99+ Những câu nói tiếng Anh hay về người thứ ba, đáng thương, khó trách

Khám phá danh sách 99+ những câu nói tiếng Anh hay về người thứ ba, đáng thương và khó trách. Những lời diễn đạt sâu sắc về tình yêu và mối quan hệ, tất cả tại bài viết này. Cùng Hi-Language đọc và cảm nhận sự đầy ý nghĩa của những câu nói này.

Những câu nói tiếng Anh hay nói về bạn chỉ là người thứ 3

Những câu nói tiếng Anh hay nói về bạn chỉ là người thứ 3
Những câu nói tiếng Anh hay nói về bạn chỉ là người thứ 3

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá những câu nói tiếng Anh hay về người thứ ba đầy ý nghĩa và tinh tế về người thứ ba trong cuộc tình. Bạn sẽ thấy những lời diễn đạt này thú vị và sâu sắc đối với tình huống phức tạp của bạn.

  1. Tất cả những lúc chúng ta cùng nhau, tôi biết rằng tôi chỉ là người thứ ba trong mối quan hệ này. (All the times we spent together, I knew I was just the third wheel in this relationship.)
  2. Nhìn thấy họ nắm tay, tôi cảm thấy trái tim mình tan nát. (Seeing them holding hands, my heart felt shattered.)
  3. Mỗi khi họ gọi tên nhau bằng những biệt danh ngọt ngào, tôi cảm thấy lạc hậu. (Every time they called each other sweet nicknames, I felt left out.)
  4. Tôi đứng đó, thấy mình không hợp với cả hai, không phải là một phần quan trọng của cuộc sống của họ. (I stood there, feeling like I didn’t fit with both of them, not being a significant part of their lives.)
  5. Ngồi một mình trong bóng tối sau khi họ đi chơi cùng nhau, tôi cảm thấy cô đơn. (Sitting alone in the darkness after they went out together, I felt lonely.)
  6. Tôi biết mình không thể chen vào cuộc trò chuyện của họ, vì tôi không phải là người quan trọng trong câu chuyện đó. (I knew I couldn’t join their conversation, as I wasn’t an essential part of that story.)
  7. Cảm giác bị bỏ lại trong một góc, tôi tự hỏi tại sao tôi lại ở đây. (Feeling left out in a corner, I wondered why I was here.)
  8. Khi họ cười đùa với nhau, tôi chỉ có thể nhìn và mỉm cười giả tạo. (When they laughed and joked with each other, I could only watch and fake a smile.)
  9. Tôi không thể nói về những kỷ niệm của họ, vì tôi không có chỗ trong đó. (I couldn’t talk about their memories, as I had no place in them.)
  10. Những lúc họ ôm nhau thật chặt, tôi thấy mình bị xem thường. (When they hugged each other tightly, I felt insignificant.)
  11. Khi họ chia sẻ những kế hoạch tương lai, tôi chỉ có thể im lặng. (When they shared their future plans, I could only stay silent.)
  12. Tôi luôn phải nhắm mắt lại và nghĩ về mình ở một nơi khác trong khi họ thể hiện tình cảm. (I always had to close my eyes and imagine myself somewhere else while they displayed their affection.)
  13. Thậm chí cả khi tôi nói lên cảm xúc của mình, họ cũng không chú ý. (Even when I voiced my feelings, they didn’t pay attention.)
  14. Mỗi ngày, tôi tự hỏi liệu tôi có ý nghĩa trong cuộc sống của họ không. (Every day, I wondered if I had any meaning in their lives.)
  15. Khi họ cãi nhau, tôi cảm thấy mình đứng giữa một cuộc xung đột mà tôi không hề tham gia. (When they argued, I felt like I was in the middle of a conflict I had no part in.)
  16. Tôi muốn được yêu và quan trọng trong mắt họ, nhưng tôi chỉ là người thứ ba. (I want to be loved and valued by them, but I’m just the third wheel.)
  17. Họ là một cặp đôi hoàn hảo, còn tôi chỉ là người lạ thường. (They are a perfect couple, while I’m just an ordinary person.)
  18. Khi họ chia sẻ những bức ảnh hạnh phúc của họ trên mạng xã hội, tôi chỉ có thể thở dài. (When they shared their happy photos on social media, I could only sigh.)
  19. Tôi không thể nói rằng tôi là một phần quan trọng của cuộc đời của họ. (I couldn’t say that I was a significant part of their lives.)
  20. Mỗi lúc họ gặp khó khăn, tôi tự hỏi liệu tôi có thể giúp được gì không. (Every time they faced difficulties, I wondered if I could help.)
  21. Họ có nhau, và tôi chỉ là người thứ ba bên cạnh. (They have each other, and I’m just the third person beside them.)
  22. Tôi không thể nói rằng tôi đang có mặt ở đó vì tình yêu, mà thực sự là vì tôi đang cố gắng làm cho mọi thứ trở nên dễ chịu hơn. (I couldn’t say I was there out of love, but rather because I was trying to make everything more comfortable.)
  23. Họ có quyền làm cho cuộc sống của họ trở nên hạnh phúc, nhưng điều đó không có nghĩa là tôi phải chịu đựng mọi điều. (They have the right to make their lives happy, but that doesn’t mean I have to endure everything.)
  24. Tôi biết mình không thể chạm vào trái tim của họ. (I know I can’t touch their hearts.)
  25. Khi họ đặt tên cho những người thân thương trong cuộc đời họ, tôi không bao giờ được đề cập. (When they name their loved ones in their lives, I’m never mentioned.)
  26. Mỗi lần tôi thấy mình không được đánh giá cao, tôi tự hỏi liệu tôi có ý nghĩa không. (Every time I felt undervalued, I wondered if I mattered.)
  27. Họ thường xuyên nói về những điều họ muốn làm cùng nhau, mà không bao giờ mời tôi. (They often talk about things they want to do together, but they never invite me.)
  28. Tôi biết rằng mình chỉ là một phần qua cầu trong mối quan hệ của họ. (I know I’m just a bridge in their relationship.)
  29. Khi họ nói về tương lai, tôi không thể thấy mình ở trong đó. (When they talk about the future, I can’t see myself in it.)
  30. Tôi đứng ngoài, nhìn vào cuộc sống của họ như một người ngoài hành tinh. (I stand outside, looking at their lives like an alien.)
  31. Họ tự tạo nên mối quan hệ của họ, còn tôi chỉ là một phần nhỏ trong nó. (They built their relationship on their own, and I’m just a small part of it.)
  32. Khi họ nói về những thách thức họ đã vượt qua cùng nhau, tôi chỉ có thể nghe và gật đầu. (When they talk about the challenges they’ve overcome together, I can only listen and nod.)
  33. Tôi biết mình không thể thay thế bất kỳ ai trong cuộc đời của họ. (I know I can’t replace anyone in their lives.)
  34. Họ không bao giờ nói rằng họ yêu thương tôi, và tôi cũng không mong đợi điều đó. (They never say they love me, and I don’t expect them to.)
  35. Khi họ trò chuyện với nhau mà quên mất tôi đang ở đây, tôi cảm thấy như một người vô hình. (When they talk to each other and forget that I’m here, I feel like an invisible person.)
  36. Tôi tự hỏi liệu có ai đó ở nơi khác sẽ yêu và quan trọng tôi hơn không. (I wonder if someone else somewhere else would love and value me more.)
  37. Khi họ đặt kế hoạch cho tương lai, tôi không bao giờ có phần. (When they make plans for the future, I’m never a part of it.)
  38. Tôi luôn phải che giấu cảm xúc của mình và tự đặt mình ở vị trí thứ ba. (I always have to hide my emotions and put myself in the third position.)
  39. Họ có nhau, còn tôi chỉ là một phần mờ nhạt trong bức tranh. (They have each other, and I’m just a faint part of the picture.)
  40. Tôi biết mình không thể nắm giữ hạnh phúc của họ trong tay. (I know I can’t hold their happiness in my hands.)
  41. Khi họ nói về những ngày kỷ niệm quan trọng, tôi không bao giờ được kể đến. (When they talk about important anniversaries, I’m never mentioned.)
  42. Tôi tự hỏi liệu mình có nên tiếp tục ở đây khi tôi không có giá trị gì trong cuộc sống của họ. (I wonder if I should continue to be here when I have no value in their lives.)
  43. Những lúc họ cùng nhau, tôi thường phải tìm cách tự an ủi mình. (When they are together, I often have to find ways to comfort myself.)
  44. Khi họ nói về những kỷ niệm đáng nhớ, tôi không thể nói gì vì tôi không có phần trong đó. (When they talk about memorable moments, I can’t say anything because I’m not a part of them.)
  45. Tôi biết mình không thể thay đổi cuộc đời của họ. (I know I can’t change their lives.)
  46. Khi họ cùng nhau, tôi thường phải tự mình giải quyết cảm xúc của mình. (When they are together, I often have to deal with my emotions on my own.)
  47. Tôi luôn tự hỏi liệu tôi có nên tiếp tục ở đây khi tôi chỉ là một phần bỏ quên. (I always wonder if I should continue to be here when I’m just a forgotten part.)
  48. Họ có tình yêu và hạnh phúc của riêng mình, và tôi chỉ có thể nhìn từ xa. (They have their own love and happiness, and I can only watch from a distance.)
  49. Tôi biết mình không thể đo đạc tình yêu của họ. (I know I can’t measure their love.)
  50. Khi họ kể về những điều họ yêu thích ở nhau, tôi chỉ có thể im lặng. (When they talk about the things they love about each other, I can only stay silent.)
  51. Tôi tự hỏi liệu có ai đó sẽ nhận ra giá trị của tôi hơn không. (I wonder if someone else will recognize my worth.)
  52. Những lúc họ tận hưởng hạnh phúc cùng nhau, tôi cảm thấy mình chỉ là người ngoài cuộc. (When they enjoy happiness together, I feel like an outsider.)

> Xem thêm: 130+ Những câu nói tiếng Anh về trường học ý nghĩa, hài hước

Những câu nói tiếng Anh hay về người thứ ba trong tình yêu hài hước

Những câu nói tiếng Anh hay về người thứ ba trong tình yêu hài hước
Những câu nói tiếng Anh hay về người thứ ba trong tình yêu hài hước

Đọc ngay bài viết này để cười đùa với những câu nói tiếng Anh hài hước về người thứ ba. Chúng tôi tổng hợp những câu nói tiếng Anh hay về người thứ ba đầy vui vẻ, giúp bạn thư giãn và không quá nghiêm túc trong tình huống phức tạp này.

  1. “Being the third wheel is like being the extra french fry at the bottom of the bag – you’re not the main event, but you’re still delicious.”

Dịch: “Là người thứ ba trong tình yêu giống như việc là chiếc khoai tây chiên thứ ba dưới đáy túi – bạn không phải là sự kiện chính, nhưng bạn vẫn ngon.”

  1. “I’m the third wheel so often, I should come with my own set of instructions.”

Dịch: “Tôi thường là người thứ ba, nên có lẽ tôi nên đi kèm với bản hướng dẫn riêng của mình.”

  1. “Being the third wheel means I get to practice my ‘I’m totally fine with this’ smile a lot.”

Dịch: “Làm người thứ ba có nghĩa là tôi được thực hành nụ cười ‘Tôi hoàn toàn ổn với điều này’ nhiều lắm.”

  1. “I’m the third wheel so often that I’ve started giving relationship advice to random strangers on the street.”

Dịch: “Tôi thường là người thứ ba đến mức tôi đã bắt đầu tư vấn tình yêu cho những người xa lạ trên đường phố.”

  1. “Being the third wheel is like being the appetizer before the main course – you’re good, but you’re not the star of the show.”

Dịch: “Làm người thứ ba giống như là món khai vị trước món chính – bạn ngon, nhưng bạn không phải là ngôi sao của buổi diễn.”

  1. “I’ve been the third wheel so often that I’m considering starting my own support group.”

Dịch: “Tôi đã là người thứ ba quá nhiều lần đến mức tôi đang xem xét việc bắt đầu một nhóm hỗ trợ riêng.”

  1. “Being the third wheel is like being the spare tire in a relationship – you hope you’re never needed, but you’re there just in case.”

Dịch: “Làm người thứ ba giống như là lốp dự phòng trong một mối quan hệ – bạn hy vọng bạn không bao giờ cần thiết, nhưng bạn vẫn ở đó phòng trường hợp.”

  1. “I’ve been the third wheel so often that I’ve started to embrace it – I’m the tricycle of love.”

Dịch: “Tôi đã là người thứ ba quá nhiều lần đến mức tôi đã bắt đầu chấp nhận nó – tôi là chiếc xe ba bánh của tình yêu.”

  1. “Being the third wheel is like being the unsung hero of the romantic comedy – you provide the comic relief, but no one remembers your name.”

Dịch: “Làm người thứ ba giống như là người hùng vô danh trong phim hài tình yêu – bạn mang lại tiết mục hài, nhưng không ai nhớ tên bạn.”

  1. “I’ve been the third wheel so often that I’m considering auditioning for a role in someone else’s love story.”

Dịch: “Tôi đã là người thứ ba quá nhiều lần đến mức tôi đang xem xét việc thử vai trong câu chuyện tình yêu của người khác.”

> Xem thêm: 250+ Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, ngọt ngào, lãng mạn

Những câu nói tiếng Anh hay về chồng chỉ quan tâm người thứ ba, trà xanh

Những câu nói tiếng Anh hay về chồng chỉ quan tâm người thứ ba, trà xanh
Những câu nói tiếng Anh hay về chồng chỉ quan tâm người thứ ba, trà xanh

Bạn sẽ tìm thấy những câu nói tiếng Anh hay về người thứ ba độc đáo về người thứ ba, trà xanh phù hợp với hoàn cảnh của bạn.

  1. “My husband seems to prioritize his third wife’s needs over mine, and it’s frustrating.”

   – “Chồng tôi dường như ưu tiên nhu cầu của vợ thứ ba hơn cả tôi, và điều này thật là khó chịu.”

 

  1. “I’ve noticed that my spouse is always making time for his third wife, but neglects me.”

   – “Tôi nhận thấy chồng luôn dành thời gian cho vợ thứ ba, nhưng bỏ rơi tôi.”

 

  1. “It’s disheartening when your husband seems more interested in his third wife’s opinions.”

   – “Thật là đau lòng khi chồng bạn dường như quan tâm hơn đến ý kiến của vợ thứ ba.”

 

  1. “My husband’s constant attention to his third wife makes me feel unimportant.”

   – “Sự quan tâm liên tục của chồng tới vợ thứ ba khiến tôi cảm thấy không quan trọng.”

 

  1. “I wish my husband would listen to me as attentively as he does to his third wife.”

   – “Tôi ước chồng tôi lắng nghe tôi một cách chăm chú như với vợ thứ ba.”

 

  1. “It’s hurtful when my spouse disregards my feelings but is considerate towards his third wife.”

   – “Đau lòng khi chồng xem nhẹ cảm xúc của tôi nhưng lại quan tâm đến vợ thứ ba.”

 

  1. “I feel like my husband values the opinions of his third wife more than mine.”

   – “Tôi cảm thấy như chồng tôi coi trọng ý kiến của vợ thứ ba hơn ý kiến của tôi.”

 

  1. “My husband’s constant communication with his third wife creates tension in our marriage.”

   – “Sự liên lạc liên tục của chồng với vợ thứ ba gây căng thẳng trong hôn nhân của chúng tôi.”

 

  1. “I’ve talked to my husband about his excessive attention to his third wife, but he doesn’t seem to get it.”

   – “Tôi đã nói chuyện với chồng về sự quan tâm quá mức của anh ấy đối với vợ thứ ba, nhưng anh ấy dường như không hiểu.”

 

  1. “My husband’s favoritism towards his third wife is causing problems in our relationship.”

    – “Sự thiên vị của chồng đối với vợ thứ ba đang gây ra rắc rối trong mối quan hệ của chúng tôi.”

 

  1. “I sometimes feel like a third wheel in my own marriage because of my husband’s focus on his third wife.”

    – “Đôi khi tôi cảm thấy mình như một bánh xe thứ ba trong hôn nhân của mình vì sự tập trung của chồng vào vợ thứ ba.”

 

  1. “My spouse’s emotional connection with his third wife is stronger than with me.”

    – “Mối kết nối tinh thần của chồng với vợ thứ ba mạnh hơn so với tôi.”

 

  1. “I’ve tried to express my feelings, but my husband continues to prioritize his third wife.”

    – “Tôi đã cố gắng bày tỏ cảm xúc của mình, nhưng chồng tôi vẫn ưu tiên vợ thứ ba.”

 

  1. “It’s disheartening when my husband seems more concerned about his third wife’s happiness.”

    – “Thật đau lòng khi chồng tôi dường như quan tâm hơn đến hạnh phúc của vợ thứ ba.”

 

  1. “I long for the days when my husband used to pay attention to our relationship, not just his third wife.”

    – “Tôi mong ngóng những ngày mà chồng tôi từng quan tâm đến mối quan hệ của chúng tôi, không chỉ vợ thứ ba.”

 

  1. “I feel like I’m competing with my husband’s third wife for his affection.”

    – “Tôi cảm thấy như tôi đang cạnh tranh với vợ thứ ba của chồng để giành được tình cảm của anh ấy.”

 

  1. “My husband’s constant comparisons between me and his third wife are hurtful.”

    – “Sự so sánh liên tục giữa tôi và vợ thứ ba của chồng làm đau lòng.”

 

  1. “I wish my spouse would realize that our marriage needs his attention, not just his third wife.”

    – “Tôi mong rằng chồng tôi sẽ nhận ra rằng hôn nhân của chúng tôi cần sự chú ý của anh ấy, không chỉ vợ thứ ba.”

 

  1. “My husband’s preference for his third wife affects our family dynamic negatively.”

    – “Sự ưa thích của chồng đối với vợ thứ ba ảnh hưởng tiêu cực đến động thái của gia đình chúng tôi.”

 

  1. “I’ve tried to be understanding, but it’s challenging when my husband is so focused on his third wife.”

    – “Tôi đã cố gắng thấu hiểu, nhưng thật khó khăn khi chồng tôi tập trung quá nhiều vào vợ thứ ba.”

 

  1. “My husband’s emotional bond with his third wife seems to take precedence over our relationship.”

    – “Mối liên kết tinh thần của chồng với vợ thứ ba dường như được ưu tiên hơn mối quan hệ của chúng tôi.”

 

  1. “I feel like I’m constantly competing for my husband’s affection with his third wife.”

    – “Tôi cảm thấy như tôi liên tục phải cạnh tranh để giành được tình cảm của chồng với vợ thứ ba.”

 

  1. “I’ve tried to be patient, but it’s challenging when my husband’s attention is divided between me and his third wife.”

    – “Tôi đã cố gắng kiên nhẫn, nhưng thật khó khăn khi chồng tôi chia sẻ sự chú ý giữa tôi và vợ thứ ba.”

 

  1. “My husband’s emotional connection with his third wife often leaves me feeling neglected.”

    – “Mối kết nối tinh thần của chồng với vợ thứ ba thường khiến tôi cảm thấy bị bỏ rơi.”

 

  1. “I’ve spoken to my husband about his favoritism towards his third wife, but it hasn’t changed.”

    – “Tôi đã nói chuyện với chồng về sự thiên vị đối với vợ thứ ba, nhưng không có sự thay đổi.”

 

  1. “My husband’s constant texting with his third wife makes me question his priorities.”

    – “Sự nhắn tin liên tục của chồng với vợ thứ ba khiến tôi đặt câu hỏi về ưu tiên của anh ấy.”

 

  1. “I miss the days when my husband used to cherish our relationship without the interference of his third wife.”

    – “Tôi nhớ những ngày mà chồng tôi từng trân trọng mối quan hệ của chúng tôi mà không có sự can thiệp của vợ thứ ba.”

 

  1. “My husband’s constant praise of his third wife’s qualities is disheartening.”

    – “Sự khen ngợi liên tục của chồng đối với các phẩm chất của vợ thứ ba làm đau lòng.”

 

  1. “I’ve tried to discuss my concerns, but my husband’s attachment to his third wife remains unchanged.”

    – “Tôi đã cố gắng thảo luận về mối lo ngại của mình, nhưng tình cảm của chồng với vợ thứ ba vẫn không thay đổi.”

 

  1. “My husband’s constant attention to his third wife’s problems leaves me feeling unheard.”

    – “Sự quan tâm liên tục của chồng tới các vấn đề của vợ thứ ba khiến tôi cảm thấy không được lắng nghe.”

 

  1. “I long for the days when my husband used to prioritize our relationship over his connection with his third wife.”

    – “Tôi mong ngóng những ngày mà chồng tôi từng ưu tiên mối quan hệ của chúng tôi hơn là mối liên kết với vợ thứ ba.”

 

  1. “My husband’s constant comparisons between me and his third wife make me doubt my worth.”

    – “Sự so sánh liên tục giữa tôi và vợ thứ ba của chồng khiến tôi nghi ngờ giá trị của mình.”

 

  1. “I’ve tried to be understanding, but it’s hard when my husband’s affection is divided between me and his third wife.”

    – “Tôi đã cố gắng thấu hiểu, nhưng thật khó khăn khi tình cảm của chồng tôi chia sẻ giữa tôi và vợ thứ ba.”

 

  1. “My husband’s constant communication with his third wife feels like a barrier in our relationship.”

    – “Sự liên lạc liên tục của chồng với vợ thứ ba cảm giác như một rào cản trong mối quan hệ của chúng tôi.”

 

  1. “I feel like I’m in competition with my husband’s third wife for his love and attention.”

    – “Tôi cảm thấy như tôi đang cạnh tranh với vợ thứ ba của chồng để giành được tình yêu và sự chú ý của anh ấy.”

 

  1. “My husband’s emotional connection with his third wife overshadows his connection with me.”

    – “Mối kết nối tinh thần của chồng với vợ thứ ba che khuất mối kết nối của anh ấy với tôi.”

 

  1. “I’ve tried to discuss the issue, but my husband’s attachment to his third wife remains unshaken.”

    – “Tôi đã cố gắng thảo luận về vấn đề này, nhưng tình cảm của chồng đối với vợ thứ ba vẫn không đổi.”

 

  1. “My husband’s constant attention to his third wife’s needs leaves me feeling unimportant.”

    – “Sự quan tâm liên tục của chồng tới nhu cầu của vợ thứ ba khiến tôi cảm thấy không quan trọng.”

 

  1. “I miss the days when my husband used to value our relationship without the interference of his third wife.”

    – “Tôi nhớ những ngày mà chồng tôi từng coi trọng mối quan hệ của chúng tôi mà không có sự can thiệp của vợ thứ ba.”

 

  1. “My husband’s constant praise of his third wife’s accomplishments is hurtful.”

    – “Sự khen ngợi liên tục của chồng đối với thành tích của vợ thứ ba làm đau lòng.”

 

  1. “I’ve tried to express my concerns, but my husband’s attachment to his third wife remains unbroken.”

    – “Tôi đã cố gắng bày tỏ mối lo ngại của mình, nhưng tình cảm của chồng với vợ thứ ba vẫn không bị đứt đoạn.”

 

  1. “My husband’s constant comparisons between me and his third wife make me feel inadequate.”

    – “Sự so sánh liên tục giữa tôi và vợ thứ ba của chồng khiến tôi cảm thấy không đủ xuất sắc.”

> Xem thêm: 200+ Thành ngữ, những câu nói hay về tiền bằng tiếng Anh ý nghĩa

Những câu nói tiếng Anh chửi xéo người thứ ba

Những câu nói tiếng Anh chửi xéo người thứ ba
Những câu nói tiếng Anh chửi xéo người thứ ba

Đối mặt với người thứ ba gây phiền toái? Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những câu nói tiếng Anh hay về người thứ ba đầy sắc bén và chửi xéo để thể hiện sự bất mãn của bạn. Hãy cẩn thận khi sử dụng chúng!

  1. Love in me still exists, but trust has shattered.

Tình yêu trong tôi vẫn còn, nhưng niềm tin thì đã vỡ vụn.

  1. Once trust is broken, what’s the point of picking up the pieces anymore?

Niềm tin vỡ rồi, Nhặt lại làm gì cho xước nữa bàn tay?

  1. Someday, you will realize not every sunshine is beautiful.

Rồi một ngày anh sẽ nhận ra không phải nắng nào cũng đẹp.

  1. I want to use all my emotions to truly love once.

Tôi muốn dùng toàn bộ tình cảm của mình để yêu một lần thật sự.

  1. If you truly want to be with me, you will find a way to keep me.

Nếu anh thực sự muốn bên em, anh sẽ biết cách để giữ em ở lại.

  1. The third person should learn to be generous and accept!

Người thứ ba nên học cách rộng lượng và chấp nhận!

  1. The most painful thing about betrayal is that it never comes from our enemies.

Điều đau khổ nhất khi bị phản bội là nó không bao giờ tới từ kẻ thù của chúng ta.

  1. Cheer up, weak hearts, laugh a lot, and be happy.

Hãy vui lên nhé những trái tim yếu đuối, cười thật nhiều và hạnh phúc thật nhiều nhé.

  1. Giving up doesn’t mean you’re weak; sometimes it means you’re strong enough to let go.

Từ bỏ không có nghĩa là yếu đuối, đôi khi nó có nghĩa là bạn đủ mạnh mẽ để buông tay.

  1. I’m strong like this, I can live well without you. But she can’t!

Em mạnh mẽ như thế này, không có anh em vẫn sống tốt. Nhưng cô ấy thì không!

  1. You are still the same as before, caring, loving, and taking care of me from afar, but you are still the third person.

Anh vẫn mãi như ngày xưa, lo lắng quan tâm, yêu thương và chăm sóc em từ xa nhưng anh vẫn mãi là người thứ 3.

  1. The third person appears, and you can see the cracks in love, while before, you thought it was perfect.

Người thứ 3 xuất hiện anh mới thấy rõ những rạn nứt trong tình yêu, vậy mà trước đây anh nghĩ nó thật hoàn hảo.

  1. Turns out, to reach the end of love, you have to go through the road named tears and goodbyes.

Hóa ra để đi đến tận cùng của yêu thương phải đi ngang qua con đường mang tên nước mắt và chia ly.

  1. No matter what, to me, you are still unique. At the end of the road, there’s me waiting for you.

Dù anh có thể nào ? có ra sao đối với em anh vẫn là duy nhất. Cuối con đường có em đứng đợi anh.

  1. A thousand times, I remind myself that I’m just the third person, but why can’t my heart muster the strength to leave you.

Đã hàng ngàn lần tự nhắc lòng mình chỉ là người thứ 3 nhưng sao trái tim anh vẫn không đủ sức mạnh để rời xa em.

  1. Before blaming the third person for intruding on our love, why not blame ourselves for creating the opening for someone else.

Trước khi đổ lỗi cho người thứ 3 chen ngang vào tình yêu tại sao không tự trách mình đã tự tạo lỗ hổng để người khác có cơ hội.

  1. Let go, girl, you won’t feel pain for him anymore, won’t cry in the middle of the night in agony. Let your heart be as peaceful as it once was.

Từ bỏ đi cô gái, em sẽ không còn đau khổ vì anh ta, không còn bật khóc giữa đêm vì đau đớn. Để lòng lại thanh thản như lúc xưa.

  1. Did you ever know, somewhere in this world, there is still someone caring, loving, and waiting for you, even if that love will never be returned.

Em có từng biết, ở nơi nào đó trên thế giới này vẫn còn có người quan tâm, yêu thương và chờ đợi em, dù biết tình cảm đó sẽ không được đáp lại.

  1. Why can’t you end this one-sided love affair? These eyes still follow you, follow a girl who doesn’t belong to me.

Tại sao anh không thể kết thúc chuyện tình đơn phương này ? đôi mắt này vẫn dõi theo em, dõi theo một người con gái không thuộc về mình.

  1. The third person comes like a test for our love. You and I have to overcome it to truly have genuine love.

Người thứ 3 đến như thử thách tình yêu của chúng mình. Em và anh phải vượt qua mới thực sự là tình yêu chân chính.

  1. I was wrong to believe that love is forever. I feel sorry for myself and that girl. There will come a day when that girl will also be abandoned like me.

Em đã sai vì tin rằng tình yêu là mãi mãi, em thấy thương bản thân mình và cả cô gái đó. Sẽ có ngày cô gái đó cũng bị bỏ rơi như em.

  1. Girls, never let two guys have feelings for you at the same time. It’s not a story with a happy ending.

Các cô gái đừng bao giờ để hai người con trai cùng lúc có tình cảm với mình. Đó không phải là câu chuyện có kết thúc tốt đẹp đâu.

  1. I told you I love two people, that’s not the truth. In love, a girl’s heart only loves one person.

Em nói với anh em đang yêu hai người, đó không phải là sự thật, trong tình yêu trái tim người con gái chỉ yêu một người duy nhất mà thôi.

  1. The truth may hurt us for a moment, but the pain you go through for being deceived may last a lifetime.

Sự thật có thể chỉ khiến chúng ta đau khổ trong một lúc, những nỗi đau mà bạn trải qua vì bị lừa dối thì có thể sẽ kéo dài đến hết cuộc đời.

  1. A failed relationship, I broke up with him, but you still can’t enter my life. You are afraid that you are just the third person in my heart because I haven’t moved on from my ex.

Một mối quan hệ dở dang, em chia tay người ấy nhưng anh vẫn chưa thể bước vào cuộc đời em. Anh sợ anh chỉ là người thứ 3 trong lòng em khi em chưa thể nguôi ngoai về người cũ.

  1. A love triangle is like a shattered glass, the sharp shards pierce into my heart, but it doesn’t change one thing: you came after.

Tình tay ba hệt như chiếc cốc thủy tinh bị vỡ, những mảnh nhọn thủy tinh như cứa vào trái tim em, nhưng dù gì vẫn không thể thay đổi: em là người đến sau.

  1. In fact, I am very grateful to the third person for coming into this relationship to make me understand that our feelings are like passing clouds. They come unexpectedly and leave hastily.

Thật ra rất cảm ơn người thứ 3 đến với cuộc tình để em hiểu rằng tình cảm của chúng ta chỉ như gió thoảng mây trôi. Đến bất ngờ và ra đi cùng vội vàng.

  1. The third person is not to blame; the fault lies with those involved who were not wise against the temptations of love, who forgot their promises and changed so easily.

Người thứ 3 không có lỗi, lỗi là những người trong cuộc không đủ sáng suốt trước những cám dỗ của tình yêu, quên đi những hẹn thề và đổi thay thật dễ dàng.

  1. If he deceived me once, that’s his fault. But if he deceived me a second time, it’s my fault for being too naive.

Nếu anh ấy lừa dối tôi một lần, đó là lỗi của anh ấy. Nhưng khi anh ấy lừa dối tôi lần thứ hai, thì đó là lỗi của tôi vì đã quá dại khờ.

  1. Before blaming the third person, think that the problem lies in the fact that the two of us created an opening for that person to enter.

Trước lúc đổ lỗi cho người thứ ba, hãy nghĩ rằng vấn đề nằm ở chỗ chính hai người đã tạo khoảng cách cho người đó xen vào.

  1. Rich because of you, poor because of the lover.

Giàu vì bạn, hoạn nạn vì bồ.

  1. A poor husband dotes on his wife all year round. It’s not as good as the big boss who eats and sleeps at noon!

Chồng nghèo vỗ về quanh năm”. Sao bằng Sếp lớn ăn nằm buổi trưa!

  1. In life, there are many sad situations. A husband in prison, a child addicted, a pregnant wife with another man.

Ở đời còn khối cảnh sầu. Chồng tù, con nghiện, vợ bầu với trai.

  1. “You only realize how tall the mountain is when you climb it.” A cheating couple understands why they ran out of money!

“Lên non mới thấy non cao”. Cặp bồ mới hiểu tại sao hết tiền!

  1. “The waves of love are already turbulent.” Wandering aimlessly, probably with a lot of HIV.

“Sóng tình dường đã xiêu xiêu”. Chung chạ bừa bãi, hẳn nhiều HIV.

> Xem thêm: 100+ Những câu nói tiếng Anh hay về sự chân thành, không giả dối

Những câu nói tiếng Anh hay về người thứ ba viết bằng thơ

Những câu nói tiếng Anh hay về người thứ ba viết bằng thơ
Những câu nói tiếng Anh hay về người thứ ba viết bằng thơ

Bài viết này sẽ mang đến cho bạn những bài thơ tiếng Anh đẹp và tinh tế về người thứ ba. Những câu nói tiếng Anh hay về người thứ ba sẽ thể hiện cảm xúc và suy tư của bạn về mối quan hệ phức tạp này qua lời văn chương đầy tài năng.

  1. Bài thơ 1:

Tiếng Anh:

In love’s intricate dance, I found a flaw,

For you were the star, and he a mere pawn.

Yet my heart did waver, a choice to withdraw,

As I danced with temptation until dawn.

 

Tiếng Việt:

Trong vũ điệu tình yêu rối ren, tôi phát hiện ra một điểm yếu,

Bởi vì bạn là ngôi sao, còn anh ấy chỉ là một quân cờ bé nhỏ.

Tuy nhiên, trái tim tôi đang lung lay, suy nghĩ rút lui,

Khi tôi nhảy múa cùng sự cám dỗ cho đến khi bình minh.

 

  1. Bài thơ 2:

Tiếng Anh:

Caught in a love triangle’s tangled embrace,

I long for your touch, your warm, sweet grace.

But I’m bound by this choice, I can’t erase,

The love I feel for him, I can’t replace.

 

Tiếng Việt:

Bị bắt trong sự ôm ấp khó khăn của một tam giác tình yêu,

Tôi khao khát sự chạm vào của bạn, sự ấm áp, vẻ duyên dáng ngọt ngào.

Nhưng tôi bị ràng buộc bởi sự lựa chọn này, tôi không thể xóa bỏ,

Tình yêu tôi dành cho anh ấy, tôi không thể thay thế.

 

  1. Bài thơ 3:

Tiếng Anh:

In shadows we meet, our secret affair,

Two hearts entwined, a love so unfair.

I’m torn between you, I must declare,

The weight of my choice, too heavy to bear.

 

Tiếng Việt:

Trong bóng tối, chúng ta gặp nhau, cuộc tình bí mật của chúng ta,

Hai trái tim vướng vào nhau, một tình yêu quá không công bằng.

Tôi bị rách đôi giữa bạn và anh ấy, tôi phải thú nhận,

Sự lựa chọn của tôi, quá nặng nề để chịu đựng.

 

  1. Bài thơ 4:

Tiếng Anh:

In love’s complex web, I’m tangled and lost,

Two loves, two worlds, at a great cost.

I wish for a way, no matter the cost,

To heal my heart, no matter how crossed.

 

Tiếng Việt:

Trong mạng lưới phức tạp của tình yêu, tôi đã bị vướng và lạc hướng,

Hai tình yêu, hai thế giới, với một giá trị lớn.

Tôi ước ao một con đường, bất kể giá trị đó là gì,

Để làm lành trái tim tôi, bất kể chúng đã gặp khó khăn thế nào.

 

  1. Bài thơ 5:

Tiếng Anh:

In the shadows, I hide my secret desire,

A love for two, a love that won’t tire.

I’m torn between you, caught in the mire,

Yearning for both, my heart’s on fire.

 

Tiếng Việt:

Trong bóng tối, tôi che giấu ước muốn bí mật của mình,

Một tình yêu cho hai người, một tình yêu không bao giờ mệt mỏi.

Tôi bị rách đôi giữa bạn và anh ấy, bị cuốn vào bùn đổ,

Khao khát cả hai, trái tim tôi bốc cháy.

> Xem thêm: 170+ Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực, lạc quan, yêu đời

Cuối cùng, những câu nói tiếng Anh hay về người thứ ba đã cho chúng ta cơ hội suy ngẫm về tình yêu, sự đau khổ và những khía cạnh phức tạp của cuộc sống tình cảm. Dù là người thứ ba, người đáng thương hay người khó trách, chúng ta luôn có thể tìm thấy sự học hỏi và cảm nhận từ những lời diễn đạt này. Hy vọng rằng bạn đã tìm thấy sự cảm động và sâu sắc trong những câu nói tiếng Anh hay về người thứ ba này và chúng đã giúp bạn suy ngẫm về mối quan hệ của mình.

5/5 - (1 bình chọn)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

101+ Những câu nói yêu bản thân tiếng Anh ý nghĩa, truyền động lực

Khám phá 101+ những câu nói yêu bản thân tiếng Anh đầy ý nghĩa và truyền động lực trong bài viết này. Tìm hiểu cách những lời diễn đạt sâu sắc này có thể truyền cảm hứng và giúp bạn xây dựng tình yêu thương đối với chính bản thân mình. Cùng Hi-Language tham khảo […]

Những đoạn văn tiếng Anh hay về tình yêu giúp tăng kỹ năng đọc hiểu

Khám phá “Những đoạn văn tiếng Anh hay về tình yêu” để nâng cao kỹ năng đọc hiểu của bạn. Bài viết này tập trung vào những đoạn văn sâu sắc về tình yêu, mang đến trải nghiệm đọc độc đáo và giúp bạn phát triển khả năng tiếng Anh của mình. Cùng Hi-Language tham […]

Ê kíp tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách sử dụng cụ thể

Ê kíp tiếng Anh là gì? Cùng Hi-Language tham khảo để tìm được một từ vựng chính xác nhất với mong muốn của bạn nhé! Ê kíp tiếng Anh là gì? Ê kíp tiếng Anh là: Crew /kru/ (noun) Từ “ê kíp” thường được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc một đội ngũ […]

Ướt như chuột lột tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách sử dụng

Ướt như chuột lột tiếng Anh là gì? Cách sử dụng thành ngữ này trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng Hi-Language tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé! Ướt như chuột lột tiếng Anh là gì? “Ướt như chuột lột” là một thành ngữ tiếng Việt được sử dụng để miêu tả […]

40+ Bài văn viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh (IELTS Band 4 – 8)

Viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh là một chủ đề rất phổ biến. Để có thêm nhiều ý tưởng hay, từ vựng mới và ngữ pháp đúng chuẩn, hãy tham khảo những bài văn tiếng Anh về ngôi nhà mơ ước mà Hi-Language gợi ý sau đây nhé! Lưu ý khi viết […]