200+ Câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ, kiên cường, không bỏ cuộc

Khám phá 200+ câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ và kiên cường trong bài viết này. Những lời động viên đầy ý nghĩa để bạn không bao giờ bỏ cuộc. Cùng Hi-Language tham khảo nhé!

Câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ, ý chí kiên cường

Câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ, ý chí kiên cường
Câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ, ý chí kiên cường

Khám phá những câu nói tiếng Anh đầy ý nghĩa về sự mạnh mẽ và ý chí kiên cường. Những câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ sẽ thúc đẩy bạn vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu trong cuộc sống.

  1. Strength doesn’t come from what you can do; it comes from overcoming the things you once thought you couldn’t. – Không phải sức mạnh đến từ những điều bạn có thể làm, mà đến từ việc vượt qua những điều bạn từng nghĩ bạn không thể.
  2. The only way to do great work is to love what you do. – Cách duy nhất để làm việc xuất sắc là yêu những gì bạn đang làm.
  3. Strength doesn’t come from physical capacity. It comes from an indomitable will. – Sức mạnh không đến từ khả năng vật lý. Nó đến từ ý chí bất khuất.
  4. The harder you work for something, the greater you’ll feel when you achieve it. – Càng làm việc chăm chỉ cho điều gì đó, bạn sẽ cảm thấy hạnh phúc hơn khi đạt được.
  5. In the middle of every difficulty lies opportunity. – Giữa mọi khó khăn đều có cơ hội.
  6. Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success. If you love what you are doing, you will be successful. – Thành công không phải là chìa khóa dẫn đến hạnh phúc. Hạnh phúc mới là chìa khóa dẫn đến thành công. Nếu bạn yêu điều bạn đang làm, bạn sẽ thành công.
  7. Strength does not come from winning. Your struggles develop your strengths. – Sức mạnh không đến từ việc chiến thắng. Những khó khăn phát triển sức mạnh của bạn.
  8. The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today. – Giới hạn duy nhất cho sự thực hiện của chúng ta trong tương lai sẽ là những nghi ngờ của chúng ta ngày hôm nay.
  9. Don’t watch the clock; do what it does. Keep going. – Đừng nhìn đồng hồ; hãy làm như nó. Tiếp tục đi.
  10. It does not matter how slowly you go as long as you do not stop. – Không quan trọng bạn đi chậm ra sao miễn là bạn không dừng lại.
  11. Believe you can and you’re halfway there. – Hãy tin rằng bạn có thể và bạn đã đi được một nửa con đường.
  12. The strongest people aren’t always the people who win, but the people who don’t give up when they lose. – Những người mạnh mẽ không phải lúc nào cũng là người chiến thắng, mà là người không bao giờ từ bỏ khi họ thất bại.
  13. Your time is limited, don’t waste it living someone else’s life. – Thời gian của bạn có hạn, đừng lãng phí nó sống cuộc đời của người khác.
  14. I can’t change the direction of the wind, but I can adjust my sails to always reach my destination. – Tôi không thể thay đổi hướng của gió, nhưng tôi có thể điều chỉnh buồng lái để luôn đến được đích.
  15. The best way to predict the future is to create it. – Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tự tạo ra nó.
  16. Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts. – Thành công không phải là điều cuối cùng, thất bại không phải là điều chết chóc: Sự dũng cảm để tiếp tục mới là điều quan trọng.
  17. Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it. – Cuộc sống là 10% những gì xảy ra với chúng ta và 90% cách chúng ta phản ứng với nó.
  18. It always seems impossible until it’s done. – Luôn có vẻ như là điều không thể cho đến khi nó đã được hoàn thành.
  19. The only thing that stands between you and your dream is the will to try and the belief that it is actually possible. – Điều duy nhất đứng giữa bạn và giấc mơ của bạn là ý chí để thử và niềm tin rằng nó thực sự có thể.
  20. The road to success and the road to failure are almost exactly the same. – Con đường đến thành công và con đường đến thất bại gần như giống nhau.
  21. The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams. – Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của giấc mơ của họ.
  22. Strength is not the absence of fear. It is the ability to face and conquer it. – Sức mạnh không phải là sự vắng mặt của sợ hãi. Nó là khả năng đối mặt và chinh phục nó.
  23. The only thing standing between you and your goal is the story you keep telling yourself as to why you can’t achieve it. – Điều duy nhất đứng giữa bạn và mục tiêu của bạn là câu chuyện bạn luôn kể về lý do tại sao bạn không thể đạt được nó.
  24. Success is not in what you have, but who you are. – Thành công không phải ở những gì bạn có, mà ở bạn là ai.
  25. The difference between a successful person and others is not a lack of strength, not a lack of knowledge, but rather a lack of will. – Sự khác biệt giữa một người thành công và những người khác không phải là thiếu sức mạnh, không phải là thiếu kiến thức, mà là thiếu ý chí.
  26. The only person you are destined to become is the person you decide to be. – Người duy nhất bạn được định trở thành là người bạn quyết định trở thành.
  27. Your dreams don’t work unless you do. – Giấc mơ của bạn không thành hiện thực trừ khi bạn làm việc.
  28. You are never too old to set another goal or to dream a new dream. – Bạn không bao giờ quá già để đặt ra một mục tiêu khác hoặc mơ một giấc mơ mới.
  29. Success is walking from failure to failure with no loss of enthusiasm. – Thành công là việc tiến từ thất bại này sang thất bại khác mà không mất đi sự hăng hái.
  30. The only way to achieve the impossible is to believe it is possible. – Cách duy nhất để đạt được điều không thể là tin rằng nó có thể.
  31. You miss 100% of the shots you don’t take. – Bạn bỏ lỡ 100% những cơ hội mà bạn không nắm bắt.
  32. The greatest glory in living lies not in never falling, but in rising every time we fall. – Vẻ vĩ đại nhất trong cuộc sống không phải là không bao giờ gục ngã, mà là sự nổi lên mỗi khi chúng ta ngã xuống.
  33. Strength and growth come only through continuous effort and struggle. – Sức mạnh và sự phát triển chỉ đến qua nỗ lực liên tục và cuộc chiến đấu.
  34. Believe in yourself and all that you are. Know that there is something inside you that is greater than any obstacle. – Tin vào chính bạn và tất cả những gì bạn là. Biết rằng có điều gì đó bên trong bạn mạnh mẽ hơn bất kỳ rào cản nào.
  35. Success is not in what you have, but who you are. – Thành công không phải là ở những gì bạn có, mà ở bạn là ai.
  36. Strength does not come from physical capacity. It comes from an indomitable will. – Sức mạnh không đến từ khả năng vật lý. Nó đến từ ý chí bất khuất.

> Xem thêm: 130+ Những câu nói tiếng Anh về trường học ý nghĩa, hài hước

Câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ, không bỏ cuộc

Câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ, không bỏ cuộc
Câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ, không bỏ cuộc

Cùng khám phá các câu nói tiếng Anh đầy cảm hứng về sự kiên trì và không từ bỏ. Những câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ này sẽ là nguồn động viên giúp bạn vượt qua mọi thử thách.

  1. “Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts.” – Winston Churchill

Thành công không phải là điểm dừng, thất bại không phải là điều tử vong: Đó là lòng dũng cảm để tiếp tục mới là quan trọng. – Winston Churchill

  1. “The only way to do great work is to love what you do.” – Steve Jobs

Cách duy nhất để làm việc xuất sắc là yêu thích công việc của mình. – Steve Jobs

  1. “Strength does not come from physical capacity. It comes from an indomitable will.” – Mahatma Gandhi

Sức mạnh không đến từ năng lực thể chất. Nó đến từ ý chí không thể bị khuất phục. – Mahatma Gandhi

  1. “I can’t change the direction of the wind, but I can adjust my sails to always reach my destination.” – Jimmy Dean

Tôi không thể thay đổi hướng của gió, nhưng tôi có thể điều chỉnh buồng lái để luôn đạt đến đích. – Jimmy Dean

  1. “Success is walking from failure to failure with no loss of enthusiasm.” – Winston Churchill

Thành công là bước từ thất bại này đến thất bại khác mà không mất đi sự nhiệt huyết. – Winston Churchill

  1. “Life is either a daring adventure or nothing at all.” – Helen Keller

Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu liều lĩnh hoặc không có gì cả. – Helen Keller

  1. “Believe you can and you’re halfway there.” – Theodore Roosevelt

Hãy tin rằng bạn có thể và bạn đã đi được một nửa đường rồi. – Theodore Roosevelt

  1. “The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today.” – Franklin D. Roosevelt

Giới hạn duy nhất cho việc thực hiện ước mơ vào ngày mai chính là sự nghi ngờ của chúng ta vào ngày hôm nay. – Franklin D. Roosevelt

  1. “Strength and growth come only through continuous effort and struggle.” – Napoleon Hill

Sức mạnh và sự phát triển chỉ đến từ nỗ lực và cuộc đấu tranh không ngừng. – Napoleon Hill

  1. “The only person you are destined to become is the person you decide to be.” – Ralph Waldo Emerson

Người duy nhất mà bạn định trở thành là người mà bạn quyết định trở thành. – Ralph Waldo Emerson

  1. “Our greatest glory is not in never falling, but in rising every time we fall.” – Confucius

Vinh quang lớn nhất của chúng ta không phải là không bao giờ gục ngã, mà là việc đứng lên mỗi khi chúng ta gục ngã. – Confucius

  1. “Don’t watch the clock; do what it does. Keep going.” – Sam Levenson

Đừng nhìn vào đồng hồ; hãy làm những gì nó làm. Tiếp tục đi. – Sam Levenson

  1. “It does not matter how slowly you go as long as you do not stop.” – Confucius

Không quan trọng bạn đi chậm ra sao, miễn là bạn không dừng lại. – Confucius

  1. “In the middle of every difficulty lies opportunity.” – Albert Einstein

Ở giữa mọi khó khăn luôn tiềm ẩn cơ hội. – Albert Einstein

  1. “The only way to achieve the impossible is to believe it is possible.” – Charles Kingsleigh

Cách duy nhất để đạt được điều không thể là tin rằng nó là có thể. – Charles Kingsleigh

  1. “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success. If you love what you are doing, you will be successful.” – Albert Schweitzer

Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc mới là chìa khóa đến thành công. Nếu bạn yêu thích cái bạn đang làm, bạn sẽ thành công. – Albert Schweitzer

  1. “The harder you work for something, the greater you’ll feel when you achieve it.” – Unknown

Càng nỗ lực nhiều hơn cho điều gì đó, bạn sẽ cảm thấy hạnh phúc hơn khi bạn đạt được nó. – Không rõ nguồn

  1. “You are never too old to set another goal or to dream a new dream.” – C.S. Lewis

Bạn không bao giờ quá già để đặt ra mục tiêu mới hoặc mơ một giấc mơ mới. – C.S. Lewis

  1. “The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams.” – Eleanor Roosevelt

Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của giấc mơ của họ. – Eleanor Roosevelt

  1. “The only person you should try to be better than is the person you were yesterday.” – Unknown

Người duy nhất mà bạn nên cố gắng vượt qua là chính bạn hôm qua. – Không rõ nguồn

  1. “I am not a product of my circumstances. I am a product of my decisions.” – Stephen Covey

Tôi không phải là sản phẩm của hoàn cảnh của mình. Tôi là sản phẩm của những quyết định của mình. – Stephen Covey

  1. “The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today.” – Franklin D. Roosevelt

“Giới hạn duy nhất cho việc thực hiện ước mơ vào ngày mai chính là sự nghi ngờ của chúng ta vào ngày hôm nay. – Franklin D. Roosevelt”

> Xem thêm: 250+ Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, ngọt ngào, lãng mạn

Câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ trong tình yêu

Câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ trong tình yêu
Câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ trong tình yêu

Tìm hiểu về những câu nói tiếng Anh ngọt ngào và mạnh mẽ về tình yêu. Những câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ này sẽ giúp bạn thể hiện tình cảm một cách chân thành và đầy ý nghĩa.

  1. Love is the anchor that keeps us steady in the stormy seas of life. (Tình yêu là mỏ neo giữ cho chúng ta vững vàng giữa biển động cuộc đời.)
  2. In love, we find the strength to overcome even the greatest challenges. (Trong tình yêu, chúng ta tìm thấy sức mạnh để vượt qua cả những thách thức lớn nhất.)
  3. Love is not about being with someone you can live with, but being with someone you can’t imagine living without. (Tình yêu không phải là việc ở bên cùng ai đó mà bạn có thể sống chung, mà là ở bên cùng ai đó mà bạn không thể tưởng tượng mà không sống.)
  4. Love is the fire that fuels our souls and ignites our passions. (Tình yêu là ngọn lửa kích thích tâm hồn của chúng ta và đốt cháy đam mê.)
  5. A strong love can withstand the test of time and grow even stronger with each passing day. (Một tình yêu mạnh mẽ có thể chịu được thử thách của thời gian và trở nên mạnh mẽ hơn cùng mỗi ngày trôi qua.)
  6. Love is the foundation upon which we build a life filled with happiness and fulfillment. (Tình yêu là nền tảng mà chúng ta xây dựng cuộc sống đầy hạnh phúc và sự mãn nguyện.)
  7. In love, there is no room for fear, only the courage to face anything together. (Trong tình yêu, không có chỗ cho sự sợ hãi, chỉ có sự dũng cảm để đối mặt với mọi thứ cùng nhau.)
  8. Love is the light that guides us through the darkest of times. (Tình yêu là ánh sáng dẫn đường chúng ta qua những thời điểm tối tăm nhất.)
  9. True love is not measured by how much you give, but by how much you’re willing to sacrifice for the other person. (Tình yêu đích thực không được đo bằng việc bạn đưa ra bao nhiêu, mà là bằng việc bạn sẵn sàng hy sinh bao nhiêu cho người khác.)
  10. Love is the strength that allows us to forgive and heal when we’ve been hurt. (Tình yêu là sức mạnh cho phép chúng ta tha thứ và làm lành khi chúng ta bị tổn thương.)
  11. In the face of adversity, love is the unwavering force that keeps us united. (Trước khó khăn, tình yêu là lực lượng không bao giờ lay động giữ chúng ta đoàn kết.)
  12. Love is the silent language that two hearts speak when words are not enough. (Tình yêu là ngôn ngữ im lặng mà hai trái tim nói khi từ ngữ không đủ.)
  13. The strongest bonds are formed through love’s trials and tribulations. (Những mối liên kết mạnh mẽ được hình thành qua những thử thách và khó khăn của tình yêu.)
  14. Love is the compass that points us in the direction of our true selves. (Tình yêu là cái la bàn chỉ cho chúng ta hướng đi đến bản thân đích thực của mình.)
  15. A love that can endure distance and time is a love that is truly powerful. (Một tình yêu có thể chịu đựng khoảng cách và thời gian là một tình yêu thật sự mạnh mẽ.)
  16. Love is the bridge that connects two souls, no matter how far apart they may be. (Tình yêu là cây cầu nối hai tâm hồn, bất kể chúng có cách xa nhau đến đâu.)
  17. In love, there is strength in vulnerability, and power in opening your heart to another. (Trong tình yêu, có sức mạnh trong sự yếu đuối, và quyền lực trong việc mở trái tim của bạn cho người khác.)
  18. Love is not about finding someone to live with; it’s about finding someone you can’t imagine living without. (Tình yêu không phải là việc tìm ai đó để sống chung, mà là tìm ai đó mà bạn không thể tưởng tượng sống thiếu.)
  19. Love is the force that compels us to be the best version of ourselves for the one we cherish. (Tình yêu là lực lượng thúc đẩy chúng ta trở thành phiên bản tốt nhất của mình cho người chúng ta trân trọng.)
  20. The power of love lies in its ability to heal, to mend, and to make us whole again. (Sức mạnh của tình yêu nằm trong khả năng của nó để làm lành, sửa chữa và khiến chúng ta trở lại hoàn hảo.)
  21. Love is the constant source of inspiration that fuels our dreams and aspirations. (Tình yêu là nguồn cảm hứng liên tục thúc đẩy những giấc mơ và khát vọng của chúng ta.)
  22. In love, we find the courage to confront our own imperfections and accept them in each other. (Trong tình yêu, chúng ta tìm thấy sự dũng cảm để đối mặt với những sai sót của chúng ta và chấp nhận chúng ở đối phương.)
  23. Love is the unwavering support that carries us through life’s ups and downs. (Tình yêu là sự ủng hộ không lay động đưa chúng ta qua những thăng trầm của cuộc sống.)
  24. A love that can weather the storms is a love that will stand the test of time. (Một tình yêu có thể chịu đựng những cơn bão là một tình yêu sẽ vượt qua thử thách của thời gian.)
  25. Love is the force that binds us together, no matter where life takes us. (Tình yêu là lực lượng kết nối chúng ta lại với nhau, bất kể cuộc đời đưa chúng ta đi đâu.)
  26. In the presence of love, even the weakest hearts can find the strength to endure. (Trong sự hiện diện của tình yêu, ngay cả những trái tim yếu nhất cũng có thể tìm thấy sức mạnh để chịu đựng.)
  27. Love is the light that shines in the darkest of moments, guiding us towards a brighter tomorrow. (Tình yêu là ánh sáng chiếu sáng trong những khoảnh khắc tối tăm nhất, chỉ dẫn chúng ta đi đến một ngày mai tươi sáng hơn.)
  28. A love that endures the trials and tribulations of life is a love that is unbreakable. (Một tình yêu chịu đựng những thử thách của cuộc sống là một tình yêu không thể bị gãy.)
  29. Love is the force that gives us the strength to keep going, no matter how tough the journey. (Tình yêu là lực lượng mang lại sức mạnh cho chúng ta để tiếp tục, bất kể cuộc hành trình có khó khăn đến đâu.)
  30. In love, there is power in vulnerability and strength in opening your heart to another. (Trong tình yêu, có sức mạnh trong sự yếu đuối và sức mạnh trong việc mở trái tim của bạn cho người khác.)
  31. Love is the thread that weaves the fabric of our lives together, creating a beautiful tapestry. (Tình yêu là sợi chỉ kết thành bức tranh cuộc sống của chúng ta, tạo ra một bức tranh đẹp đẽ.)
  32. A love that can withstand the tests of time is a love that is truly powerful. (Một tình yêu có thể chịu đựng thử thách của thời gian là một tình yêu thực sự mạnh mẽ.)
  33. Love is the anchor that keeps us grounded in the chaos of life. (Tình yêu là mỏ neo giữ chúng ta ổn định trong hỗn loạn của cuộc sống.)
  34. In love, there is strength in unity and power in standing together. (Trong tình yêu, có sức mạnh trong sự đoàn kết và quyền lực trong việc đứng cùng nhau.)
  35. Love is the driving force that pushes us to become better versions of ourselves. (Tình yêu là lực lượng thúc đẩy chúng ta trở thành phiên bản tốt hơn của mình.)
  36. A love that can survive the trials of life is a love that is truly unbreakable. (Một tình yêu có thể sống sót qua những thử thách của cuộc đời là một tình yêu thực sự không thể bị gãy.)
  37. Love is the light that guides us through the darkest of times, showing us the way. (Tình yêu là ánh sáng chỉ dẫn chúng ta qua những thời điểm tối tăm nhất, chỉ cho chúng ta con đường.)
  38. In the presence of love, even the most wounded hearts can find healing and strength. (Trong sự hiện diện của tình yêu, ngay cả những trái tim bị tổn thương nhất cũng có thể tìm thấy sự chữa lành và sức mạnh.)
  39. Love is the force that empowers us to overcome any obstacle that stands in our way. (Tình yêu là lực lượng giúp chúng ta vượt qua mọi trở ngại đứng trước mặt.)
  40. A love that can endure the test of time is a love that is truly unshakable. (Một tình yêu có thể chịu đựng thử thách của thời gian là một tình yêu thực sự không thể bị lay động.)
  41. Love is the anchor that keeps us steady in the turbulent waters of life. (Tình yêu là mỏ neo giữ chúng ta vững vàng giữa biển động cuộc đời.)
  42. In love, there is strength in vulnerability, and power in opening your heart to another. (Trong tình yêu, có sức mạnh trong sự yếu đuối và quyền lực trong việc mở trái tim của bạn cho người khác.)

> Xem thêm: 200+ Thành ngữ, những câu nói hay về tiền bằng tiếng Anh ý nghĩa

Câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ của người phụ nữ

Câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ của người phụ nữ
Câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ của người phụ nữ

Khám phá những câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ của người phụ nữ và sự đóng góp của người phụ nữ trong xã hội và cuộc sống cá nhân.

  1. A strong woman knows her worth and refuses to settle for less. (Một người phụ nữ mạnh mẽ hiểu giá trị của mình và không bao giờ chấp nhận điều kém hơn.)
  2. In the face of adversity, a strong woman remains resilient and unbreakable. (Trước khó khăn, một người phụ nữ mạnh mẽ luôn kiên định và không thể bị gãy gọn.)
  3. She turns obstacles into stepping stones on her path to success. (Cô ấy biến những khó khăn thành bậc thang trên con đường đến thành công.)
  4. A strong woman doesn’t need validation from others; she believes in herself. (Một người phụ nữ mạnh mẽ không cần sự chứng thực từ người khác; cô ấy tin vào chính mình.)
  5. She’s not afraid to speak her mind and stand up for what she believes in. (Cô ấy không sợ nói ra ý kiến của mình và đứng lên bảo vệ những gì cô ấy tin tưởng.)
  6. A strong woman empowers other women, lifting them up instead of tearing them down. (Một người phụ nữ mạnh mẽ động viên phụ nữ khác, nâng đỡ họ thay vì làm tổn thương họ.)
  7. She embraces her flaws and imperfections, understanding that they make her unique. (Cô ấy chấp nhận những khuyết điểm và không hoàn hảo của mình, hiểu rằng chúng làm cho cô ấy trở nên độc đáo.)
  8. A strong woman knows that vulnerability is a sign of strength, not weakness. (Một người phụ nữ mạnh mẽ biết rằng sự tổn thương là dấu hiệu của sức mạnh, không phải là sự yếu đuối.)
  9. She can balance a successful career and a loving family without compromising either. (Cô ấy có thể cân bằng sự nghiệp thành công và gia đình yêu thương mà không phải hy sinh bất cứ điều gì.)
  10. A strong woman knows that her worth is not determined by her appearance, but by her character. (Một người phụ nữ mạnh mẽ biết rằng giá trị của cô ấy không phụ thuộc vào ngoại hình, mà là vào đạo đức của cô ấy.)
  11. She faces adversity with grace and determination, emerging even stronger. (Cô ấy đối mặt với khó khăn với sự duyên dáng và kiên định, trỗi dậy mạnh mẽ hơn.)
  12. A strong woman is not defined by her past mistakes; she learns and grows from them. (Một người phụ nữ mạnh mẽ không bị định nghĩa bởi những sai lầm trong quá khứ; cô ấy học và phát triển từ chúng.)
  13. She leads by example and inspires those around her with her actions. (Cô ấy dẫn dắt bằng ví dụ và truyền cảm hứng cho những người xung quanh bằng hành động của mình.)
  14. A strong woman knows the power of kindness and compassion in a world that often lacks it. (Một người phụ nữ mạnh mẽ hiểu sức mạnh của lòng tử tế và lòng trắc ẩn trong một thế giới thường thiếu nó.)
  15. She stands up for justice and equality, advocating for those who cannot. (Cô ấy đứng lên bảo vệ công bằng và sự bình đẳng, bảo vệ cho những người không thể tự bảo vệ được.)
  16. A strong woman doesn’t seek approval; she knows her worth regardless of others’ opinions. (Một người phụ nữ mạnh mẽ không tìm kiếm sự chấp thuận; cô ấy biết giá trị của mình bất kể ý kiến của người khác.)
  17. She lifts others up when they are down, offering a helping hand and a listening ear. (Cô ấy đỡ đầu người khác khi họ buồn, đưa ra bàn tay giúp đỡ và tai lắng nghe.)
  18. A strong woman knows that success is not measured by material possessions, but by inner peace. (Một người phụ nữ mạnh mẽ biết rằng thành công không đo bằng tài sản vật chất, mà là bằng bình an bên trong.)
  19. She faces adversity with unwavering determination and a fierce spirit. (Cô ấy đối mặt với khó khăn với quyết tâm không lay động và tinh thần mãnh liệt.)
  20. A strong woman knows that her voice matters and uses it to advocate for change. (Một người phụ nữ mạnh mẽ biết rằng giọng điệu của cô ấy quan trọng và sử dụng nó để ủng hộ sự thay đổi.)
  21. She thrives in male-dominated fields, breaking glass ceilings with every step. (Cô ấy phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực do nam giới chi phối, phá vỡ những bức tường thủy tinh sau mỗi bước đi.)
  22. A strong woman knows that self-care is not selfish; it’s essential for her well-being. (Một người phụ nữ mạnh mẽ biết rằng tự quan tâm bản thân không ích kỷ; nó là cần thiết cho sức khỏe của cô ấy.)
  23. She embraces challenges as opportunities to grow and evolve. (Cô ấy đón nhận thách thức như cơ hội để phát triển và tiến hoá.)
  24. A strong woman leads with empathy and compassion, understanding the struggles of others. (Một người phụ nữ mạnh mẽ lãnh đạo bằng lòng thông cảm và lòng trắc ẩn, hiểu rõ những khó khăn của người khác.)
  25. She is a beacon of hope and resilience in times of adversity. (Cô ấy là ngọn đèn hi vọng và tính kiên định trong thời kỳ khó khăn.)
  26. A strong woman’s love and support can move mountains for her loved ones. (Tình yêu và sự ủng hộ của một người phụ nữ mạnh mẽ có thể đẩy núi cho những người thân yêu của cô ấy.)
  27. She paves her own path, refusing to be confined by societal expectations. (Cô ấy điều chỉnh con đường riêng của mình, từ chối bị ràng buộc bởi kỳ vọng xã hội.)
  28. A strong woman is a source of inspiration for those who aspire to greatness. (Một người phụ nữ mạnh mẽ là nguồn truyền cảm hứng cho những người khao khát vĩ đại.)
  29. She believes in the power of education and knowledge to change the world. (Cô ấy tin vào sức mạnh của giáo dục và tri thức để thay đổi thế giới.)
  30. A strong woman knows that setbacks are just setups for comebacks. (Một người phụ nữ mạnh mẽ biết rằng thất bại chỉ là sự chuẩn bị cho sự trở lại.)
  31. She is a trailblazer, carving new paths for future generations to follow. (Cô ấy là một người tiên phong, khắc đường mới cho các thế hệ tương lai đi theo.)
  32. A strong woman’s inner beauty radiates brighter than any external adornments. (Vẻ đẹp bên trong của một người phụ nữ mạnh mẽ tỏa sáng rạng ngời hơn bất kỳ trang sức ngoại hình nào.)
  33. She knows that her strength lies not in physical prowess, but in her resilience and spirit. (Cô ấy biết rằng sức mạnh của mình không nằm ở sự mạnh mẽ về thể chất, mà nằm ở sự kiên định và tinh thần.)
  34. A strong woman faces criticism with grace and turns it into motivation. (Một người phụ nữ mạnh mẽ đối mặt với sự chỉ trích với sự duyên dáng và biến nó thành động viên.)
  35. She empowers her daughters to be strong, independent, and fearless. (Cô ấy truyền cảm hứng cho con gái của mình trở nên mạnh mẽ, độc lập và không sợ hãi.)
  36. A strong woman’s love is a force that can heal wounds and mend broken hearts. (Tình yêu của một người phụ nữ mạnh mẽ là một lực lượng có thể chữa lành vết thương và làm lành trái tim tan vỡ.)

> Xem thêm: 100+ Những câu nói tiếng Anh hay về sự chân thành, không giả dối

Câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ của người đàn ông

Câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ của người đàn ông
Câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ của người đàn ông

Đọc về những câu nói tiếng Anh về nam tính và sự mạnh mẽ của người đàn ông. Những câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ này sẽ thể hiện sự tôn trọng đối với nam giới trong xã hội.

  1. A strong man doesn’t need to prove his strength; his actions speak for themselves. – “Người đàn ông mạnh mẽ không cần phải chứng minh sức mạnh của mình; hành động của anh ấy nói lên tất cả.”
  2. Real strength is not measured by physical power alone, but also by the strength of character. – “Sức mạnh thực sự không chỉ được đo bằng sức mạnh vật lý mà còn bằng sức mạnh của tính cách.”
  3. A strong man lifts others up, not puts them down. – “Người đàn ông mạnh mẽ giúp đỡ người khác, không đánh giá thấp họ.”
  4. Strength is not about how much you can lift, but how much you can endure. – “Sức mạnh không phải là về việc bạn có thể nâng được bao nhiêu, mà là về việc bạn có thể chịu đựng được bao nhiêu.”
  5. A strong man faces adversity with courage and determination. – “Người đàn ông mạnh mẽ đối mặt với khó khăn bằng lòng dũng cảm và quyết tâm.”
  6. Strength is not about being fearless; it’s about facing your fears head-on. – “Sức mạnh không phải là không sợ hãi; nó là về việc đối mặt trực tiếp với nỗi sợ hãi của bạn.”
  7. A strong man is one who never gives up, no matter how tough the journey gets. – “Người đàn ông mạnh mẽ là người không bao giờ từ bỏ, cho dù cuộc hành trình trở nên khó khăn đến đâu.”
  8. True strength is not about dominating others but mastering oneself. – “Sức mạnh thực sự không phải là chi phối người khác mà là tự mình chi phối bản thân.”
  9. Strength lies in the ability to adapt and thrive in any situation. – “Sức mạnh nằm ở khả năng thích nghi và phát triển trong mọi tình huống.”
  10. A strong man takes responsibility for his actions and their consequences. – “Người đàn ông mạnh mẽ chịu trách nhiệm với hành động của mình và hậu quả của chúng.”
  11. Strength is not about the size of your muscles, but the size of your heart. – “Sức mạnh không phải là về kích thước cơ bắp của bạn, mà là về kích thước trái tim của bạn.”
  12. A strong man is a pillar of support for his family and loved ones. – “Người đàn ông mạnh mẽ là người chống đỡ cho gia đình và người thân yêu của anh ấy.”
  13. Strength is the ability to keep going when everyone else gives up. – “Sức mạnh là khả năng tiếp tục đi tiếp khi người khác bỏ cuộc.”
  14. A strong man knows that vulnerability is not weakness; it’s a sign of courage. – “Người đàn ông mạnh mẽ biết rằng sự tổn thương không phải là sự yếu đuối; đó là dấu hiệu của lòng dũng cảm.”
  15. Strength is found in the determination to overcome life’s challenges. – “Sức mạnh được tìm thấy trong quyết tâm để vượt qua những thách thức của cuộc sống.”
  16. A strong man leads by example and inspires others to be their best. – “Người đàn ông mạnh mẽ dẫn bằng ví dụ và truyền cảm hứng cho người khác để họ trở thành tốt nhất của mình.”
  17. True strength is not loud or boastful; it’s quiet and humble. – “Sức mạnh thực sự không ồn ào hay kiêu hãnh; nó yên tĩnh và khiêm tốn.”
  18. A strong man knows that kindness and compassion are signs of inner strength. – “Người đàn ông mạnh mẽ biết rằng lòng tử tế và lòng trắc ẩn là dấu hiệu của sức mạnh bên trong.”
  19. Strength is not about winning every battle, but learning from every defeat. – “Sức mạnh không phải là thắng cuộc chiến mọi lúc, mà là học hỏi từ mỗi trận thua.”
  20. A strong man stands up for what is right, even when it’s not the popular choice. – “Người đàn ông mạnh mẽ đứng lên cho điều đúng đắn, ngay cả khi đó không phải là sự lựa chọn phổ biến.”
  21. Strength is the ability to remain calm and composed in the face of chaos. – “Sức mạnh là khả năng duy trì bình tĩnh và điềm tĩnh khi đối mặt với hỗn loạn.”
  22. A strong man knows that real power comes from wisdom and understanding. – “Người đàn ông mạnh mẽ biết rằng sức mạnh thực sự đến từ sự khôn ngoan và sự hiểu biết.”
  23. Strength is not about dominating nature, but living in harmony with it. – “Sức mạnh không phải là chi phối tự nhiên, mà là sống hòa thuận với nó.”
  24. A strong man is a role model for the next generation, teaching them values and virtues. – “Người đàn ông mạnh mẽ là một người mẫu cho thế hệ sau, dạy họ về giá trị và đạo đức.”
  25. True strength is the ability to forgive and let go of grudges. – “Sức mạnh thực sự là khả năng tha thứ và buông bỏ thù hận.”
  26. A strong man empowers those around him, helping them reach their full potential. – “Người đàn ông mạnh mẽ trao quyền cho những người xung quanh anh ấy, giúp họ đạt đến tiềm năng tối đa của họ.”
  27. Strength is not about imposing your will on others, but respecting their choices. – “Sức mạnh không phải là ép buộc ý muốn của bạn lên người khác, mà là tôn trọng sự lựa chọn của họ.”
  28. A strong man is a protector, shielding his loved ones from harm. – “Người đàn ông mạnh mẽ là người bảo vệ, bảo vệ người thân yêu của mình khỏi nguy hiểm.”
  29. True strength is the courage to admit when you’re wrong and make amends. – “Sức mạnh thực sự là lòng dũng cảm để thừa nhận khi bạn sai và làm cho mọi việc được sửa chữa.”
  30. A strong man knows that success is not measured by wealth, but by the impact he has on others. – “Người đàn ông mạnh mẽ biết rằng thành công không được đo bằng tài sản, mà được đo bằng tác động mà anh ấy tạo ra cho người khác.”
  31. Strength is the ability to keep your commitments and stay true to your word. – “Sức mạnh là khả năng duy trì cam kết và giữ lời hứa của bạn.”
  32. A strong man knows that humility is a sign of greatness. – “Người đàn ông mạnh mẽ biết rằng sự khiêm tốn là dấu hiệu của vĩ đại.”
  33. True strength is the willingness to stand up for justice, even when it’s not easy. – “Sức mạnh thực sự là sự sẵn sàng đứng lên cho công lý, ngay cả khi điều đó không dễ dàng.”
  34. A strong man is a source of stability and security for his family. – “Người đàn ông mạnh mẽ là nguồn ổn định và an ninh cho gia đình anh ấy.”
  35. Strength is not about being perfect, but about striving to be better every day. – “Sức mạnh không phải là việc hoàn hảo, mà là việc cố gắng trở nên tốt hơn mỗi ngày.”
  36. A strong man knows that love is the most powerful force in the world. – “Người đàn ông mạnh mẽ biết rằng tình yêu là lực mạnh mạnh nhất trên thế giới.”
  37. True strength is the ability to find hope and positivity in the darkest of times. – “Sức mạnh thực sự là khả năng tìm thấy hy vọng và tích cực trong những thời điểm tối tăm nhất.”
  38. A strong man is a source of inspiration for those around him. – “Người đàn ông mạnh mẽ là nguồn cảm hứng cho những người xung quanh anh ấy.”
  39. Strength is not about seeking recognition, but about doing what is right. – “Sức mạnh không phải là việc tìm kiếm sự công nhận, mà là việc làm điều đúng đắn.”
  40. A strong man knows that true power is the ability to make a positive impact on the world. – “Người đàn ông mạnh mẽ biết rằng sức mạnh thực sự là khả năng tạo ra tác động tích cực trên thế giới.”
  41. True strength is the capacity to forgive and heal, both yourself and others. – “Sức mạnh thực sự là khả năng tha thứ và làm lành, cả bản thân và người khác.”
  42. A strong man knows that kindness and empathy are the foundations of a better world. – “Người đàn ông mạnh mẽ biết rằng lòng tử tế và sự thông cảm là nền tảng của một thế giới tốt đẹp hơn.”
  43. Strength is not about seeking glory, but about leaving a legacy of love and compassion. – “Sức mạnh không phải là việc tìm kiếm vinh quang, mà là việc để lại di sản của tình yêu và lòng trắc ẩn.”
  44. A strong man is one who can admit his mistakes and learn from them. – “Người đàn ông mạnh mẽ là người có thể thừa nhận sai lầm của mình và học từ chúng.”
  45. True strength is the capacity to face life’s challenges with grace and resilience. – “Sức mạnh thực sự là khả năng đối mặt với những thách thức của cuộc sống với sự duyên dáng và độ bền.”

> Xem thêm: 170+ Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực, lạc quan, yêu đời

Câu nói tiếng Anh hài hước về sự mạnh mẽ

Câu nói tiếng Anh hài hước về sự mạnh mẽ
Câu nói tiếng Anh hài hước về sự mạnh mẽ

Cười sảng khoái với các câu nói tiếng Anh hài hước về sự mạnh mẽ. Những câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ này sẽ mang lại tiếng cười và tính thú vị đối với khía cạnh mạnh mẽ của cuộc sống.

  1. I’m so strong that when I open a jar of pickles, the neighbors can hear the lid pop from next door. (Tôi mạnh đến nỗi khi mở nắp hủ cà tô, hàng xóm có thể nghe thấy tiếng nắp bật từ nhà bên cạnh.)
  2. I don’t lift weights. I lift the entire gym. Just for fun. (Tôi không nâng tạ. Tôi nâng cả phòng tập thể dục. Chỉ vui thôi.)
  3. They say ‘No pain, no gain,’ but I say ‘No pizza, no power.’ (Người ta thường nói ‘Không đau, không có được,’ nhưng tôi nói ‘Không có pizza, không có sức mạnh.'”)
  4. I once bench-pressed a car. It was a Smart Car, but still. (Một lần tôi nâng tạ một chiếc xe hơi. Nó là chiếc Smart Car, nhưng vẫn đấy.”)
  5. I’m so strong that I don’t do push-ups. I do Earth-push-ups. (Tôi mạnh đến nỗi tôi không làm push-up. Tôi làm push-up Trái Đất.)
  6. They say I have muscles on my muscles. I say I have muscles on my muscles’ muscles. (Người ta nói tôi có cơ bắp trên cơ bắp. Tôi nói tôi có cơ bắp trên cơ bắp của cơ bắp.)
  7. When I flex, even the Hulk gets jealous. (Khi tôi căng cơ, thậm chí cả Hulk cũng ghen tị.)
  8. I’m so strong that my morning routine involves wrestling with my alarm clock. (Tôi mạnh đến nỗi buổi sáng tôi phải đấu vật với đồng hồ báo thức.)
  9. I once shook hands with a mountain, and it crumbled. (Một lần tôi bắt tay với một ngọn núi, và nó sụp đổ.)
  10. My biceps are so big that they have their own zip code. (Cơ bắp nắm tay của tôi to đến nỗi chúng có mã bưu chính riêng.”)
  11. I’m the reason why the gym has an emergency exit. (Tôi là nguyên nhân khiến phòng tập thể dục có cửa thoát hiểm.”)
  12. I don’t need a GPS. I just flex and follow the path it carves through traffic. (Tôi không cần GPS. Tôi chỉ cần căng cơ và đi theo con đường nó mở lối qua giao thông.”)
  13. I’m so strong that when I do a push-up, I’m pushing the Earth down. (Tôi mạnh đến nỗi khi làm push-up, tôi đẩy Trái Đất xuống.)
  14. I once tried to do a pull-up on a black hole, and it blinked out of existence. (Một lần tôi thử làm pull-up trên một lỗ đen, và nó biến mất.)
  15. I don’t need a ladder to reach the top shelf. The top shelf needs a ladder to reach me. (Tôi không cần cái thang để đạt đến giá sách trên cùng. Giá sách trên cùng cần cái thang để đạt đến tôi.”)
  16. My muscles are so strong that when I flex, I create my own gravitational pull. (Cơ bắp của tôi mạnh đến nỗi khi tôi căng cơ, tôi tạo ra trọng lực riêng của mình.”)
  17. I once arm-wrestled a tornado and won. Now it does my bidding as my personal fan. (Một lần tôi thi đấu bắt tay với cơn lốc và thắng. Bây giờ nó phục vụ tôi như một quạt cá nhân.”)
  18. They say I can lift an elephant. I say I can lift an elephant’s spirits. (Người ta nói tôi có thể nâng một con voi. Tôi nói tôi có thể nâng tinh thần của một con voi.”)
  19. When I do a push-up, the ground pushes back, and we have a mutual understanding. (Khi tôi làm push-up, mặt đất đẩy ngược lại, và chúng tôi hiểu nhau.)
  20. I don’t need a key to open doors. I just flex, and they bow down to me. (Tôi không cần chìa khóa để mở cửa. Tôi chỉ cần căng cơ, và chúng quỳ gối trước tôi.”)
  21. I once punched a brick wall. It’s still apologizing to me. (Một lần tôi đấm vào tường gạch. Nó vẫn đang xin lỗi tôi.”)
  22. I’m so strong that I don’t break a sweat. I break the laws of physics. (Tôi mạnh đến nỗi tôi không đổ mồ hôi. Tôi đổ vỡ luật lý học.”)
  23. My strength is so legendary that even Chuck Norris calls me for workout tips. (Sức mạnh của tôi huyền thoại đến nỗi ngay cả Chuck Norris cũng gọi tôi để hỏi về bài tập.)
  24. When I lift dumbbells, they suddenly become intelligent. (Khi tôi nâng tạ, chúng đột nhiên trở nên thông minh.”)
  25. I once threw a football into orbit. It’s still up there, looking for a touchdown. (Một lần tôi ném một quả bóng bầu dục vào quỹ đạo. Nó vẫn còn ở trên đó, tìm kiếm một bàn thắng.”)
  26. My abs are so chiseled that Michelangelo asked for sculpting lessons. (Bụng của tôi được điêu khắc tới mức Michelangelo còn xin học cách điêu khắc.”)
  27. I’m so strong that when I do a burpee, the Earth burps. (Tôi mạnh đến nỗi khi tôi làm burpee, Trái Đất ói ra.”)
  28. I don’t need a gym membership. The gym needs a membership to have me. (Tôi không cần thẻ tập thể dục. Phòng tập thể dục cần mua thẻ để có tôi.”)
  29. My biceps have their own fan club, complete with membership cards and quarterly newsletters. (Cơ bắp nắm tay của tôi có một câu lạc bộ người hâm mộ riêng, kèm thẻ thành viên và bản tin hàng quý.”)
  30. When I do a plank, the wood applauds. (Khi tôi làm plank, cái gỗ vỗ tay hoan hô.”)
  31. I once challenged a grizzly bear to an arm-wrestling match. We’re still arm-wrestling to this day. (Một lần tôi thách đấu một con gấu Grizzly trong trận bắt tay. Chúng tôi vẫn đang bắt tay cho đến ngày nay.”)

> Xem thêm: 99+ Những câu nói tiếng Anh hay về người thứ ba, đáng thương, khó trách

Những câu nói tiếng Anh về sự mạnh mẽ và kiên cường đã chia sẻ trong bài viết này là nguồn động viên mạnh mẽ cho cuộc sống của chúng ta. Đừng bao giờ từ bỏ, và hãy luôn nhớ rằng bạn có khả năng vượt qua mọi khó khăn. Hãy cùng chia sẻ câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ và lan tỏa sự động viên này đến mọi người xung quanh để tạo nên một cộng đồng mạnh mẽ và đầy động lực.

5/5 - (1 bình chọn)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

101+ Những câu nói yêu bản thân tiếng Anh ý nghĩa, truyền động lực

Khám phá 101+ những câu nói yêu bản thân tiếng Anh đầy ý nghĩa và truyền động lực trong bài viết này. Tìm hiểu cách những lời diễn đạt sâu sắc này có thể truyền cảm hứng và giúp bạn xây dựng tình yêu thương đối với chính bản thân mình. Cùng Hi-Language tham khảo […]

Những đoạn văn tiếng Anh hay về tình yêu giúp tăng kỹ năng đọc hiểu

Khám phá “Những đoạn văn tiếng Anh hay về tình yêu” để nâng cao kỹ năng đọc hiểu của bạn. Bài viết này tập trung vào những đoạn văn sâu sắc về tình yêu, mang đến trải nghiệm đọc độc đáo và giúp bạn phát triển khả năng tiếng Anh của mình. Cùng Hi-Language tham […]

Ê kíp tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách sử dụng cụ thể

Ê kíp tiếng Anh là gì? Cùng Hi-Language tham khảo để tìm được một từ vựng chính xác nhất với mong muốn của bạn nhé! Ê kíp tiếng Anh là gì? Ê kíp tiếng Anh là: Crew /kru/ (noun) Từ “ê kíp” thường được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc một đội ngũ […]

Ướt như chuột lột tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách sử dụng

Ướt như chuột lột tiếng Anh là gì? Cách sử dụng thành ngữ này trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng Hi-Language tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé! Ướt như chuột lột tiếng Anh là gì? “Ướt như chuột lột” là một thành ngữ tiếng Việt được sử dụng để miêu tả […]

40+ Bài văn viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh (IELTS Band 4 – 8)

Viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh là một chủ đề rất phổ biến. Để có thêm nhiều ý tưởng hay, từ vựng mới và ngữ pháp đúng chuẩn, hãy tham khảo những bài văn tiếng Anh về ngôi nhà mơ ước mà Hi-Language gợi ý sau đây nhé! Lưu ý khi viết […]