phạm vi tầm tay của trẻ. Điều này khuyến khích trẻ tự khám phá và tương tác với tiếng Anh hàng ngày.
  • Không áp lực: Quan trọng nhất là không áp lực quá mức lên trẻ. Học tiếng Anh cần phải thông qua việc tạo ra môi trường thoải mái và hòa nhã, không bắt buộc hay đánh giá quá nghiêm khắc.

Tóm lại, phương pháp dạy 100+ câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ cần tập trung vào việc tạo ra môi trường học tập vui vẻ, thú vị và tự nhiên, kết hợp với sự hỗ trợ và tương tác từ người lớn xung quanh.

> Xem thêm: 10 Bài văn tưởng tượng em là một siêu anh hùng sinh động, hấp dẫn

Trên đây là tổng hợp 100+ câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ và phương pháp dạy hiệu quả cho bé. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại câu hỏi để được giải đáp miễn phí nhé. Thân chào!

5/5 - (1 bình chọn)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Tiếng Anh kém thì nên học ngành nào nhanh giàu cho nữ, nam?

Khám phá cách chọn ngành nghề phù hợp khi tiếng Anh của bạn còn kém. Bài viết hướng dẫn bạn lựa chọn ngành nghề nhanh giàu dành cho cả nam và nữ khi đối mặt với thách thức của việc Tiếng Anh kém. Cùng Hi-Language đọc ngay để tìm hiểu về “Tiếng Anh kém thì […]

Tiếng Anh khó thứ mấy thế giới? Xếp hạng các ngoại ngữ từ dễ đến khó

Tiếng Anh khó thứ mấy thế giới? Cùng Hi-Language khám phá đâu là ngôn ngữ khó học nhất trên thế giới ngay sau đây nhé! Tiếng Anh khó thứ mấy thế giới? Học một ngôn ngữ mới cần rất nhiều thời gian. Nhưng theo nghiên cứu của Học viện Dịch vụ ngoại giao, Bộ Ngoại […]

Ngôn ngữ Anh Văn Lang học cơ sở nào? Chi tiết chương trình đào tạo

Ngôn ngữ Anh Văn Lang học cơ sở nào? Cùng Hi-Language tìm hiểu về ngành ngôn ngữ Anh tại Đại học Văn Lang để hiểu thêm về chương trình đào tạo, từ đó chọn được một trường phù hợp cho bản thân nhé! Ngôn ngữ Anh Văn Lang học cơ sở nào?  Ngôn ngữ Anh […]

Yêu xa tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách sử dụng cụ thể

Yêu xa tiếng Anh là gì, sử dụng khi nào và cách sử dụng ra sao? Cùng Hi-Language tìm hiểu ngay sau đây nhé! Yêu xa tiếng Anh là gì? “Yêu xa” trong tiếng Anh được gọi là: “long-distance love” /lɔŋ ˈdɪstəns lʌv/ hoặc “long-distance relationship” /lɔŋ ˈdɪstəns riˈleɪʃənˌʃɪp/ Ý nghĩa: Yêu xa là hai […]

Kinh Lạy Cha tiếng Anh, Pháp, Nhật, Latin – The Lord’s Prayer (Bản chính thức)

Nếu đang tìm hiểu Kinh Lạy Cha tiếng Anh, Pháp, Nhật, Latin thì dưới đây là bảng kinh chi tiết Hi-Language đã tổng hợp lại, mọi người có thể tham khảo nhé! Kinh Lạy Cha tiếng Anh và tiếng Việt Tiếng Việt: Kinh Lạy Cha English: The Lord’s Prayer Lạy Cha chúng con ở trên […]