250+ Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, ngọt ngào, lãng mạn

Khám phá danh sách 250+ cap hay bằng tiếng Anh về tình yêu ngắn gọn, ngọt ngào và lãng mạn. Tìm kiếm nguồn cảm hứng cho những thông điệp yêu thương độc đáo dành cho bạn tình. Cùng Hi-Language tham khảo nhé!

Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, ý nghĩa

Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, ý nghĩa
Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, ý nghĩa

Tìm hiểu về các cặp đôi lừng danh qua những cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn đầy ý nghĩa và cảm xúc tinh tế.

  1. English: “Love’s whispers are felt in every heartbeat, a language only hearts understand.”

   Vietnamese: “Tiếng thì thầm của tình yêu cảm nhận qua mỗi nhịp đập, một ngôn ngữ chỉ trái tim mới hiểu.”

 

  1. English: “In your eyes, I found my forever, a story written in the stars of our gazes.”

   Vietnamese: “Trong đôi mắt em, tôi tìm thấy mãi mãi của mình, một câu chuyện được viết trong những ngôi sao của ánh nhìn chúng ta.”

 

  1. English: “Love is a journey, and your hand in mine makes every step worthwhile.”

   Vietnamese: “Tình yêu là một hành trình, và đôi bàn tay em trong tay tôi làm cho từng bước đi trở nên đáng giá.”

 

  1. English: “With you, I’ve learned that home is not a place, but a feeling.”

   Vietnamese: “Cùng em, tôi đã hiểu rằng ngôi nhà không phải là một nơi, mà là một cảm xúc.”

 

  1. English: “Love is patient; it’s the smile you give when I find my words.”

   Vietnamese: “Tình yêu kiên nhẫn; đó là nụ cười em đưa ra khi tôi tìm thấy những từ của mình.”

 

  1. English: “In your laughter, I hear the music of my soul dancing with yours.”

   Vietnamese: “Trong tiếng cười của em, tôi nghe thấy âm nhạc của tâm hồn tôi đang khiêu vũ cùng tâm hồn em.”

 

  1. English: “Love is the art of holding on and letting go, knowing when to intertwine our fingers and when to set them free.”

   Vietnamese: “Tình yêu là nghệ thuật nắm giữ và buông tay, biết lúc nào nối đôi ngón tay và lúc nào để chúng tự do.”

 

  1. English: “With you, I’ve found my safe haven, a heart where I can rest my vulnerabilities.”

   Vietnamese: “Cùng em, tôi đã tìm thấy nơi trú ẩn an toàn, một trái tim nơi tôi có thể để lộ những điều yếu đuối của mình.”

 

  1. English: “Love is not just about the words spoken, but the silent conversations between our souls.”

   Vietnamese: “Tình yêu không chỉ là về những lời nói, mà còn về những cuộc trò chuyện im lặng giữa hai tâm hồn chúng ta.”

 

  1. English: “You’re my morning’s first light and my night’s last thought.”

    Vietnamese: “Em là ánh sáng đầu tiên của buổi sáng và suy nghĩ cuối cùng của đêm.”

 

  1. English: “Love is like a melody; even in silence, its harmony resonates within us.”

    Vietnamese: “Tình yêu giống như một giai điệu; ngay cả trong tĩnh lặng, âm hòa của nó vẫn vang vọng bên trong chúng ta.”

 

  1. English: “With you, I’ve learned that the little moments can hold the most significance.”

    Vietnamese: “Cùng em, tôi đã hiểu rằng những khoảnh khắc nhỏ nhất có thể mang đến ý nghĩa lớn nhất.”

 

  1. English: “Love is the warmth in your embrace, a comfort that knows no bounds.”

    Vietnamese: “Tình yêu là sự ấm áp trong vòng tay em, một sự an ủi không biết đến giới hạn.”

 

  1. English: “In your eyes, I see the reflection of a love that defies time and distance.”

    Vietnamese: “Trong đôi mắt em, tôi thấy sự phản ánh của một tình yêu vượt qua thời gian và khoảng cách.”

 

  1. English: “Love is the bridge that connects our souls, making every moment together a treasure.”

    Vietnamese: “Tình yêu là cây cầu nối kết hai tâm hồn của chúng ta, biến mỗi khoảnh khắc bên nhau thành một kho báu.”

 

  1. English: “Your laughter is the soundtrack of my happiest days.”

    Vietnamese: “Tiếng cười của em là nhạc nền cho những ngày hạnh phúc nhất của tôi.”

 

  1. English: “Love is the story we write with every heartbeat, a tale of two souls intertwined.”

    Vietnamese: “Tình yêu là câu chuyện mà chúng ta viết cùng mỗi nhịp đập trái tim, một câu chuyện về hai tâm hồn xen kẽ.”

 

  1. English: “With you, I’ve learned that love is not about completing each other but complementing each other.”

    Vietnamese: “Cùng em, tôi đã hiểu rằng tình yêu không phải về việc hoàn thiện lẫn nhau mà là về việc bổ sung cho nhau.”

 

  1. English: “Love is the poetry that flows from our hearts, painting the canvas of our lives with vibrant emotions.”

    Vietnamese: “Tình yêu là bài thơ trào ra từ trái tim chúng ta, tạo nên bức tranh cuộc sống của chúng ta với những cảm xúc rực rỡ.”

 

  1. English: “In your arms, I’ve found my forever home, where I am cherished and accepted.”

    Vietnamese: “Trong vòng tay em, tôi đã tìm thấy ngôi nhà mãi mãi của mình, nơi tôi được trân trọng và chấp nhận.”

 

  1. English: “Love is the silence between our breaths, a language of its own that speaks volumes.”

    Vietnamese: “Tình yêu là sự im lặng giữa những hơi thở của chúng ta, một ngôn ngữ riêng biệt mà nói lên vô vàn điều.”

 

  1. English: “With you, I’ve learned that love is not about possessing, but about giving.”

    Vietnamese: “Cùng em, tôi đã hiểu rằng tình yêu không phải về việc sở hữu, mà là về việc cho đi.”

 

  1. English: “Love is the promise we keep, the unspoken vow that binds our hearts together.”

    Vietnamese: “Tình yêu là lời hứa mà chúng ta giữ, lời thề không nói ra mà kết nối trái tim chúng ta.”

 

  1. English: “With you, I’ve learned that love is not flawless, but it’s the imperfections that make it real.”

    Vietnamese: “Cùng em, tôi đã hiểu rằng tình yêu không hoàn hảo, nhưng chính những khiếm khuyết mới khiến nó trở nên thật sự.”

 

  1. English: “Love is the melody of our laughter, the harmony of our souls dancing in sync.”

    Vietnamese: “Tình yêu là giai điệu của tiếng cười chúng ta, âm hòa của những tâm hồn khiêu vũ cùng nhau.”

 

  1. English: “With you, I’ve learned that love is not possessiveness, but a willingness to set each other free.”

    Vietnamese: “Cùng em, tôi đã hiểu rằng tình yêu không phải là tính chiếm hữu, mà là sẵn sàng để nhau tự do.”

 

  1. English: “Love is the map that guides us through the intricate paths of life, hand in hand.”

    Vietnamese: “Tình yêu là bản đồ dẫn dắt chúng ta qua những con đường phức tạp của cuộc sống, bàn tay trong bàn tay.”

 

  1. English: “In your smile, I’ve discovered the purest joy, a feeling that words struggle to define.”

    Vietnamese: “Trong nụ cười của em, tôi đã khám phá ra niềm vui tinh khôi nhất, một cảm xúc mà từ ngữ vất vả để định nghĩa.”

 

  1. English: “Love is not confined by distance; it’s the bridge that spans across every mile.”

    Vietnamese: “Tình yêu không bị chế ngự bởi khoảng cách; nó là cây cầu vượt qua mỗi dặm đường.”

 

  1. English: “With you, I’ve learned that love is not about changing each other, but growing together.”

    Vietnamese: “Cùng em, tôi đã hiểu rằng tình yêu không phải về việc thay đổi lẫn nhau, mà là về việc cùng nhau trưởng thành.”

 

  1. English: “Love is the spark that ignites within us, creating a fire that warms even the coldest of nights.”

    Vietnamese: “Tình yêu là tia lửa bắt đầu trong chúng ta, tạo ra ngọn lửa làm ấm cả những đêm lạnh nhất.”

 

  1. English: “With you, I’ve learned that love is not just a feeling, but a choice we make every day.”

    Vietnamese: “Cùng em, tôi đã hiểu rằng tình yêu không chỉ là một cảm xúc, mà là một sự lựa chọn mà chúng ta thực hiện mỗi ngày.”

 

  1. English: “Love is the masterpiece painted by our shared experiences, a canvas of memories we cherish.”

    Vietnamese: “Tình yêu là kiệt tác được vẽ nên bởi những trải nghiệm chung của chúng ta, một bức tranh ký ức mà chúng ta trân trọng.”

 

  1. English: “In your presence, time loses its meaning, and every moment becomes infinite.”

    Vietnamese: “Trong sự hiện diện của em, thời gian mất đi ý nghĩa, và mỗi khoảnh khắc trở nên vô tận.”

 

  1. English: “Love is the echo of our laughter that reverberates in the chambers of our hearts.”

    Vietnamese: “Tình yêu là tiếng vang của tiếng cười chúng ta vang vọng trong các góc khuất của trái tim chúng ta.”

 

  1. English: “With you, I’ve learned that love is not about possession, but about partnership.”

    Vietnamese: “Cùng em, tôi đã hiểu rằng tình yêu không phải là về sự sở hữu, mà là về mối liên kết.”

 

  1. English: “Love is the sunrise of my every day, lighting up the horizons of possibility.”

    Vietnamese: “Tình yêu là bình minh của mỗi ngày của tôi, thắp sáng những nguyên khả năng.”

 

  1. English: “In your touch, I feel the unspoken words of love, a language only our souls comprehend.”

    Vietnamese: “Trong cử chỉ của em, tôi cảm nhận được những lời yêu thầm kín, một ngôn ngữ chỉ có tâm hồn chúng ta mới hiểu.”

 

  1. English: “Love is the gift we give to each other, unwrapped in shared smiles and embraced vulnerabilities.”

    Vietnamese: “Tình yêu là món quà mà chúng ta dành tặng nhau, được mở ra trong những nụ cười chung và những điểm yếu được ôm trọn.”

 

  1. English: “With you, I’ve learned that love is not about finding perfection, but embracing authenticity.”

    Vietnamese: “Cùng em, tôi đã hiểu rằng tình yêu không phải là việc tìm kiếm sự hoàn hảo, mà là việc chấp nhận tính chất chân thật.”

> Xem thêm: 130+ Những câu nói tiếng Anh về trường học ý nghĩa, hài hước

Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, đáng yêu

Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, đáng yêu
Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, đáng yêu

Những cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn đáng yêu đã khiến triệu người tan chảy trước sự ngọt ngào và đáng yêu của tình yêu đôi lứa.

  1. English: “In your smile, I found my endless sunshine.”

   Vietnamese: “Trong nụ cười của em, tôi tìm thấy ánh nắng vô tận của mình.”

 

  1. English: “Love is our journey, and every moment is a beautiful step.”

   Vietnamese: “Tình yêu chính là hành trình của chúng ta, và mỗi khoảnh khắc đều là một bước đi đẹp.”

 

  1. English: “You and I, a story written in the stars of destiny.”

   Vietnamese: “Anh và em, một câu chuyện được viết trong những vì sao của số phận.”

 

  1. English: “In your arms, I’ve found my safest haven.”

   Vietnamese: “Trong vòng tay em, tôi đã tìm thấy nơi trú ẩn an toàn nhất của mình.”

 

  1. English: “Love is the music, and our hearts dance to its rhythm.”

   Vietnamese: “Tình yêu chính là bản nhạc, và trái tim chúng ta nhảy múa theo nhịp điệu của nó.”

 

  1. English: “Every day with you is a page from my favorite love story.”

   Vietnamese: “Mỗi ngày bên em là một trang từ câu chuyện tình yêu yêu thích của tôi.”

 

  1. English: “You’re my forever hello and hardest goodbye.”

   Vietnamese: “Em là lời chào mãi mãi của tôi và lời tạm biệt khó nhọc nhất.”

 

  1. English: “Love is the poetry our hearts whisper to each other.”

   Vietnamese: “Tình yêu chính là những bài thơ mà trái tim chúng ta thì thầm với nhau.”

 

  1. English: “In your eyes, I see a lifetime of happiness.”

   Vietnamese: “Trong đôi mắt em, tôi thấy một cuộc sống tràn đầy hạnh phúc.”

 

  1. English: “You’re not my number one; you’re my only one.”

    Vietnamese: “Em không phải là số một của tôi; em là duy nhất của tôi.”

 

  1. English: “Love is the bridge that connects our souls.”

    Vietnamese: “Tình yêu chính là cây cầu kết nối tâm hồn chúng ta.”

 

  1. English: “With you, every moment becomes a cherished memory.”

    Vietnamese: “Cùng em, mỗi khoảnh khắc trở thành ký ức quý báu.”

 

  1. English: “Your love is the melody that plays in my heart.”

    Vietnamese: “Tình yêu của em chính là giai điệu reo trong trái tim tôi.”

 

  1. English: “In a world of chaos, your love is my serenity.”

    Vietnamese: “Trong thế giới hỗn loạn, tình yêu của em là sự yên bình của tôi.”

 

  1. English: “Every glance from you is a promise of forever.”

    Vietnamese: “Mỗi ánh nhìn từ em là một lời hứa về muôn đời.”

 

  1. English: “Love isn’t perfect; it’s perfectly us.”

    Vietnamese: “Tình yêu không hoàn hảo; nó hoàn hảo chính chúng ta.”

 

  1. English: “You’re my answered prayer, my sweetest destiny.”

    Vietnamese: “Em là lời cầu nguyện được đáp, số phận ngọt ngào nhất của tôi.”

 

  1. English: “In your presence, time feels like an eternal gift.”

    Vietnamese: “Trong sự hiện diện của em, thời gian trở thành món quà vĩnh cửu.”

 

  1. English: “Love is the language our hearts speak fluently.”

    Vietnamese: “Tình yêu chính là ngôn ngữ mà trái tim chúng ta nói thành thạo.”

 

  1. English: “With you, every day is Valentine’s Day.”

    Vietnamese: “Cùng em, mỗi ngày đều là Ngày Valentine.”

 

  1. English: “You’re the missing piece that completes my puzzle.”

    Vietnamese: “Em là mảnh ghép còn thiếu để hoàn thiện bức tranh của tôi.”

 

  1. English: “Love is the masterpiece painted by our shared moments.”

    Vietnamese: “Tình yêu chính là tác phẩm nghệ thuật được vẽ bởi những khoảnh khắc chúng ta chia sẻ.”

 

  1. English: “In your love, I’ve found my home.”

    Vietnamese: “Trong tình yêu của em, tôi đã tìm thấy ngôi nhà của mình.”

 

  1. English: “Our love story is my favorite chapter.”

    Vietnamese: “Câu chuyện tình yêu của chúng ta là chương yêu thích nhất của tôi.”

 

  1. English: “With you, my heart found its rhythm.”

    Vietnamese: “Cùng em, trái tim tôi đã tìm thấy nhịp điệu của mình.”

 

  1. English: “Love is the magic that turned ordinary moments into cherished memories.”

    Vietnamese: “Tình yêu chính là ma thuật đã biến những khoảnh khắc bình thường thành những kí ức quý báu.”

 

  1. English: “You’re my today and all my tomorrows.”

    Vietnamese: “Em là ngày hôm nay của tôi và tất cả những ngày mai của tôi.”

 

  1. English: “Love is the map that guides our intertwined journey.”

    Vietnamese: “Tình yêu chính là bản đồ chỉ dẫn cho hành trình gắn kết của chúng ta.”

 

  1. English: “With you, I’ve found the missing piece of my heart.”

    Vietnamese: “Cùng em, tôi đã tìm thấy mảnh ghép còn thiếu trong trái tim tôi.”

 

  1. English: “Love is the light that brightens even the darkest days.”

    Vietnamese: “Tình yêu chính là ánh sáng làm sáng tỏ ngay cả những ngày tối tăm nhất.”

 

  1. English: “You’re the melody to my heart’s song.”

    Vietnamese: “Em là giai điệu cho bài hát của trái tim tôi.”

 

  1. English: “Love is the bridge that closes the gap between us.”

    Vietnamese: “Tình yêu chính là cây cầu nối đóng gói khoảng cách giữa chúng ta.”

 

  1. English: “In your love, I’ve found my forever home.”

    Vietnamese: “Trong tình yêu của em, tôi đã tìm thấy ngôi nhà muôn đời của mình.”

 

  1. English: “Love is the canvas, and our moments paint the masterpiece.”

    Vietnamese: “Tình yêu chính là bức tranh, và những khoảnh khắc của chúng ta làm nên tác phẩm nghệ thuật.”

 

  1. English: “With you, even the ordinary becomes extraordinary.”

    Vietnamese: “Cùng em, ngay cả những thứ bình thường cũng trở thành phi thường.”

 

  1. English: “Love is the thread that weaves our hearts together.”

    Vietnamese: “Tình yêu chính là sợi chỉ nối kết trái tim chúng ta với nhau.”

 

  1. English: “With you, I’ve found my missing piece.”

    Vietnamese: “Cùng em, tôi đã tìm thấy mảnh ghép còn thiếu của mình.”

 

  1. English: “Love is the whisper of eternity in each heartbeat.”

    Vietnamese: “Tình yêu chính là tiếng thì thầm của vĩnh hằng trong mỗi nhịp tim.”

 

  1. English: “You’re my favorite hello and my hardest goodbye.”

    Vietnamese: “Em là lời chào yêu thích của tôi và lời tạm biệt khó nhọc nhất.”

 

  1. English: “Love is the adventure that unfolds with each shared smile.”

    Vietnamese: “Tình yêu chính là cuộc phiêu lưu mở ra với mỗi nụ cười chia sẻ.”

 

  1. English: “With you, life is a beautiful symphony.”

    Vietnamese: “Cùng em, cuộc sống trở thành một bản hòa nhạc đẹp đẽ.”

 

  1. English: “Love is the story we’re still writing, one moment at a time.”

    Vietnamese: “Tình yêu chính là câu chuyện mà chúng ta vẫn đang viết, từng khoảnh khắc một.”

 

  1. English: “You’re my heart’s favorite melody.”

    Vietnamese: “Em là giai điệu yêu thích của trái tim tôi.”

 

  1. English: “Love is the map that leads us on an endless journey.”

    Vietnamese: “Tình yêu chính là bản đồ dẫn chúng ta vào một hành trình vô tận.”

 

  1. English: “With you, love feels like home.”

    Vietnamese: “Cùng em, tình yêu cảm nhận như ngôi nhà của mình.”

> Xem thêm: 210+ Những câu joke tiếng Anh hài hước, vui nhộn để troll bạn bè

Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn để thả thính crush

Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn để thả thính crush
Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn để thả thính crush

Chinh phục trái tim crush với những cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn đầy thả thính, đem đến cơ hội thể hiện tình cảm một cách ngọt ngào và lôi cuốn.

  1. English: “In a world full of chaos, your smile is my serene haven. ????”

   Vietnamese: “Trong thế giới đầy hỗn loạn, nụ cười của em là thiên đàng yên bình của anh.”

 

  1. English: “Every moment with you is like a page from a fairytale come true. ✨”

   Vietnamese: “Mỗi khoảnh khắc bên em như một trang từ câu chuyện cổ tích thành hiện thực.”

 

  1. English: “Stealing glances at you is my favorite kind of heist. ????????”

   Vietnamese: “Lén nhìn em là loại ‘cướp bóc’ yêu thích của anh.”

 

  1. English: “I never believed in destiny until I met you – now I’m certain it led me to love. ❤️”

   Vietnamese: “Trước khi gặp em, anh chưa bao giờ tin vào số phận – bây giờ, anh chắc rằng nó đã dẫn anh đến tình yêu.”

 

  1. English: “Among billions of stars, you’re my favorite constellation. ????”

   Vietnamese: “Trong biển tỷ tỷ ngôi sao, em là chòm sao ưa thích của anh.”

 

  1. English: “Love is an adventure, and I want to explore every chapter with you. ????❤️”

   Vietnamese: “Tình yêu như một cuộc phiêu lưu, và anh muốn khám phá từng chương cùng em.”

 

  1. English: “You’re the missing puzzle piece that completes the masterpiece of my life. ????”

   Vietnamese: “Em là mảnh ghép còn thiếu để hoàn thành kiệt tác cuộc đời anh.”

 

  1. English: “Chasing dreams got a new meaning when I started chasing them with you. ????????”

   Vietnamese: “Theo đuổi giấc mơ có ý nghĩa khác biệt khi anh bắt đầu theo đuổi cùng em.”

 

  1. English: “In the playlist of my life, you’re the melody that never skips a beat. ????”

   Vietnamese: “Trong danh sách nhạc cuộc đời anh, em là giai điệu không bao giờ bỏ lỡ một nhịp.”

 

  1. English: “I may not be a photographer, but I can definitely picture us together forever. ????”

    Vietnamese: “Anh có thể không phải là nhiếp ảnh gia, nhưng chắc chắn anh có thể tưởng tượng chúng ta bên nhau mãi mãi.”

 

  1. English: “Sunsets are beautiful, but nothing compares to the glow in your eyes. ????✨”

    Vietnamese: “Hoàng hôn thật đẹp, nhưng không gì có thể sánh bằng ánh sáng trong đôi mắt em.”

 

  1. English: “Life’s journey becomes incredible when walked hand in hand with you. ????❤️”

    Vietnamese: “Hành trình cuộc đời trở nên tuyệt vời khi được bước đi cùng tay em.”

 

  1. English: “If love is a language, our eyes have been having the most profound conversations. ????❤️”

    Vietnamese: “Nếu tình yêu là một thứ ngôn ngữ, đôi mắt chúng ta đã có những cuộc trò chuyện sâu sắc nhất.”

 

  1. English: “You’re the ‘once in a lifetime’ that I’m grateful to have found. ????”

    Vietnamese: “Em là ‘một lần trong đời’ mà anh biết ơn đã tìm thấy.”

 

  1. English: “The best love stories are the ones that start with an unexpected smile. ????❤️”

    Vietnamese: “Những câu chuyện tình yêu tốt nhất là những câu chuyện bắt đầu bằng nụ cười không ngờ.”

 

  1. English: “Every heartbeat reminds me that you’re the rhythm of my life. ????”

    Vietnamese: “Mỗi nhịp tim nhắc nhở anh rằng em là nhịp điệu của cuộc sống anh.”

 

  1. English: “The world stops when I’m with you, and it’s my favorite pause. ⏸️❤️”

    Vietnamese: “Thế giới dừng lại khi bên cạnh em, và đó là khoảnh khắc dừng yêu thích nhất của anh.”

 

  1. English: “If love were a book, each page would be a memory we create. ????????”

    Vietnamese: “Nếu tình yêu là một cuốn sách, mỗi trang sẽ là một kỷ niệm chúng ta tạo nên.”

 

  1. English: “Your laughter is the soundtrack to my happiest days. ????????”

    Vietnamese: “Tiếng cười của em là nhạc nền cho những ngày hạnh phúc nhất của anh.”

 

  1. English: “I never knew my heart had a missing piece until you walked into my life. ????”

    Vietnamese: “Anh chưa bao giờ biết trái tim mình còn thiếu một mảnh cho đến khi em bước vào cuộc đời anh.”

 

  1. English: “Even in a crowded room, my eyes search for you instinctively. ????????”

    Vietnamese: “Ngay cả trong một phòng đông đúc, đôi mắt anh tự nhiên tìm kiếm em.”

 

  1. English: “You turned my world upside down, but I’ve never enjoyed the view more. ????❤️”

    Vietnamese: “Em đã đảo lộn thế giới của anh, nhưng anh chưa bao giờ thích cảnh đẹp hơn thế.”

 

  1. English: “Love is like coffee; it’s warm, addictive, and better when shared with you. ☕❤️”

    Vietnamese: “Tình yêu giống như cà phê; ấm áp, gây nghiện, và ngon hơn khi chia sẻ cùng em.”

 

  1. English: “In the story of us, every chapter is a cherished memory. ????????”

    Vietnamese: “Trong câu chuyện của chúng ta, mỗi chương là một kỷ niệm quý báu.”

 

  1. English: “If I were a poet, every verse would sing your name. ????????”

    Vietnamese: “Nếu anh là một nhà thơ, mỗi câu thơ đều hát tên em.”

 

  1. English: “You make my heart race without even stepping on the gas. ????️❤️”

    Vietnamese: “Em khiến trái tim anh đua nhanh mà không cần đạp ga.”

 

  1. English: “Stars may twinkle, but nothing shines brighter than the light in your eyes. ✨????”

    Vietnamese: “Các ngôi sao có thể lấp lánh, nhưng không gì tỏa sáng hơn ánh sáng trong đôi mắt em.”

 

  1. English: “Falling in love with you was the easiest and most beautiful fall. ????❤️”

    Vietnamese: “Yêu em là cuộc rơi dễ dàng và đẹp nhất.”

 

  1. English: “You’re my favorite chapter in the book of life. ????????”

    Vietnamese: “Em là chương ưa thích nhất trong cuốn sách cuộc đời.”

 

  1. English: “Love is an equation, and you’re the answer I’ve been searching for. ➗❤️”

    Vietnamese: “Tình yêu là một phương trình, và em là câu trả lời mà anh đã tìm kiếm.”

 

  1. English: “Our journey together is the kind of adventure novels are written about. ????????”

    Vietnamese: “Hành trình cùng nhau của chúng ta là loại cuộc phiêu lưu mà sách truyện được viết về.”

 

  1. English: “If love is a painting, you’re the masterpiece on the canvas of my heart. ????❤️”

    Vietnamese: “Nếu tình yêu là một bức tranh, em là kiệt tác trên bức vẽ trái tim anh.”

 

  1. English: “Every day with you is a gift I never want to return. ????????”

    Vietnamese: “Mỗi ngày bên em là món quà mà anh không bao giờ muốn trả lại.”

 

  1. English: “The best decisions in life are the ones that lead to you. ❤️”

    Vietnamese: “Những quyết định tốt nhất trong cuộc sống là những quyết định dẫn đến em.”

 

  1. English: “You’re not my number one; you’re my only one. ????”

    Vietnamese: “Em không phải là người đứng đầu danh sách của anh; em là người duy nhất.”

 

  1. English: “I never believed in ‘forever’ until I met you – now it’s all I want. ????”

    Vietnamese: “Anh chưa bao giờ tin vào ‘vĩnh viễn’ cho đến khi anh gặp em – bây giờ, đó là điều anh muốn.”

 

  1. English: “With you, every moment becomes a cherished memory. ????️❤️”

    Vietnamese: “Cùng em, mỗi khoảnh khắc trở thành một kỷ niệm quý báu.”

 

  1. English: “If I could rearrange the alphabet, I’d put U and I together. ????????”

    Vietnamese: “Nếu anh có thể sắp xếp lại bảng chữ cái, anh sẽ đặt U và I cùng nhau.”

 

  1. English: “You’re my favorite hello and my hardest goodbye. ????❤️”

    Vietnamese: “Em là lời chào yêu thích nhất và lời tạm biệt khó khăn nhất.”

 

  1. English: “Being with you is like a perpetual Valentine’s Day. ????”

    Vietnamese: “Bên cạnh em giống như một ngày Valentine mãi mãi.”

 

  1. English: “Love isn’t just in the air; it’s in every thought of you. ☁️❤️”

    Vietnamese: “Tình yêu không chỉ nằm trong không khí; nó nằm trong mỗi suy nghĩ về em.”

 

  1. English: “You’re my favorite part of the story that I want to read again and again. ????????”

    Vietnamese: “Em là phần yêu thích nhất trong câu chuyện mà anh muốn đọc đi đọc lại.”

 

  1. English: “If kisses were snowflakes, I’d send you a blizzard. ❄️❤️”

    Vietnamese: “Nếu như những nụ hôn là những bông tuyết, anh sẽ gửi cho em một trận bão tuyết.”

 

  1. English: “You make my heart skip beats in the most wonderful rhythm. ????????”

    Vietnamese: “Em khiến trái tim anh bỏ nhịp trong giai điệu tuyệt vời nhất.”

 

  1. English: “They say home is where the heart is, and my heart is wherever you are. ????❤️”

    Vietnamese: “Người ta nói nhà là nơi trái tim ở, và trái tim anh ở bất cứ nơi nào có em.”

> Xem thêm: 10 Đoạn văn tiếng Anh có phiên âm giúp luyện phát âm chuẩn

Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn cho các cặp đôi

Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn cho các cặp đôi
Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn cho các cặp đôi

Đắm chìm trong thế giới tình yêu với những cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn dành riêng cho các cặp đôi, tạo nên ký ức đẹp đẽ và độc đáo.

  1. **”In your arms, I’ve found my forever home. ????”**

   Dịch: “Trong vòng tay em, anh đã tìm thấy ngôi nhà mãi mãi của mình. ????”

 

  1. **”Every day with you is a new chapter of our love story. ????❤️”**

   Dịch: “Mỗi ngày bên em là một chương mới trong câu chuyện tình yêu của chúng ta. ????❤️”

 

  1. **”You’re the missing piece that completes my puzzle. ????????”**

   Dịch: “Em là mảnh ghép cuối cùng hoàn thành bức tranh tôi. ????????”

 

  1. **”Walking hand in hand, creating memories that will last a lifetime. ????????”**

   Dịch: “Đi bên nhau, tạo dấu ấn kỷ niệm sẽ kéo dài cả đời. ????????”

 

  1. **”Your smile is my favorite work of art. ????????”**

   Dịch: “Nụ cười của em là tác phẩm nghệ thuật yêu thích của anh. ????????”

 

  1. **”Through every storm, our love remains unwavering. ⛈️❤️”**

   Dịch: “Qua mọi cơn bão, tình yêu chúng ta vẫn mãi vững vàng. ⛈️❤️”

 

  1. **”With you, every moment becomes a treasured memory. ⏳????”**

   Dịch: “Bên cạnh em, mỗi khoảnh khắc trở thành một ký ức quý giá. ⏳????”

 

  1. **”Two hearts, one soul, a love that’s truly extraordinary. ????✨”**

   Dịch: “Hai trái tim, một linh hồn, một tình yêu thật sự phi thường. ????✨”

 

  1. **”In your eyes, I see my present, my future, and my forever. ????????”**

   Dịch: “Trong đôi mắt em, anh thấy hiện tại, tương lai và mãi mãi của mình. ????????”

 

  1. **”Our love story is my favorite adventure. ????????”**

    Dịch: “Câu chuyện tình yêu của chúng ta là cuộc phiêu lưu yêu thích của tôi. ????????”

 

  1. **”With you, every day feels like a fairytale come true. ????????”**

    Dịch: “Cùng em, mỗi ngày đều như một câu chuyện cổ tích thành hiện thực. ????????”

 

  1. **”Your love is the melody to the song of my life. ????❤️”**

    Dịch: “Tình yêu của em là điệu nhạc trong bản hòa nhạc cuộc đời anh. ????❤️”

 

  1. **”In your embrace, I’ve found my safe haven. ????????”**

    Dịch: “Trong vòng tay em, anh đã tìm thấy nơi trú ẩn an toàn của mình. ????????”

 

  1. **”Every sunset reminds me of the beauty of us. ????❤️”**

    Dịch: “Mỗi hoàng hôn nhắc anh về vẻ đẹp của chúng ta. ????❤️”

 

  1. **”With you, I’ve learned that love is not just a feeling, but a choice. ????????”**

    Dịch: “Cùng em, anh đã hiểu rằng tình yêu không chỉ là cảm xúc, mà còn là sự lựa chọn. ????????”

 

  1. **”Our journey together is marked by laughter, growth, and endless love. ????‍♀️????‍♂️❤️”**

    Dịch: “Hành trình cùng nhau đánh dấu bằng tiếng cười, sự trưởng thành và tình yêu không tận. ????‍♀️????‍♂️❤️”

 

  1. **”You’re my forever favorite kind of adventure. ????????”**

    Dịch: “Em là cuộc phiêu lưu mãi mãi mà anh yêu thích nhất. ????????”

 

  1. **”Every day I’m grateful for the love we share. ????❤️”**

    Dịch: “Mỗi ngày, anh biết ơn về tình yêu chúng ta có. ????❤️”

 

  1. **”With you, I’ve found my soulmate and my best friend. ????????”**

    Dịch: “Cùng em, anh đã tìm thấy người tri kỷ và người bạn tốt nhất. ????????”

 

  1. **”You are my sun on the cloudiest days. ☀️????️”**

    Dịch: “Em là mặt trời của anh trong những ngày âm u nhất. ☀️????️”

 

  1. **”Our love story is written in the stars. ✨????”**

    Dịch: “Câu chuyện tình yêu của chúng ta được viết trên những vì sao. ✨????”

 

  1. **”You’re the reason I believe in the magic of love. ????❤️”**

    Dịch: “Em là lý do khiến anh tin vào phép màu của tình yêu. ????❤️”

 

  1. **”With you, I’ve learned that home is not a place, but a feeling. ????❤️”**

    Dịch: “Cùng em, anh đã hiểu rằng ngôi nhà không phải là nơi, mà là một cảm xúc. ????❤️”

 

  1. **”Loving you is the easiest and the most beautiful thing I do. ????????”**

    Dịch: “Yêu em là điều dễ dàng và đẹp nhất anh làm. ????????”

 

  1. **”Your love is the melody that fills the silence of my heart. ????????”**

    Dịch: “Tình yêu của em là giai điệu lấp đầy sự im lặng trong trái tim anh. ????????”

 

  1. **”You are my heart’s whispered wish that came true. ????❤️”**

    Dịch: “Em là ước nguyện thầm kín của trái tim anh trở thành hiện thực. ????❤️”

 

  1. **”With you, I’ve found the missing piece of my happiness puzzle. ????????”**

    Dịch: “Cùng em, anh đã tìm thấy mảnh ghép thiếu của bức tranh hạnh phúc của mình. ????????”

 

  1. **”You and me, we’re a love story that never gets old. ????????”**

    Dịch: “Em và anh, chúng ta là một câu chuyện tình yêu không bao giờ lỗi thời. ????????”

 

  1. **”Loving you is as natural as breathing. ????️❤️”**

    Dịch: “Yêu em tự nhiên như hơi thở của anh. ????️❤️”

 

  1. **”With you, even the simplest moments become extraordinary. ✨❤️”**

    Dịch: “Cùng em, ngay cả những khoảnh khắc đơn giản cũng trở nên phi thường. ✨❤️”

 

  1. **”You’re the reason my heart beats a little faster. ????????”**

    Dịch: “Em là lý do khiến trái tim anh đập nhanh hơn một chút. ????????”

 

  1. **”In your eyes, I’ve found my forever reflection. ????️????”**

    Dịch: “Trong đôi mắt em, anh đã tìm thấy phản chiếu mãi mãi của mình. ????️????”

 

  1. **”With you, love feels like a beautiful symphony. ????????”**

    Dịch: “Cùng em, tình yêu trở thành một bản giao hưởng tuyệt đẹp. ????????”

 

  1. **”You’re not just my partner; you’re my love and my confidant. ????????”**

    Dịch: “Em không chỉ là người đối tác của anh; em còn là tình yêu và người tâm sự của anh. ????????”

 

  1. **”Our love is a flame that keeps us warm in the coldest of times. ????❄️”**

    Dịch: “Tình yêu của chúng ta là ngọn lửa giữ cho chúng ta ấm áp trong những thời điểm lạnh giá nhất. ????❄️”

 

  1. **”With you, every day feels like a celebration of love. ????❤️”**

    Dịch: “Cùng em, mỗi ngày đều như một lễ kỷ niệm tình yêu. ????❤️”

 

  1. **”You’re the one my heart recognized even before my mind did. ????????”**

    Dịch: “Em là người mà trái tim anh nhận ra trước cả tâm trí anh. ????????”

 

  1. **”With you, I’ve found a love that’s both my anchor and my wings. ⚓????️”**

    Dịch: “Cùng em, anh đã tìm thấy một tình yêu vừa là neo an của mình, vừa là đôi cánh của mình. ⚓????️”

 

  1. **”You’re the melody to my heart’s song, and I’ll cherish it forever. ????????”**

    Dịch: “Em là giai điệu của bài hát trong trái tim anh, và anh sẽ trân trọng nó mãi mãi. ????????”

 

  1. **”With you, love is not just a word; it’s a beautiful reality. ????????”**

    Dịch: “Cùng em, tình yêu không chỉ là một từ; nó là một hiện thực tuyệt đẹp. ????????”

 

  1. **”You make every day brighter just by being in it. ☀️????”**

    Dịch: “Em làm cho mỗi ngày trở nên sáng hơn chỉ bằng việc có mặt trong đó. ☀️????”

 

  1. **”With you, I’ve learned that love is not about perfection, but acceptance. ????????”**

    Dịch: “Cùng em, anh đã hiểu rằng tình yêu không phải về sự hoàn hảo, mà là về sự chấp nhận. ????????”

 

  1. **”You are the chapter I didn’t know was missing from my story. ????????”**

    Dịch: “Em là chương trình anh không biết thiếu trong câu chuyện của mình. ????????”

 

  1. **”With you, every day is a chance to show and receive love. ❤️????”**

    Dịch: “Cùng em, mỗi ngày đều là cơ hội để thể hiện và nhận lấy tình yêu. ❤️????”

> Xem thêm: 100+ Câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ thông dụng, đơn giản

Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, lãng mạn

Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, lãng mạn
Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, lãng mạn

Lảng trí trong không gian tình yêu với những cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, mang đến những khoảnh khắc lãng mạn và sâu lắng trong cuộc sống đôi.

  1. English: “In your eyes, I found my forever home, where love blooms like the sweetest flowers.”

   Vietnamese: “Trong ánh mắt em, anh tìm thấy ngôi nhà vĩnh cửu, nơi tình yêu nở như những bông hoa ngọt ngào.”

 

  1. English: “Our love story is written in the stars, a celestial dance of two souls entwined.”

   Vietnamese: “Câu chuyện tình yêu của chúng ta được viết trong những vì sao, một điệu nhảy thiên hà của hai tâm hồn kết nối.”

 

  1. English: “With every heartbeat, my love for you resonates like an eternal melody.”

   Vietnamese: “Cùng với mỗi nhịp tim, tình yêu của anh dành cho em vang lên như một giai điệu vĩnh cửu.”

 

  1. English: “In your arms, I’ve found my safe haven, where storms dissolve into tranquil embraces.”

   Vietnamese: “Trong vòng tay em, anh đã tìm thấy nơi ẩn náu an toàn, nơi những cơn bão tan biến thành những ôm ấp yên bình.”

 

  1. English: “Love is the art of discovering beauty in each other’s imperfections.”

   Vietnamese: “Tình yêu là nghệ thuật khám phá vẻ đẹp trong những khuyết điểm của đối phương.”

 

  1. English: “You’re the missing piece that completes the puzzle of my heart.”

   Vietnamese: “Em là mảnh ghép thiếu sót hoàn thiện bức tranh trái tim anh.”

 

  1. English: “Our love is a journey with no destination, just the joy of being together along the way.”

   Vietnamese: “Tình yêu của chúng ta là một hành trình không có điểm đến, chỉ có niềm vui của việc cùng nhau đi qua.”

 

  1. English: “Your laughter is the music that brightens up even the darkest corners of my soul.”

   Vietnamese: “Tiếng cười của em là giai điệu làm sáng bừng cả những góc tối tăm của tâm hồn anh.”

 

  1. English: “Love is like a book, and every chapter with you is a page-turner.”

   Vietnamese: “Tình yêu giống như một cuốn sách, và mỗi chương với em đều là một trang hấp dẫn.”

 

  1. English: “I want to be your favorite hello and your hardest goodbye.”

    Vietnamese: “Anh muốn trở thành lời chào yêu thích của em và lời tạm biệt khó khăn nhất.”

 

  1. English: “In your embrace, I’ve found the warmth of a thousand suns.”

    Vietnamese: “Trong vòng tay em, anh đã tìm thấy sự ấm áp của hàng ngàn tia nắng.”

 

  1. English: “Love isn’t just a feeling; it’s a promise to stand by each other’s side, no matter what.”

    Vietnamese: “Tình yêu không chỉ là một cảm xúc; đó là lời hứa luôn đứng bên cạnh nhau, bất kể điều gì xảy ra.”

 

  1. English: “Every moment with you is a memory I’ll treasure for eternity.”

    Vietnamese: “Mỗi khoảnh khắc bên em là một kỷ niệm anh sẽ trân trọng mãi mãi.”

 

  1. English: “Love is the bridge that connects our hearts, spanning any distance.”

    Vietnamese: “Tình yêu là cây cầu kết nối hai trái tim chúng ta, vượt qua mọi khoảng cách.”

 

  1. English: “You’re not my number one; you’re my only one.”

    Vietnamese: “Em không phải là số một của anh; em là duy nhất của anh.”

 

  1. English: “The touch of your hand is a language my heart understands perfectly.”

    Vietnamese: “Cử chỉ của bàn tay em là một ngôn ngữ mà trái tim anh hiểu rất rõ.”

 

  1. English: “Love is the poetry our souls write together, with each word a testament to our connection.”

    Vietnamese: “Tình yêu là những bài thơ tâm hồn chúng ta viết cùng nhau, với mỗi từ là một minh chứng cho sự kết nối của chúng ta.”

 

  1. English: “I never believed in fairy tales until you walked into my life.”

    Vietnamese: “Anh chưa bao giờ tin vào câu chuyện cổ tích cho đến khi em bước vào cuộc đời anh.”

 

  1. English: “Love isn’t about finding someone to live with; it’s about finding someone you can’t imagine living without.”

    Vietnamese: “Tình yêu không phải về việc tìm người để sống cùng; mà là về việc tìm người mà bạn không thể tưởng tượng cuộc sống thiếu họ.”

 

  1. English: “Your smile is my daily dose of magic, turning ordinary moments into extraordinary ones.”

    Vietnamese: “Nụ cười của em là liều phép thuật hàng ngày của anh, biến những khoảnh khắc bình thường thành đặc biệt.”

 

  1. English: “Love is when your heart and mind choose to dance to the same beautiful melody.”

    Vietnamese: “Tình yêu là khi trái tim và tâm trí bạn quyết định nhảy múa theo cùng một giai điệu tuyệt đẹp.”

 

  1. English: “You’re the reason my heart sings even on the cloudiest days.”

    Vietnamese: “Em là lý do mà trái tim anh ca hát ngay cả trong những ngày u ám nhất.”

 

  1. English: “Love isn’t blind; it sees every flaw and embraces them with open arms.”

    Vietnamese: “Tình yêu không mù quáng; nó nhìn thấy mọi khuyết điểm và ôm chúng trong vòng tay mở rộng.”

 

  1. English: “Being with you feels like coming home to a place I’ve never known before.”

    Vietnamese: “Bên cạnh em, anh cảm thấy như đang trở về một nơi mà trước đây anh chưa từng biết đến.”

 

  1. English: “Our love story is my favorite chapter in the book of life.”

    Vietnamese: “Câu chuyện tình yêu của chúng ta là chương yêu thích nhất trong cuốn sách cuộc sống.”

 

  1. English: “Love is patient, and in your arms, time stands still.”

    Vietnamese: “Tình yêu kiên nhẫn, và trong vòng tay em, thời gian dừng lại.”

 

  1. English: “You’re the canvas to my colors, turning every day into a masterpiece of love.”

    Vietnamese: “Em là tấm bảng để những màu sắc của anh, biến mỗi ngày thành một kiệt tác của tình yêu.”

 

  1. English: “Your love is the light that guides me through the darkest nights.”

    Vietnamese: “Tình yêu của em là ánh sáng chỉ đường dẫn anh qua những đêm tối tăm nhất.”

 

  1. English: “In your eyes, I see my present, my future, and everything I’ve ever dreamed of.”

    Vietnamese: “Trong ánh mắt em, anh thấy hiện tại của mình, tương lai và tất cả những gì anh từng mơ ước.”

 

  1. English: “Love isn’t just a noun; it’s a verb that we express in every action.”

    Vietnamese: “Tình yêu không chỉ là một danh từ; nó là một động từ mà chúng ta thể hiện trong mỗi hành động.”

 

  1. English: “With you, even the ordinary becomes extraordinary, because love is our lens.”

    Vietnamese: “Cùng với em, ngay cả những điều bình thường cũng trở nên đặc biệt, bởi vì tình yêu là ống kính của chúng ta.”

 

  1. English: “Love isn’t confined by space; it’s a feeling that travels heart to heart.”

    Vietnamese: “Tình yêu không bị giới hạn bởi không gian; nó là một cảm xúc du hành từ trái tim này đến trái tim khác.”

 

  1. English: “Your love is my anchor in the unpredictable sea of life.”

    Vietnamese: “Tình yêu của em là giấc neo của anh trên biển động không thể đoán trước của cuộc sống.”

 

  1. English: “Love is like a melody; when we’re together, every note harmonizes perfectly.”

    Vietnamese: “Tình yêu giống như một giai điệu; khi chúng ta ở bên nhau, mỗi nốt nhạc hòa quyện hoàn hảo.”

 

  1. English: “In your embrace, time loses its grip, and we’re left with the infinity of now.”

    Vietnamese: “Trong vòng tay em, thời gian mất sự kiểm soát, và chúng ta chỉ còn lại với vĩnh cửu của hiện tại.”

 

  1. English: “Love is a fire that warms our souls, never fading, never extinguishing.”

    Vietnamese: “Tình yêu là một ngọn lửa làm ấm tâm hồn chúng ta, không bao giờ phai mờ, không bao giờ tắt.”

 

  1. English: “You’re the melody in my heart’s song, a tune that plays on forever.”

    Vietnamese: “Em là giai điệu trong bản hòa nhạc của trái tim anh, một bản nhạc chơi mãi mãi.”

 

  1. English: “Our love is a symphony of two hearts, creating harmonies that resonate through time.”

    Vietnamese: “Tình yêu của chúng ta là một bản giao hưởng của hai trái tim, tạo ra những âm điệu vang vọng qua thời gian.”

 

  1. English: “In your eyes, I found my North Star, guiding me through life’s journeys.”

    Vietnamese: “Trong ánh mắt em, anh tìm thấy ngôi sao Bắc Đẩu của mình, chỉ dẫn anh qua những hành trình của cuộc sống.”

 

  1. English: “Love is like a puzzle; every piece fits perfectly to complete our story.”

    Vietnamese: “Tình yêu giống như một câu đố; mỗi mảnh ghép khớp hoàn hảo để hoàn thiện câu chuyện của chúng ta.”

 

  1. English: “With you, every moment becomes a memory, and every memory becomes a treasure.”

    Vietnamese: “Cùng với em, mỗi khoảnh khắc trở thành một ký ức, và mỗi ký ức trở thành một kho báu.”

 

  1. English: “Love is the sun that melts away the walls around our hearts.”

    Vietnamese: “Tình yêu là mặt trời tan chảy bức tường xung quanh trái tim chúng ta.”

 

  1. English: “In your laughter, I find the music that fills the gaps in my soul.”

    Vietnamese: “Trong tiếng cười của em, anh tìm thấy âm nhạc lấp đầy những khoảng trống trong tâm hồn mình.”

 

  1. English: “Our love is a dance, each step perfectly choreographed by the universe.”

    Vietnamese: “Tình yêu của chúng ta là một điệu nhảy, mỗi bước được kịch bản hoàn hảo bởi vũ trụ.”

 

  1. English: “With you, every day is a new page, and every page is a testament to our love story.”

    Vietnamese: “Cùng với em, mỗi ngày là một trang mới, và mỗi trang đều là một minh chứng cho câu chuyện tình yêu của chúng ta.”

> Xem thêm: 80+ Cap 1 chữ tiếng Anh độc đáo, đáng yêu, hài hước

Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn cho chồng

Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn cho chồng
Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn cho chồng

Gửi gắm tình cảm chân thành qua những cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, dành tặng cho người chồng thương yêu, là biểu hiện ngọt ngào của mối quan hệ đẹp.

  1. English: “In your arms, I’ve found my forever home. ❤️”

   Vietnamese: “Trong vòng tay anh, em đã tìm thấy ngôi nhà mãi mãi của mình. ❤️”

 

  1. English: “With you, every moment becomes a cherished memory.”

   Vietnamese: “Cùng anh, mọi khoảnh khắc trở thành những kỷ niệm quý báu.”

 

  1. English: “Love is the language our hearts speak fluently.”

   Vietnamese: “Tình yêu chính là ngôn ngữ mà trái tim chúng ta nói lưu loát.”

 

  1. English: “In your eyes, I’ve found my love story.”

   Vietnamese: “Trong đôi mắt anh, em đã tìm thấy câu chuyện tình yêu của mình.”

 

  1. English: “You’re my today and all my tomorrows.”

   Vietnamese: “Anh là ngày hôm nay của em và tất cả những ngày mai của em.”

 

  1. English: “Love is not just a feeling, but the journey we take together.”

   Vietnamese: “Tình yêu không chỉ là cảm xúc, mà còn là hành trình chúng ta đi cùng nhau.”

 

  1. English: “You’re the reason I believe in happily ever after.”

   Vietnamese: “Anh là lý do khiến em tin vào hạnh phúc mãi mãi.”

 

  1. English: “With you, I’ve learned that love is a beautiful adventure.”

   Vietnamese: “Cùng anh, em đã hiểu rằng tình yêu là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời.”

 

  1. English: “In your embrace, I’ve found my safe haven.”

   Vietnamese: “Trong vòng tay anh, em đã tìm thấy nơi trú ẩn an toàn.”

 

  1. English: “You’re not just my love, but my best friend and confidant.”

    Vietnamese: “Anh không chỉ là tình yêu của em, mà còn là người bạn thân và người em tin cậy.”

 

  1. English: “With you, every day is a new chance to love even more deeply.”

    Vietnamese: “Cùng anh, mỗi ngày là cơ hội mới để yêu thêm sâu đậm.”

 

  1. English: “Love is the music our hearts compose together.”

    Vietnamese: “Tình yêu chính là bản nhạc mà trái tim chúng ta sáng tác cùng nhau.”

 

  1. English: “You’re the missing piece that completes my puzzle of life.”

    Vietnamese: “Anh là mảnh ghép còn thiếu để hoàn thành bức tranh cuộc sống em.”

 

  1. English: “In your laughter, I find the melody of my happiness.”

    Vietnamese: “Trong tiếng cười của anh, em tìm thấy giai điệu của hạnh phúc.”

 

  1. English: “With you, love feels like the most beautiful adventure.”

    Vietnamese: “Cùng anh, tình yêu trở nên như cuộc phiêu lưu đẹp nhất.”

 

  1. English: “You’re the anchor in the storm of life’s challenges.”

    Vietnamese: “Anh là điểm neo trong cơn bão của những thách thức cuộc sống.”

 

  1. English: “With you by my side, every moment is a celebration.”

    Vietnamese: “Có anh bên cạnh, mọi khoảnh khắc đều là một lễ hội.”

 

  1. English: “Your love is the sunshine that brightens my darkest days.”

    Vietnamese: “Tình yêu của anh là ánh nắng mặt trời làm sáng bừng những ngày tối tăm nhất.”

 

  1. English: “In your arms, I’ve found my forever shelter.”

    Vietnamese: “Trong vòng tay anh, em đã tìm thấy nơi trú ẩn mãi mãi.”

 

  1. English: “You’re the masterpiece painted on the canvas of my heart.”

    Vietnamese: “Anh là kiệt tác được vẽ trên bức tranh của trái tim em.”

 

  1. English: “With you, every step forward feels like a leap of love.”

    Vietnamese: “Cùng anh, mỗi bước đi về phía trước trở nên như một bước nhảy của tình yêu.”

 

  1. English: “Your love is the compass guiding me through life’s journey.”

    Vietnamese: “Tình yêu của anh là chiếc la bàn chỉ đường dẫn lối em qua hành trình cuộc sống.”

 

  1. English: “With you, I’ve discovered that love knows no bounds.”

    Vietnamese: “Cùng anh, em đã khám phá ra rằng tình yêu không có ranh giới.”

 

  1. English: “You’re not just my partner, but the love of my lifetime.”

    Vietnamese: “Anh không chỉ là đối tác của em, mà còn là tình yêu suốt đời của em.”

 

  1. English: “With you, every day is a chapter in our beautiful love story.”

    Vietnamese: “Cùng anh, mỗi ngày là một chương trong câu chuyện tình yêu đẹp của chúng ta.”

 

  1. English: “Your love is the strength that fuels my dreams.”

    Vietnamese: “Tình yêu của anh là sức mạnh thúc đẩy những giấc mơ của em.”

 

  1. English: “With you, love is not just an emotion, but a way of life.”

    Vietnamese: “Cùng anh, tình yêu không chỉ là một cảm xúc, mà còn là một lối sống.”

 

  1. English: “You’re the melody that plays in the symphony of my heart.”

    Vietnamese: “Anh là giai điệu được phát trong bản giao hưởng của trái tim em.”

 

  1. English: “With you, love is the compass that always points home.”

    Vietnamese: “Cùng anh, tình yêu là chiếc la bàn luôn trỏ về ngôi nhà.”

 

  1. English: “Your love is the canvas on which my dreams are painted.”

    Vietnamese: “Tình yêu của anh là bức tranh mà trên đó những giấc mơ của em được vẽ nên.”

 

  1. English: “With you, I’ve learned that love grows with every sunrise.”

    Vietnamese: “Cùng anh, em đã hiểu rằng tình yêu mọc lên cùng mỗi bình minh.”

 

  1. English: “You’re the love poem written on the pages of my heart.”

    Vietnamese: “Anh là bài thơ tình được viết trên những trang của trái tim em.”

 

  1. English: “With you, every moment feels like a glimpse of eternity.”

    Vietnamese: “Cùng anh, mỗi khoảnh khắc trở nên như một cái nhìn về vĩnh cửu.”

 

  1. English: “Your love is the glue that holds the pieces of my life together.”

    Vietnamese: “Tình yêu của anh là cái keo giữ lại những mảnh vụn của cuộc sống em.”

 

  1. English: “With you, I’ve learned that love is the most valuable currency.”

    Vietnamese: “Cùng anh, em đã hiểu rằng tình yêu chính là loại tiền tệ quý báu nhất.”

 

  1. English: “You’re the star that guides me through the night of uncertainty.”

    Vietnamese: “Anh là ngôi sao chỉ đường dẫn em qua đêm của sự không chắc chắn.”

 

  1. English: “With you, love feels like the poetry that colors my world.”

    Vietnamese: “Cùng anh, tình yêu trở nên như bài thơ làm sặc sỡ thế giới của em.”

 

  1. English: “Your love is the melody that plays in the soundtrack of my life.”

    Vietnamese: “Tình yêu của anh là giai điệu được phát trong bản nhạc phim cuộc đời em.”

 

  1. English: “With you, I’ve learned that love is the greatest adventure.”

    Vietnamese: “Cùng anh, em đã hiểu rằng tình yêu là cuộc phiêu lưu tuyệt vời nhất.”

 

  1. English: “You’re not just my heart, but the rhythm that beats within it.”

    Vietnamese: “Anh không chỉ là trái tim của em, mà còn là nhịp điệu đập trong nó.”

 

  1. English: “With you, every day is a canvas waiting to be painted with love.”

    Vietnamese: “Cùng anh, mỗi ngày là một bức tranh trắng đang chờ được vẽ bằng tình yêu.”

 

  1. English: “Your love is the foundation on which I build my dreams.”

    Vietnamese: “Tình yêu của anh là nền móng mà em xây dựng những giấc mơ của mình.”

 

  1. English: “With you, love is the spark that ignites my soul.”

    Vietnamese: “Cùng anh, tình yêu trở nên như tia lửa làm sáng lên tâm hồn em.”

 

  1. English: “You’re the love story I’m grateful to be living every day.”

    Vietnamese: “Anh là câu chuyện tình yêu mà em biết ơn khi được sống hàng ngày.”

 

  1. English: “With you, every moment is a reminder of how beautiful love can be.”

    Vietnamese: “Cùng anh, mỗi khoảnh khắc đều là một lời nhắc nhở về sự đẹp đẽ của tình yêu.”

> Xem thêm: 200+ Cap để tiểu sử tiếng Anh Facebook, Instagram ý nghĩa, độc đáo

Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, hài hước, dí dỏm

Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, hài hước, dí dỏm
Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, hài hước, dí dỏm

Cười đùa thả ga với những cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, mang tính hài hước và dí dỏm, làm cho mối quan hệ trở nên thú vị và đáng nhớ.

  1. English: “Love is like Wi-Fi, it’s invisible but you feel its connection everywhere.”

   Vietnamese: “Tình yêu giống như Wi-Fi, vô hình nhưng bạn cảm nhận được sự kết nối khắp mọi nơi.”

 

  1. English: “Relationship status: In a committed relationship with my bed.”

   Vietnamese: “Tình trạng mối quan hệ: Đang trong mối quan hệ nghiêm túc với chiếc giường của tôi.”

 

  1. English: “They say love is blind, but my partner still finds all my misplaced items.”

   Vietnamese: “Người ta nói tình yêu là mù quáng, nhưng người đối tác của tôi vẫn tìm thấy tất cả những thứ tôi để lạc.”

 

  1. English: “My love life is like a Netflix series, full of twists, drama, and unexpected binging.”

   Vietnamese: “Cuộc sống tình yêu của tôi giống như một bộ phim trên Netflix, đầy những sự thay đổi bất ngờ, drama và việc xem liên tục không ngừng.”

 

  1. English: “I’m not arguing, I’m just passionately explaining why I’m right, and you are also right.”

   Vietnamese: “Tôi không đang cãi nhau, tôi chỉ đang mãnh liệt giải thích tại sao tôi đúng, và bạn cũng đúng.”

 

  1. English: “Love is sharing your popcorn, even when watching different movies.”

   Vietnamese: “Tình yêu là sẵn sàng chia sẻ bỏng ngô, ngay cả khi đang xem những bộ phim khác nhau.”

 

  1. English: “Relationships are like algebra. Have you ever looked at your X and wondered Y?”

   Vietnamese: “Mối quan hệ giống như đại số. Bạn có bao giờ nhìn vào X của mình và tự hỏi Y ở đâu không?”

 

  1. English: “Love is finding someone who knows all your passwords and still loves you.”

   Vietnamese: “Tình yêu là tìm thấy người hiểu tất cả mật khẩu của bạn và vẫn yêu bạn.”

 

  1. English: “You’re my favorite notification, even in the midst of a hundred unread messages.”

   Vietnamese: “Bạn là thông báo yêu thích của tôi, ngay cả giữa hàng trăm tin nhắn chưa đọc.”

 

  1. English: “Couples who laugh together, stay together. Also, couples who share desserts.”

    Vietnamese: “Những cặp đôi cười cùng nhau, ở bên nhau mãi. Và cũng như những cặp đôi chia sẻ món tráng miệng.”

 

  1. English: “Love is not having to say you’re sorry, because your partner already knows it was their fault.”

    Vietnamese: “Tình yêu không phải là phải nói lời xin lỗi, bởi vì đối tác của bạn đã biết họ đã sai.”

 

  1. English: “You’re the reason I look down at my phone and smile. And then walk into a pole.”

    Vietnamese: “Bạn là lí do tôi nhìn xuống điện thoại và mỉm cười. Rồi sau đó va vào cột.”

 

  1. English: “Love is like a selfie. The more you look at it, the more flaws you find.”

    Vietnamese: “Tình yêu giống như một bức selfie. Bạn càng nhìn, bạn càng tìm thấy những khuyết điểm.”

 

  1. English: “I love you even when I’m hungry and you ate the last slice of pizza.”

    Vietnamese: “Tôi yêu bạn ngay cả khi tôi đang đói và bạn đã ăn mất miếng pizza cuối cùng.”

 

  1. English: “Relationship goal: Find someone who makes you laugh during an argument.”

    Vietnamese: “Mục tiêu mối quan hệ: Tìm người khiến bạn cười trong lúc cãi nhau.”

 

  1. English: “Love is like a fart. If you have to force it, it’s probably crap.”

    Vietnamese: “Tình yêu giống như một cảm giác đánh đùng. Nếu bạn phải ép buộc nó, có lẽ nó không đáng đỡ.”

 

  1. English: “You’re the reason I check my phone every two minutes, just in case.”

    Vietnamese: “Bạn là lý do tại sao tôi kiểm tra điện thoại mỗi hai phút, trong trường hợp có thông báo.”

 

  1. English: “Love is sharing your food, even though you ordered it ‘for here’.”

    Vietnamese: “Tình yêu là sẵn sàng chia sẻ thức ăn của bạn, mặc dù bạn đã đặt cho ‘ở đây’.”

 

  1. English: “Relationships are like smartphones. You can do amazing things, but sometimes you need a reboot.”

    Vietnamese: “Mối quan hệ giống như điện thoại thông minh. Bạn có thể làm những điều tuyệt vời, nhưng đôi khi bạn cần khởi động lại.”

 

  1. English: “I love you more than coffee, but please don’t make me prove it.”

    Vietnamese: “Tôi yêu bạn hơn cả cà phê, nhưng xin đừng buộc tôi phải chứng minh điều đó.”

 

  1. English: “Love is being weird together, because normal is just too boring.”

    Vietnamese: “Tình yêu là cùng nhau trở nên kỳ quặc, bởi vì bình thường quá nhàm chán.”

 

  1. English: “I thought I was indecisive, but then I met you, and now I’m not sure.”

    Vietnamese: “Tôi từng nghĩ mình thất thường, nhưng sau khi gặp bạn, tôi giờ đây không chắc nữa.”

 

  1. English: “Love is not having to remember to close the bathroom door.”

    Vietnamese: “Tình yêu không cần phải nhớ đóng cửa phòng tắm.”

 

  1. English: “I love you like Kanye loves Kanye. And that’s a lot.”

    Vietnamese: “Tôi yêu bạn như cách Kanye yêu Kanye. Và điều đó rất nhiều.”

 

  1. English: “Love is sharing the last slice of cake. Or maybe just pretending to.”

    Vietnamese: “Tình yêu là sẵn sàng chia sẻ miếng bánh cuối cùng. Hoặc có thể chỉ là giả vờ thôi.”

 

  1. English: “You’re the reason I believe in love at first sight… because I’ve loved you before I even saw you.”

    Vietnamese: “Bạn là lý do tại sao tôi tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên… vì tôi đã yêu bạn trước khi tôi thấy bạn.”

 

  1. English: “Relationships are like cookies. Sometimes they crumble, but with a little sweetness, they can be fixed.”

    Vietnamese: “Mối quan hệ giống như bánh cookie. Đôi khi chúng vỡ vụn, nhưng với một chút ngọt ngào, chúng có thể được sửa chữa.”

 

  1. English: “I love you more than a dog loves chasing its tail. And that’s a lot of love.”

    Vietnamese: “Tôi yêu bạn hơn cả con chó yêu thích đuổi theo cái đuôi của nó. Và đó là một tình yêu lớn lao.”

 

  1. English: “Love is sending each other funny memes, even when you’re in the same room.”

    Vietnamese: “Tình yêu là việc gửi nhau những hình ảnh hài hước, ngay cả khi bạn ở trong cùng một phòng.”

 

  1. English: “You’re the reason I can’t sleep at night. Not because of love, but because of your loud snoring.”

    Vietnamese: “Bạn là lý do tại sao tôi không thể ngủ vào ban đêm. Không phải vì tình yêu, mà vì tiếng ngáy ồn ào của bạn.”

 

  1. English: “Love is sharing the TV remote, even when it’s the championship game and your team is losing.”

    Vietnamese: “Tình yêu là sẵn sàng chia sẻ điều khiển TV, ngay cả khi đó là trận chung kết và đội của bạn đang thua.”

 

  1. English: “I love you more than I love sleep. And that’s saying something.”

    Vietnamese: “Tôi yêu bạn hơn cả tình yêu của tôi dành cho giấc ngủ. Và điều đó nói lên điều gì đó.”

 

  1. English: “Relationships are like gym memberships. Sometimes you just have to push through the pain.”

    Vietnamese: “Mối quan hệ giống như việc tham gia câu lạc bộ thể dục. Đôi khi bạn chỉ cần vượt qua cơn đau.”

 

  1. English: “I love you even though you steal all the blankets in the middle of the night.”

    Vietnamese: “Tôi yêu bạn ngay cả khi bạn lấy hết chăn trong đêm.”

 

  1. English: “Love is pretending to listen when your partner is explaining something technical.”

    Vietnamese: “Tình yêu là giả vờ lắng nghe khi đối tác bạn đang giải thích một cái gì đó kỹ thuật.”

 

  1. English: “You’re the reason I believe in fairy tales… because our love story is full of magical moments.”

    Vietnamese: “Bạn là lý do tại sao tôi tin vào truyện cổ tích… bởi vì câu chuyện tình yêu của chúng ta tràn đầy những khoảnh khắc ma thuật.”

 

  1. English: “Love is sharing the last piece of dessert, but only after negotiating for it.”

    Vietnamese: “Tình yêu là sẵn sàng chia sẻ miếng tráng miệng cuối cùng, nhưng chỉ sau khi thỏa thuận.”

 

  1. English: “I love you more than I love my phone. And that’s saying a lot.”

    Vietnamese: “Tôi yêu bạn hơn cả tình yêu của tôi dành cho điện thoại. Và điều đó nói lên nhiều điều.”

 

  1. English: “Relationships are like cooking. You bring the spice, I bring the chaos.”

    Vietnamese: “Mối quan hệ giống như nấu ăn. Bạn mang gia vị, còn tôi mang sự hỗn loạn.”

 

  1. English: “I love you more than I love my morning coffee. And that’s saying something.”

    Vietnamese: “Tôi yêu bạn hơn cả tình yêu của tôi dành cho cà phê buổi sáng. Và điều đó nói lên điều gì đó.”

 

  1. English: “Love is knowing when to say sorry, even if it’s not your fault. Especially if it’s not your fault.”

    Vietnamese: “Tình yêu là biết khi nói lời xin lỗi, ngay cả khi không phải là lỗi của bạn. Đặc biệt là khi không phải là lỗi của bạn.”

 

  1. English: “You’re the reason I believe in superheroes… because you save me from spiders.”

    Vietnamese: “Bạn là lý do tại sao tôi tin vào siêu anh hùng… bởi vì bạn cứu tôi khỏi những con nhện.”

 

  1. English: “Love is like a good book. It takes you on an adventure, and sometimes you can’t put it down.”

    Vietnamese: “Tình yêu giống như một quyển sách hay. Nó dẫn bạn vào một cuộc phiêu lưu, và đôi khi bạn không thể bỏ nó xuống.”

> Xem thêm: 10 Bài văn tưởng tượng em là một siêu anh hùng sinh động, hấp dẫn

Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn viết bằng thơ

Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn viết bằng thơ
Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn viết bằng thơ

Tận hưởng cảm xúc tình yêu qua lăng kính thơ ca, với những cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn viết bằng lối thể hiện tinh tế của từng câu chữ.

  1. Sonnet 18 – William Shakespeare

Shall I compare thee to a summer’s day?

Thou art more lovely and more temperate.

Rough winds do shake the darling buds of May,

And summer’s lease hath all too short a date.

 

So long as men can breathe or eyes can see,

So long lives this, and this gives life to thee.

 

Dịch:

Liệu anh có so sánh em với một ngày hè?

Nàng thật xinh đẹp và ôn hòa hơn.

Những cơn gió mạnh lay động những búp hoa yêu quý của tháng Năm,

Và thời hạn của mùa hè ngắn ngủi.

 

Cho đến khi con người còn hít thở hay mắt còn nhìn thấy,

Sự sống này còn tồn tại, và sự sống này ban cho nàng.

 

  1. How Do I Love Thee? – Elizabeth Barrett Browning

How do I love thee? Let me count the ways.

I love thee to the depth and breadth and height

My soul can reach, when feeling out of sight

For the ends of Being and ideal Grace.

 

Dịch:

Làm sao anh yêu em? Hãy để anh đếm từng cách.

Anh yêu em đến tận sâu thẳm, rộng lớn và cao cả

Tâm hồn anh có thể đạt đến, khi cảm xúc biến mất khỏi tầm mắt

Cho những mục đích của Sự tồn tại và Ơn diệu của tâm hồn.

 

  1. Love’s Philosophy – Percy Bysshe Shelley

The fountains mingle with the river

And the rivers with the ocean,

The winds of Heaven mix for ever

With a sweet emotion;

Nothing in the world is single;

All things by a law divine

 

Dịch:

Nguồn nước kết hợp với dòng sông

Và các dòng sông hòa quyện với đại dương,

Gió thiên đàng luôn kết hợp

Với một cảm xúc ngọt ngào;

Không có gì trên thế gian là đơn lẻ;

Mọi thứ theo một quy luật thần thánh.

 

  1. A Red, Red Rose – Robert Burns

O my Luve is like a red, red rose

That’s newly sprung in June;

O my Luve is like the melody

That’s sweetly played in tune.

 

Dịch:

Tình yêu của anh giống như một bông hoa hồng đỏ tươi mới

Mọc mạnh mẽ vào tháng Sáu;

Tình yêu của anh giống như giai điệu

Được chơi ngọt ngào, hòa quyện.

 

  1. i carry your heart with me – E.E. Cummings

i carry your heart with me(i carry it in

my heart)i am never without it(anywhere

i go you go,my dear;and whatever is done

by only me is your doing,my darling)

Dịch:

Anh mang trái tim em bên mình (anh mang nó trong

trái tim của mình) anh không bao giờ thiếu nó (bất cứ nơi nào

anh đi, em cũng đi cùng, tình yêu ơi của anh; và bất cứ điều gì được thực hiện

bởi chỉ có mình anh, đều là thành quả của em, tình yêu ơi của anh)

 

  1. To Be One with Each Other – George Eliot

What greater thing is there for two human souls

than to feel that they are joined for life—

to strengthen each other in all labor,

to rest on each other in all sorrow,

to minister to each other in all pain…

 

Dịch:

Có điều gì vĩ đại hơn cho hai tâm hồn con người

hơn là cảm thấy họ đã đoàn kết cả cuộc đời—

để cùng nhau củng cố trong mọi công việc,

nghỉ ngơi lên nhau trong mọi nỗi buồn,

chăm sóc lẫn nhau trong mọi nỗi đau…

 

  1. When You Are Old – W.B. Yeats

But one man loved the pilgrim soul in you,

And loved the sorrows of your changing face;

And bending down beside the glowing bars,

Murmur, a little sadly, how Love fled

 

Dịch:

Nhưng chỉ có một người yêu tâm hồn hành hương trong em,

Và yêu những nỗi buồn trên khuôn mặt em thay đổi;

Và cúi xuống bên cạnh những thanh sắt sáng rực,

Làm thì thầm, một chút buồn rầu, tình Yêu đã trôi đi như thế nào…

 

  1. She Walks in Beauty – Lord Byron

She walks in beauty, like the night

Of cloudless climes and starry skies;

And all that’s best of dark and bright

Meet in her aspect and her eyes…

 

Dịch:

Nàng đi trong vẻ đẹp, giống như đêm

Của những không gian trong xanh và bầu trời sao rực rỡ;

Và tất cả những gì tốt nhất của bóng tối và ánh sáng

Hội tụ trong gương mặt và đôi mắt nàng…

 

  1. Love Sonnet XVII – Pablo Neruda

I love you straightforwardly, without complexities or pride;

so I love you because I know no other way

than this: where I does not exist, nor you,

so close that your hand on my chest is my hand,

so close that your eyes close as I fall asleep.

 

Dịch:

Anh yêu em một cách thẳng thắn, không phức tạp hay tự hào;

Vì vậy anh yêu em bởi vì anh không biết cách khác

ngoài cách này: nơi chữ “Tôi” không tồn tại, cũng không có “Em”,

quá gần để bàn tay em trên ngực anh chính là bàn tay của anh,

quá gần đến nỗi đôi mắt em nhắm lại khi anh đang buồn ngủ.

 

  1. If You Forget Me – Pablo Neruda

 

If you think it long and mad,

the wind of banners that passes through my life,

and you decide to leave me at the shore

of the heart where I have roots…

 

Dịch:

Nếu em cảm thấy nó dài dòng và điên đảo,

cơn gió của những lá cờ đi qua cuộc đời anh,

và em quyết định để lại anh bên bờ

trái tim mà anh đã đặt rễ…

> Xem thêm: 20+ Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông dụng, chuẩn bản xứ

Trong kho báu của những cap hay bằng tiếng Anh về tình yêu ngắn gọn, chúng ta đã chứng kiến một thế giới của tình cảm tinh tế và đa dạng. Những từ ngọt ngào và lãng mạn này là nguồn cảm hứng vô tận để chia sẻ tình yêu và thể hiện tấm lòng. Hãy để những cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn này trở thành những lời tỏ tình độc đáo và ý nghĩa trong cuộc hành trình yêu thương của bạn.

5/5 - (1 bình chọn)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

101+ Những câu nói yêu bản thân tiếng Anh ý nghĩa, truyền động lực

Khám phá 101+ những câu nói yêu bản thân tiếng Anh đầy ý nghĩa và truyền động lực trong bài viết này. Tìm hiểu cách những lời diễn đạt sâu sắc này có thể truyền cảm hứng và giúp bạn xây dựng tình yêu thương đối với chính bản thân mình. Cùng Hi-Language tham khảo […]

Những đoạn văn tiếng Anh hay về tình yêu giúp tăng kỹ năng đọc hiểu

Khám phá “Những đoạn văn tiếng Anh hay về tình yêu” để nâng cao kỹ năng đọc hiểu của bạn. Bài viết này tập trung vào những đoạn văn sâu sắc về tình yêu, mang đến trải nghiệm đọc độc đáo và giúp bạn phát triển khả năng tiếng Anh của mình. Cùng Hi-Language tham […]

Ê kíp tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách sử dụng cụ thể

Ê kíp tiếng Anh là gì? Cùng Hi-Language tham khảo để tìm được một từ vựng chính xác nhất với mong muốn của bạn nhé! Ê kíp tiếng Anh là gì? Ê kíp tiếng Anh là: Crew /kru/ (noun) Từ “ê kíp” thường được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc một đội ngũ […]

Ướt như chuột lột tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách sử dụng

Ướt như chuột lột tiếng Anh là gì? Cách sử dụng thành ngữ này trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng Hi-Language tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé! Ướt như chuột lột tiếng Anh là gì? “Ướt như chuột lột” là một thành ngữ tiếng Việt được sử dụng để miêu tả […]

40+ Bài văn viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh (IELTS Band 4 – 8)

Viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh là một chủ đề rất phổ biến. Để có thêm nhiều ý tưởng hay, từ vựng mới và ngữ pháp đúng chuẩn, hãy tham khảo những bài văn tiếng Anh về ngôi nhà mơ ước mà Hi-Language gợi ý sau đây nhé! Lưu ý khi viết […]