101+ Những câu nói yêu bản thân tiếng Anh ý nghĩa, truyền động lực

Khám phá 101+ những câu nói yêu bản thân tiếng Anh đầy ý nghĩa và truyền động lực trong bài viết này. Tìm hiểu cách những lời diễn đạt sâu sắc này có thể truyền cảm hứng và giúp bạn xây dựng tình yêu thương đối với chính bản thân mình. Cùng Hi-Language tham khảo nhé!

Những câu nói yêu bản thân tiếng Anh ngắn, ý nghĩa

Những câu nói yêu bản thân tiếng Anh ngắn, ý nghĩa
Những câu nói yêu bản thân tiếng Anh ngắn, ý nghĩa

Khám phá bộ sưu tập độc đáo những câu nói yêu bản thân tiếng Anh ngắn nhưng chứa đựng ý nghĩa sâu sắc. Tìm hiểu cách những từ vựng đơn giản có thể thay đổi cảm xúc và tạo động lực mỗi ngày.

  1. I am enough just as I am. – “Tôi đủ tốt chỉ là chính bản thân tôi.”
  2. I embrace my imperfections; they make me unique. – “Tôi chấp nhận nhược điểm của mình; chúng làm cho tôi độc đáo.”
  3. Self-love is my superpower. – “Yêu bản thân là siêu năng lực của tôi.”
  4. I choose to focus on what I can control and let go of what I can’t. – “Tôi chọn tập trung vào những điều tôi có thể kiểm soát và buông bỏ những điều không thể.”
  5. My worth is not determined by the opinions of others. – “Giá trị của tôi không phụ thuộc vào ý kiến của người khác.”
  6. I celebrate my achievements, big and small. – “Tôi tận hưởng những thành tựu của mình, dù lớn hay nhỏ.”
  7. I am in control of my happiness. – “Tôi kiểm soát được sự hạnh phúc của mình.”
  8. Self-care is not selfish; it is necessary. – “Chăm sóc bản thân không phải là ích kỷ; đó là cần thiết.”
  9. I am a work in progress, and that’s okay. – “Tôi đang tiến triển và điều đó là hoàn toàn chấp nhận được.”
  10. I am deserving of love and kindness. – “Tôi xứng đáng nhận được tình yêu và lòng tốt.”
  11. I am proud of the person I am becoming. – “Tôi tự hào về người tôi đang trở thành.”
  12. My self-worth is not tied to my achievements. – “Giá trị bản thân tôi không phụ thuộc vào thành tựu của mình.”
  13. I forgive myself and release the past. – “Tôi tha thứ cho bản thân và buông bỏ quá khứ.”
  14. I choose joy over fear. – “Tôi chọn niềm vui hơn là nỗi sợ.”
  15. I am the author of my own story. – “Tôi là tác giả của câu chuyện của mình.”
  16. I am worthy of respect and admiration. – “Tôi xứng đáng được tôn trọng và ngưỡng mộ.”
  17. I trust myself to make the right decisions. – “Tôi tin tưởng bản thân để đưa ra những quyết định đúng đắn.”
  18. I am not defined by my mistakes. – “Tôi không bị định nghĩa bởi những sai lầm của mình.”
  19. I am a beacon of love and positivity. – “Tôi là nguồn sáng của tình yêu và tích cực.”
  20. I radiate confidence, self-respect, and inner harmony. – “Tôi tỏa ra sự tự tin, tôn trọng bản thân, và sự hòa hợp nội tâm.”
  21. I am responsible for my own happiness. – “Tôi chịu trách nhiệm cho sự hạnh phúc của mình.”
  22. I choose to let go of what I can’t change and focus on what I can. – “Tôi chọn buông bỏ những điều tôi không thể thay đổi và tập trung vào những điều tôi có thể.”
  23. I am a masterpiece in progress. – “Tôi là một kiệt tác đang được tạo ra.”
  24. I am worthy of my dreams. – “Tôi xứng đáng với những giấc mơ của mình.”
  25. My self-love grows stronger every day. – “Tình yêu bản thân của tôi ngày càng mạnh mẽ.”
  26. I am not perfect, and that’s perfectly okay. – “Tôi không hoàn hảo, và điều đó hoàn toàn chấp nhận được.”
  27. I choose to be kind to myself in all circumstances. – “Tôi chọn đối xử tốt với bản thân trong mọi tình huống.”
  28. I am a unique and valuable individual. – “Tôi là một cá nhân duy nhất và có giá trị.”
  29. I let go of comparison and embrace my own journey. – “Tôi buông bỏ sự so sánh và ôm lấy hành trình của mình.”
  30. I am the architect of my destiny. – “Tôi là kiến trúc sư của số phận mình.”
  31. I am worthy of love and affection. – “Tôi xứng đáng được yêu thương và quan tâm.”
  32. I am proud of my progress, no matter how small. – “Tôi tự hào về sự tiến triển của mình, dù nó có nhỏ đến đâu.”
  33. I choose self-compassion over self-criticism. – “Tôi chọn lòng trắc ẩn bản thân hơn là tự chỉ trích.”
  34. I am a beacon of light in my own life. – “Tôi là một nguồn sáng trong cuộc sống của mình.”
  35. I am grateful for the person I am becoming. – “Tôi biết ơn về người tôi đang trở thành.”

> Xem thêm: Những đoạn văn tiếng Anh hay về tình yêu giúp tăng kỹ năng đọc hiểu

Hãy yêu bản thân mình trước khi yêu người khác tiếng Anh

Hãy yêu bản thân mình trước khi yêu người khác tiếng Anh
Hãy yêu bản thân mình trước khi yêu người khác tiếng Anh

Trải nghiệm hành trình tìm hiểu cách xây dựng tình yêu với chính bản thân trước khi dành tình cảm cho người khác. Dưới đây là những câu nói yêu bản thân tiếng Anh không thể không biết.

  1. “Love yourself first, and everything else falls into line.”

   “Hãy yêu bản thân trước, và mọi thứ khác sẽ đặt vào đúng vị trí của nó.”

 

  1. “Self-love is the greatest love of all.”

   “Tình yêu bản thân là tình yêu lớn nhất trong tất cả.”

 

  1. “You can’t pour from an empty cup. Take care of yourself first.”

   “Không thể đổ từ chiếc cốc trống. Hãy chăm sóc bản thân trước.”

 

  1. “Loving yourself is the greatest revolution.”

   “Yêu bản thân là cuộc cách mạng lớn nhất.”

 

  1. “Fall in love with taking care of yourself.”

   “Hãy đắm chìm trong việc chăm sóc bản thân.”

 

  1. “Your relationship with yourself sets the tone for every other relationship you have.”

   “Mối quan hệ với bản thân tạo nên bản nền cho tất cả các mối quan hệ khác.”

 

  1. “To love oneself is the beginning of a lifelong romance.”

   “Yêu bản thân là bắt đầu của một mối tình suốt đời.”

 

  1. “The more you love yourself, the less nonsense you’ll tolerate.”

   “Càng yêu bản thân, bạn sẽ chấp nhận ít rác rưởi hơn.”

 

  1. “You are enough just as you are.”

   “Bạn là đủ đỉnh ngay từ khi bạn là chính bạn.”

 

  1. “Be kind to yourself.”

    “Hãy tử tế với bản thân.”

 

  1. “You yourself, as much as anybody in the entire universe, deserve your love and affection.”

    “Chính bạn, không kém phần nào so với bất kỳ ai trong toàn vũ trụ, đều xứng đáng nhận được tình yêu và sự quan tâm của mình.”

 

  1. “Self-love is not selfish; you cannot truly love another until you know how to love yourself.”

    “Tình yêu bản thân không phải là ích kỷ; bạn không thể thực sự yêu người khác cho đến khi bạn biết cách yêu chính mình.”

 

  1. “The love you seek is already within you.”

    “Tình yêu bạn tìm kiếm đã có trong bạn từ trước.”

 

  1. “Invest in yourself; you’re worth it.”

    “Đầu tư vào bản thân; bạn xứng đáng với điều đó.”

 

  1. “Love yourself enough to set boundaries.”

    “Hãy yêu bản thân đủ để đặt ra những ranh giới.”

 

  1. “You yourself, as much as anybody in the entire universe, deserve your love and affection.”

    “Chính bạn, không kém phần nào so với bất kỳ ai trong toàn vũ trụ, đều xứng đáng nhận được tình yêu và sự quan tâm của mình.”

 

  1. “Your value doesn’t decrease based on someone’s inability to see your worth.”

    “Giá trị của bạn không giảm bớt dựa trên khả năng của người khác trong việc nhìn nhận giá trị của bạn.”

 

  1. “Celebrate who you are.”

    “Tự hào về chính bản thân bạn.”

 

  1. “Embrace the glorious mess that you are.”

    “Chấp nhận sự hỗn loạn tuyệt vời của bản thân bạn.”

 

  1. “You are your best thing.”

    “Chính bạn là điều tốt nhất của mình.”

 

  1. “Your first and foremost job is to love yourself.”

    “Nhiệm vụ đầu tiên và quan trọng nhất của bạn là yêu bản thân mình.”

 

  1. “Make yourself a priority.”

    “Đặt bản thân làm ưu tiên.”

 

  1. “Love yourself fiercely.”

    “Yêu bản thân mình một cách mạnh mẽ.”

 

  1. “Self-love is the key to a happy life.”

    “Tình yêu bản thân là chìa khóa cho một cuộc sống hạnh phúc.”

 

  1. “You are worth more than second thoughts and maybes.”

    “Bạn đáng giá hơn những suy nghĩ phụ và những cái ‘có thể.'”

 

  1. “Be the love you never received.”

    “Hãy là tình yêu mà bạn chưa bao giờ nhận được.”

 

  1. “You are the love of your own life.”

    “Bạn là tình yêu của cuộc sống của mình.”

 

  1. “Fall in love with becoming the best version of yourself.”

    “Hãy đắm chìm trong việc trở thành phiên bản tốt nhất của chính bạn.”

 

  1. “Your relationship with yourself sets the tone for every other relationship.”

    “Mối quan hệ của bạn với bản thân tạo ra bản nền cho mọi mối quan hệ khác.”

 

  1. “You are not a drop in the ocean. You are the entire ocean in a drop.”

    “Bạn không phải là một giọt nước trong đại dương. Bạn là toàn bộ đại dương trong một giọt.”

 

  1. “You are your best thing.”

    “Chính bạn là điều tốt nhất của mình.”

 

  1. “You are worthy of the love you keep trying to give everyone else.”

    “Bạn xứng đáng với tình yêu mà bạn cố gắng trao cho mọi người khác.”

 

  1. “Love yourself enough to walk away from anything that no longer serves you.”

    “Hãy yêu bản thân mình đủ để rời xa mọi thứ không còn phục vụ bạn nữa.”

> Xem thêm: 200+ Câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ, kiên cường, không bỏ cuộc

Những câu nói yêu bản thân tiếng Anh hài hước

Những câu nói yêu bản thân tiếng Anh hài hước
Những câu nói yêu bản thân tiếng Anh hài hước

Thư giãn và thư giãn cùng những câu nói yêu bản thân tiếng Anh mang đến nụ cười mỗi ngày. Khám phá bộ sưu tập độc đáo với những mẩu chuyện hài hước, giúp bạn nhìn nhận tích cực vào cuộc sống và giảm stress.

  1. “I’m not lazy, I’m in energy-saving mode.”  

   Tôi không lười biếng, tôi đang ở chế độ tiết kiệm năng lượng.

 

  1. “I’m not arguing, I’m just explaining why I’m right.”  

   Tôi không tranh cãi, tôi chỉ giải thích tại sao tôi đúng.

 

  1. “I’m on a whiskey diet. I’ve lost three days already.”  

   Tôi đang áp dụng chế độ ăn kiêng whiskey. Tôi đã mất ba ngày rồi.

 

  1. “I’m not short, I’m vertically challenged.”  

   Tôi không ngắn, tôi chỉ là thách thức về chiều cao thôi.

 

  1. “I’m not clumsy, the floor just hates me.”  

   Tôi không vụng trộm, chỉ là sàn nhà ghét tôi thôi.

 

  1. “I’m not lazy, I’m in a constant state of rest.”  

   Tôi không lười biếng, tôi đang ở trạng thái nghỉ ngơi liên tục.

 

  1. “I’m not a morning person. Don’t talk to me until I’ve had my coffee.”  

   Tôi không phải người buổi sáng. Đừng nói chuyện với tôi cho đến khi tôi uống cà phê.

 

  1. “I’m not old. I’m just well-seasoned.”  

   Tôi không già. Tôi chỉ là đã có kinh nghiệm thôi.

 

  1. “I’m not late. I’m on a stealth mission to sneak in unnoticed.”  

   Tôi không trễ. Tôi đang thực hiện nhiệm vụ âm thầm để không bị nhận ra.

 

  1. “I’m not a complete idiot, some parts are missing.”  

    Tôi không phải là một tên ngốc toàn diện, có một số phần đang thiếu.

 

  1. “I’m not a fan of skipping meals, but I’m a big fan of skipping diets.”  

    Tôi không thích bỏ bữa ăn, nhưng tôi thích bỏ qua chế độ ăn kiêng.

 

  1. “I’m not short-tempered, I just have a quick reaction to bullshit.”  

    Tôi không nóng tính, tôi chỉ có phản ứng nhanh với điều vớ vẩn.

 

  1. “I’m not weird, I’m limited edition.”  

    Tôi không kỳ cục, tôi chỉ là phiên bản giới hạn.

 

  1. “I don’t snore. I dream I’m a motorcycle.”  

    Tôi không ngáy, tôi mơ là một chiếc mô tô.

 

  1. “I’m not fat, I’m just easy to see.”  

    Tôi không béo, tôi chỉ là dễ nhìn thấy thôi.

 

  1. “I’m not forgetful. I have a photographic memory… it’s just out of film.”  

    Tôi không quên. Tôi có trí nhớ hình ảnh… chỉ là hết phim thôi.

 

  1. “I’m not a complete idiot – there are still some parts missing.”  

    Tôi không phải là một kẻ ngốc đầy đủ – vẫn còn một số phần đang thiếu.

 

  1. “I’m not lazy, I’m on energy-saving mode.”  

    Tôi không lười biếng, tôi đang ở chế độ tiết kiệm năng lượng.

 

  1. “I’m not arguing, I’m just explaining why I’m right.”  

    Tôi không tranh cãi, tôi chỉ giải thích tại sao tôi đúng.

 

  1. “I’m not fat, I’m just fluffy.”  

    Tôi không béo, tôi chỉ là mềm mại thôi.

 

  1. “I’m not clumsy, I’m just on a mission to test gravity.”  

    Tôi không vụng trộm, tôi chỉ đang thử nghiệm trọng lực.

 

  1. “I’m not disorganized. My desk has a mind of its own.”  

    Tôi không lộn xộn. Bàn làm việc của tôi có tâm trí riêng.

 

  1. “I’m not always late. I just enjoy the last-minute thrill.”  

    Tôi không luôn trễ. Tôi chỉ thích cảm giác hồi hộp ở phút cuối.

 

  1. “I’m not awkward. I’m just at the forefront of embracing my uniqueness.”  

    Tôi không bất khả xâm phạm. Tôi chỉ là người tiên phong trong việc chấp nhận độc đáo của mình.

 

  1. “I’m not a gossip. I just have a well-documented social curiosity.”  

    Tôi không thích nói chuyện trách móc. Tôi chỉ có sự tò mò xã hội được ghi chép cẩn thận.

 

  1. “I’m not procrastinating. I’m on a break.”  

    Tôi không trì hoãn công việc. Tôi chỉ đang nghỉ giải lao.

 

  1. “I’m not a snack. I’m the whole meal.”  

    Tôi không phải là một bữa nhẹ. Tôi là cả bữa ăn.

 

  1. “I’m not short. I’m concentrated awesome.”  

    Tôi không ngắn. Tôi chỉ là sự tập trung của sự tuyệt vời.

 

  1. “I’m not ignoring you. I’m just prioritizing my cat’s needs over yours.”  

    Tôi không phớt lờ bạn. Tôi chỉ đang ưu tiên nhu cầu của mèo hơn là của bạn.

> Xem thêm: 99+ Những câu nói tiếng Anh hay về người thứ ba, đáng thương, khó trách

Những câu nói yêu bản thân tiếng Anh đăng story thả thính

Những câu nói yêu bản thân tiếng Anh đăng story thả thính
Những câu nói yêu bản thân tiếng Anh đăng story thả thính

Đưa tâm trạng của bạn lên tầm cao mới với những câu nói yêu bản thân tiếng Anh độc đáo, phù hợp cho việc đăng story thả thính. Tận hưởng không khí lãng mạn và gây ấn tượng với những câu thoại đầy sáng tạo trên mạng xã hội.

  1. “Love yourself first, because that’s who you’ll be spending the rest of your life with.”

   – “Hãy yêu bản thân trước đi, vì đó chính là người bạn sẽ dành cả cuộc đời còn lại.”

 

  1. “Embrace the glorious mess that you are.”

   – “Hãy ôm lấy cái hỗn độn tuyệt vời của chính mình.”

 

  1. “You are enough, just as you are.”

   – “Bạn là đủ, đúng như bạn hiện tại.”

 

  1. “Be yourself; everyone else is already taken.”

   – “Hãy là chính bạn; người khác đã có người khác.”

 

  1. “Owning your story and loving yourself through that process is the bravest thing you’ll ever do.”

   – “Sở hữu câu chuyện của mình và yêu thương bản thân qua quá trình đó là điều dũng cảm nhất bạn từng làm.”

 

  1. “Self-love is the best love.”

   – “Tình yêu tự thân là tình yêu tốt nhất.”

 

  1. “Your value doesn’t decrease based on someone’s inability to see your worth.”

   – “Giá trị của bạn không giảm đi dựa trên khả năng của người khác để nhìn thấy giá trị của bạn.”

 

  1. “Fall in love with taking care of yourself – mind, body, and spirit.”

   – “Hãy đắm chìm trong việc chăm sóc bản thân – tâm hồn, cơ thể và tinh thần.”

 

  1. “You are not a drop in the ocean; you are the entire ocean in a drop.”

   – “Bạn không phải là một giọt nước trong đại dương; bạn là cả đại dương trong một giọt nước.”

 

  1. “Self-love is an ocean and your heart is a vessel. Make it full, and any excess will spill over into the lives of the people you hold dear.”

   – “Tình yêu tự thân là một đại dương và trái tim bạn là một con tàu. Hãy làm đầy nó, và bất kỳ thừa thải nào sẽ tràn ra trong cuộc sống của những người bạn quan trọng.”

 

  1. “You are worthy of the love you keep trying to give everyone else.”

   – “Bạn xứng đáng với tình yêu mà bạn cố gắng mang đến cho người khác.”

 

  1. “Make yourself a priority once in a while. It’s not selfish; it’s necessary.”

   – “Hãy đặt bản thân làm ưu tiên một lúc nào đó. Đó không phải là ích kỷ; đó là cần thiết.”

 

  1. “The more you love yourself, the less nonsense you’ll tolerate.”

   – “Càng yêu bản thân, bạn sẽ chấp nhận ít điều vô nghĩa hơn.”

 

  1. “You alone are enough. You have nothing to prove to anyone.”

   – “Chính bạn là đủ. Bạn không cần phải chứng minh điều gì cho bất kỳ ai.”

 

  1. “Loving yourself starts with liking yourself, which starts with respecting yourself, which starts with thinking of yourself in positive ways.”

   – “Yêu bản thân bắt đầu từ việc thích bản thân, bắt đầu từ việc tôn trọng bản thân, bắt đầu từ việc nghĩ về bản thân mình theo cách tích cực.”

 

  1. “Be proud of who you are and not ashamed of how others see you.”

   – “Hãy tự hào về chính mình và đừng xấu hổ về cách người khác nhìn nhận bạn.”

 

  1. “You are the one you’ve been waiting for.”

   – “Bạn chính là người bạn đang chờ đợi.”

 

  1. “You were born to be real, not to be perfect.”

   – “Bạn được sinh ra để là chính mình, không phải để hoàn hảo.”

 

  1. “Don’t forget to fall in love with yourself first.”

   – “Đừng quên đắm chìm trong tình yêu với chính mình đầu tiên.”

 

  1. “To love oneself is the beginning of a lifelong romance.”

   – “Yêu chính mình là bắt đầu của một mối tình suốt đời.”

 

  1. “The most important relationship you will ever have is the one you have with yourself.”

   – “Mối quan hệ quan trọng nhất bạn từng có là mối quan hệ với chính mình.”

 

  1. “Your body hears everything your mind says. Stay positive.”

   – “Cơ thể của bạn nghe mọi điều tâm trí bạn nói. Hãy giữ tâm trạng tích cực.”

 

  1. “You are not selfish for wanting to be treated well.”

   – “Bạn không ích kỷ khi muốn được đối xử tốt.”

 

  1. “Your worth is not determined by the opinions of others.”

   – “Giá trị của bạn không phụ thuộc vào ý kiến của người khác.”

 

  1. “Loving yourself is the greatest revolution.”

   – “Yêu bản thân là cuộc cách mạng lớn nhất.”

 

  1. “Fall in love with your own reflection.”

   – “Hãy đắm chìm trong tình yêu với bản thân mình.”

 

  1. “You are the artist of your own life. Don’t give the paintbrush to anyone else.”

   – “Bạn là nghệ sĩ của cuộc sống của mình. Đừng nhường cây cọ sơn cho người khác.”

> Xem thêm: 170+ Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực, lạc quan, yêu đời

Cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn khi chúng ta biết cách yêu thương bản thân. Những câu nói tiếng Anh mà chúng ta vừa chia sẻ không chỉ là nguồn động lực mà còn là nhắc nhở về quan trọng của tự trọng và tự tin. Hãy để những câu nói yêu bản thân tiếng Anh này là nguồn động lực không ngừng, giúp bạn xây dựng cuộc sống tích cực và yêu bản thân mỗi ngày.

5/5 - (1 bình chọn)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Những đoạn văn tiếng Anh hay về tình yêu giúp tăng kỹ năng đọc hiểu

Khám phá “Những đoạn văn tiếng Anh hay về tình yêu” để nâng cao kỹ năng đọc hiểu của bạn. Bài viết này tập trung vào những đoạn văn sâu sắc về tình yêu, mang đến trải nghiệm đọc độc đáo và giúp bạn phát triển khả năng tiếng Anh của mình. Cùng Hi-Language tham […]

Ê kíp tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách sử dụng cụ thể

Ê kíp tiếng Anh là gì? Cùng Hi-Language tham khảo để tìm được một từ vựng chính xác nhất với mong muốn của bạn nhé! Ê kíp tiếng Anh là gì? Ê kíp tiếng Anh là: Crew /kru/ (noun) Từ “ê kíp” thường được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc một đội ngũ […]

Ướt như chuột lột tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách sử dụng

Ướt như chuột lột tiếng Anh là gì? Cách sử dụng thành ngữ này trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng Hi-Language tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé! Ướt như chuột lột tiếng Anh là gì? “Ướt như chuột lột” là một thành ngữ tiếng Việt được sử dụng để miêu tả […]

40+ Bài văn viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh (IELTS Band 4 – 8)

Viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh là một chủ đề rất phổ biến. Để có thêm nhiều ý tưởng hay, từ vựng mới và ngữ pháp đúng chuẩn, hãy tham khảo những bài văn tiếng Anh về ngôi nhà mơ ước mà Hi-Language gợi ý sau đây nhé! Lưu ý khi viết […]

Tiếng Anh kém thì nên học ngành nào nhanh giàu cho nữ, nam?

Khám phá cách chọn ngành nghề phù hợp khi tiếng Anh của bạn còn kém. Bài viết hướng dẫn bạn lựa chọn ngành nghề nhanh giàu dành cho cả nam và nữ khi đối mặt với thách thức của việc Tiếng Anh kém. Cùng Hi-Language đọc ngay để tìm hiểu về “Tiếng Anh kém thì […]