50 Tính từ ngắn trong tiếng Anh thông dụng, phổ biến với người bản xứ
Nếu đang tìm những tính từ thông dụng với người bản xứ thì đừng bỏ qua 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh thông dụng nhất sau đây. Cùng trang bị thêm kiến thức hữu ích cho bản thân cùng với Hi-Language nhé!
Định nghĩa tính từ ngắn trong tiếng Anh là gì?
Trước khi tìm hiểu 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất hiện nay, đầu tiên bạn đọc cần biết khái niệm của tính từ cũng như tính từ ngắn là gì?
Tính từ trong tiếng Anh là một loại từ dùng để mô tả, bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Chúng thể hiện các đặc điểm, trạng thái, tính chất hoặc đặc tính của một người, vật, sự việc hoặc ý tưởng. Tính từ thường đứng trước danh từ và thay đổi được theo số và trạng thái của danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: “beautiful” (đẹp), “happy” (vui), “big” (to), “interesting” (thú vị).
Tính từ ngắn trong tiếng Anh là những tính từ có độ dài ngắn, thường bao gồm chỉ một âm tiết. Chúng không thay đổi dạng để phù hợp với số hoặc trạng thái của danh từ mà chúng bổ nghĩa. Một số ví dụ về tính từ ngắn là “big” (to), “hot” (nóng), “cold” (lạnh), “tall” (cao), “old” (già), và “short” (ngắn).
Lưu ý rằng, có một số tính từ hai âm tiết có tận cùng là “-y, -le, -ow, -er và -et” cũng được coi là các tính từ ngắn trong tiếng Anh. Ví như slow (chậm); sweet (ngọt); heavy (nặng),…
Cách nhận biết tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh
Tính từ dài trong tiếng Anh là những tính từ có độ dài dài hơn, thường bao gồm hai hoặc nhiều âm tiết. Chúng có khả năng thay đổi dạng để phù hợp với số và trạng thái của danh từ mà chúng bổ nghĩa. Ví dụ về tính từ dài là “beautiful” (đẹp), “interesting” (thú vị), “comfortable” (thoải mái), “unforgettable” (không thể quên), “expensive” (đắt), và “delicious” (ngon).
Bạn có thể xác định đâu là tính từ ngắn và đâu là tính từ dài dựa vào các nguyên âm “a, i, u, e, o”. Từ có từ hai nguyên âm trở lên thường là tính từ dài.
Ví dụ: Beautiful (đẹp); Interesting (thú vị); Comfortable (thoải mái); Unforgettable (không thể quên); Expensive (đắt); Delicious (ngon); Dangerous (nguy hiểm); Mysterious (bí ẩn); Thoughtful (chu đáo).
Còn từ có một nguyên âm phần lớn là tính từ ngắn, như: Hot (nóng); Cold (lạnh); Tall (cao); Old (già); Short (ngắn); Fast (nhanh); Red (đỏ).
Ngoài ra, bạn có thể nhận biết 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh và tính từ dài thông qua các yếu tố sau:
– Độ dài từ: Tính từ ngắn thường chỉ có một âm tiết, trong khi tính từ dài thường có hai hoặc nhiều hơn âm tiết.
– Thay đổi dạng: Tính từ ngắn không thay đổi dạng theo số hoặc trạng thái của danh từ, trong khi tính từ dài có thể thay đổi dạng để phù hợp. Ví dụ, tính từ ngắn “big” không thay đổi, trong khi tính từ dài “beautiful” có thể trở thành “more beautiful” (đẹp hơn) trong so sánh hơn.
– Suffixes (hậu tố): Một số hậu tố thường được sử dụng để tạo tính từ dài trong tiếng Anh, như “-ful” (beautiful), “-ous” (dangerous), “-able” (comfortable), “-ical” (magical). Tuy nhiên, không phải tất cả các tính từ dài đều có hậu tố này.
– Từ điển: Tra cứu trong từ điển có thể giúp xác định tính từ ngắn và tính từ dài, vì từ điển thường cung cấp thông tin về dạng và cấu trúc của từ.
Nhưng không phải lúc nào cách nhận biết này cũng đúng hoàn toàn, và có một số trường hợp đặc biệt khi một từ có thể được sử dụng như một tính từ ngắn hoặc dài tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Top 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh phổ biến nhất
Sau đây là 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất:
Tính Từ (Tiếng Anh) | Ý Nghĩa (Tiếng Việt) |
Fast | Nhanh |
Hot | Nóng |
Cold | Lạnh |
Loud | Ồn ào |
Soft | Mềm |
Hard | Cứng |
Bright | Sáng |
Dark | Tối |
Strong | Mạnh |
Weak | Yếu |
Tall | Cao (người) |
Bland | Nhạt |
Long | Dài |
Short | Ngắn |
Big | Lớn |
Small | Nhỏ |
Young | Trẻ |
Old | Già |
New | Mới |
Old | Cũ |
Full | Đầy |
Sharp | Sắc |
High | Cao |
Low | Thấp |
Nice | Đẹp |
Sad | Buồn |
Rich | Giàu |
Poor | Nghèo |
Smart | Thông minh |
Dumb | Ngốc |
Close | Gần |
Hard | Khó |
Far | Xa |
Well | Tốt |
Clean | Sạch |
Large | Lớn |
Clear | Trong trẻo |
Wet | Ướt |
Dry | Khô |
Sweet | Ngọt |
Sour | Chua |
Mild | Nhẹ nhàng |
Strong | Mạnh mẽ |
Brave | Dũng cảm |
Dull | Nhạt |
Sad | Buồn |
Rude | Thô lỗ |
Kind | Tốt bụng |
Mean | Xấu tính |
Calm | Bình tĩnh |
Free | Tự do |
Dark | Tối tăm |
Light | Sáng sủa |
Fresh | Tươi mới |
Stale | Ôi thiu |
Quick | Nhanh chóng |
Cách sử dụng 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh
Thông thường, bạn sẽ thấy cách dùng tính từ ngắn được biểu hiện cụ thể và rõ ràng qua các loại câu so sánh. Những tính từ ngắn sẽ thường được sử dụng với nhiều hình thức khác nhau nhằm hoàn thiện đúng cấu trúc câu.
3.1. So sánh hơn
Bạn sẽ thấy trong câu so sánh hơn, tính từ ngắn nói chung và 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh nói riêng sẽ thường được thêm đuôi “-er”, theo sau bởi giới từ “than” khi xuất hiện 2 vật cần được so sánh.
Ví dụ:
– John is taller than his sister. (John cao hơn em gái anh ta.)
– The old house is shorter than the new one. (Ngôi nhà cũ ngắn hơn ngôi nhà mới.)
3.2. So sánh nhất
Trong so sánh nhất thì tính từ ngắn sẽ được thêm đuôi “-est” và đặt sau mạo từ “the”.
Ví dụ:
– She is the hottest singer in the industry right now. (Cô ấy là ca sĩ nổi tiếng nhất trong ngành hiện tại.)
– It is the coldest day of the year. (Đây là ngày lạnh nhất trong năm.)
3.3. Trường hợp đặc biệt
Với các tính từ có kết thúc bằng “-y” trong câu so sánh hơn, ta cần thay “-y” bằng “-ier”, còn trong câu so sánh nhất thì đổi “-y” bằng “-iest”.
Ví dụ về tính từ ngắn đặc biệt:
– This is the happiest day of my life. (Đây là ngày hạnh phúc nhất trong đời tôi.)
– This movie is funnier than the one I saw last week. (Bộ phim này vui hơn bộ phim tôi xem tuần trước.)
Ngoài ra, tính từ ngắn có nguyên âm “a, i, u, e, o” đi liền với phụ âm trong câu so sánh hơn và so sánh nhất sẽ cần gấp đôi phụ âm sau cùng và thêm theo quy tắc ER (so sánh hơn) và EST (so sánh nhất) như thông thường. Còn trong câu so sánh hơn với tính từ ngắn kết thúc bằng “-e”, ta cần thêm “-r” vào sau cùng và trong câu so sánh nhất thì thêm “-st” vào sau cùng.
Bài tập trắc nghiệm củng cố lại kiến thức của 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh
Dưới đây là 10 bài tập trắc nghiệm phân biệt 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh, kèm theo đáp án:
**Bài 1: Chọn từ có tính từ ngắn trong cụm từ sau:**
- beautiful
- interesting
- happy
- tall
**Đáp án: 4. tall**
**Bài 2: Chọn từ có tính từ ngắn trong cụm từ sau:**
- comfortable
- expensive
- short
- modern
**Đáp án: 3. short**
**Bài 3: Chọn từ có tính từ ngắn trong cụm từ sau:**
- difficult
- long
- important
- easy
**Đáp án: 2. long**
**Bài 4: Chọn từ có tính từ ngắn trong cụm từ sau:**
- beautiful
- boring
- old
- successful
**Đáp án: 3. old**
**Bài 5: Chọn từ có tính từ ngắn trong cụm từ sau:**
- delicious
- popular
- friendly
- sharp
**Đáp án: 4. Sharp**
**Bài 6: Chọn từ có tính từ ngắn trong cụm từ sau:**
- comfortable
- difficult
- modern
- tall
**Đáp án: 4. tall**
**Bài 7: Chọn từ có tính từ ngắn trong cụm từ sau:**
- interesting
- important
- lazy
- clean
**Đáp án: 3. clean**
**Bài 8: Chọn từ có tính từ ngắn trong cụm từ sau:**
- friendly
- successful
- comfortable
- clear
**Đáp án: 4. clear**
**Bài 9: Chọn từ có tính từ ngắn trong cụm từ sau:**
- modern
- expensive
- short
- intelligent
**Đáp án: 3. short**
**Bài 10: Chọn từ có tính từ ngắn trong cụm từ sau:**
- beautiful
- interesting
- difficult
- mild
**Đáp án: 4. mild**
Trên đây là tổng hợp 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh, hy vọng bạn có thể trang bị cho bản thân những tính từ hay để sử dụng trong việc giao tiếp hàng ngày. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại câu hỏi để được giải đáp miễn phí nhé. Thân chào!