170+ Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực, lạc quan, yêu đời

Bài viết tổng hợp hơn 170 câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực, lạc quan, và yêu đời. Khám phá nguồn cảm hứng đầy ý nghĩa để nâng cao tinh thần và tạo động lực trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng Hi-Language tìm hiểu những lời khuyên và câu danh ngôn đầy ý nghĩa về sự tích cực.

Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực, lạc quan trong cuộc sống

Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực, lạc quan trong cuộc sống
Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực, lạc quan trong cuộc sống

Khám phá bài viết về những câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực và lạc quan trong cuộc sống. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những lời động viên đầy ý nghĩa để thúc đẩy niềm tin và khát khao trong bạn.

  1. “Life is full of ups and downs, but it’s the journey that makes it worthwhile.” 

   “Cuộc đời đầy sóng gió, nhưng chính hành trình mới là điều làm nó đáng sống.”

 

  1. “Every day is a new opportunity to make a positive change in your life.”

   “Mỗi ngày là cơ hội mới để thay đổi tích cực trong cuộc sống của bạn.”

 

  1. “The sun will rise again, and so will you after every setback.”

   “Mặt trời sẽ mọc lại, và bạn cũng vậy sau mỗi thất bại.”

 

  1. “In the midst of difficulties, you can find opportunities for growth.”

   “Giữa những khó khăn, bạn có thể tìm thấy cơ hội để phát triển.”

 

  1. “A positive attitude can turn any obstacle into an opportunity.”

   “Tinh thần tích cực có thể biến mọi trở ngại thành cơ hội.”

 

  1. “Happiness is not the destination; it’s the journey itself.”

   “Hạnh phúc không phải là điểm đến; nó chính là hành trình.”

 

  1. “Believe in yourself, and you’re halfway to success.”

   “Tin vào chính mình, bạn đã đi được một nửa đường đến thành công.”

 

  1. “Challenges are what make life interesting; overcoming them is what makes life meaningful.”

   “Những thách thức làm cho cuộc sống thú vị; vượt qua chúng mới làm cho cuộc sống ý nghĩa.”

 

  1. “The best way to predict the future is to create it.”

   “Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tự tạo nó.”

 

  1. “Every setback is a setup for a comeback.”

    “Mỗi thất bại là sự chuẩn bị cho một sự trở lại mạnh mẽ.”

 

  1. “Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts.”

    “Thành công không phải là điều cuối cùng, thất bại không phải là điều chết chóc: Đó là sự dũng cảm để tiếp tục mới quan trọng.”

 

  1. “The harder you work for something, the greater you’ll feel when you achieve it.”

    “Càng nỗ lực hơn bạn làm việc vì điều gì đó, bạn sẽ cảm thấy càng vĩ đại khi đạt được nó.”

 

  1. “Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it.”

    “Cuộc sống chiếm 10% bởi những gì xảy ra với chúng ta và 90% bởi cách chúng ta phản ứng với nó.”

 

  1. “Every morning brings new potential, but it’s what you do with it that counts.”

    “Mỗi buổi sáng mang lại tiềm năng mới, nhưng điều quan trọng là bạn làm gì với nó.”

 

  1. “The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today.”

    “Giới hạn duy nhất đối với hiện thực của ngày mai sẽ là nghi ngờ của chúng ta ngày hôm nay.”

 

  1. “No matter how difficult the past, you can always begin again today.”

    “Dù quá khứ có khó khăn đến đâu, bạn luôn có thể bắt đầu lại từ hôm nay.”

 

  1. “Your attitude determines your direction.”

    “Tinh thần của bạn xác định hướng đi của bạn.”

 

  1. “Dream big, work hard, stay focused, and surround yourself with good people.”

    “Mơ to, làm việc chăm chỉ, tập trung, và xung quanh mình với những người tốt.”

 

  1. “Life is about making an impact, not making an income.”

    “Cuộc đời là về việc để lại dấu ấn, không phải là kiếm thu nhập.”

 

  1. “Every day may not be good, but there’s something good in every day.”

    “Mỗi ngày có thể không tốt, nhưng luôn có điều tốt trong mỗi ngày.”

 

  1. “Your present circumstances don’t determine where you can go; they merely determine where you start.”

    “Hoàn cảnh hiện tại không xác định nơi bạn có thể đến; chúng chỉ xác định nơi bạn bắt đầu.”

 

  1. “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success. If you love what you are doing, you will be successful.”

    “Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc là chìa khóa đến thành công. Nếu bạn yêu những gì bạn đang làm, bạn sẽ thành công.”

 

  1. “The only way to do great work is to love what you do.”

    “Cách duy nhất để làm việc xuất sắc là yêu những gì bạn đang làm.”

 

  1. “Life is too important to be taken seriously.”

    “Cuộc đời quá quan trọng để được lấy điều đó nghiêm túc.”

 

  1. “The more that you read, the more things you will know. The more that you learn, the more places you’ll go.”

    “Càng nhiều bạn đọc, càng nhiều điều bạn biết. Càng nhiều bạn học, càng nhiều nơi bạn sẽ đi.”

 

  1. “The only person you are destined to become is the person you decide to be.”

    “Người duy nhất mà bạn định sẽ trở thành là người bạn quyết định trở thành.”

 

  1. “Do what you can, with what you have, where you are.”

    “Hãy làm điều bạn có thể, với những gì bạn có, ở nơi bạn đang ở.”

 

  1. “Life is either a daring adventure or nothing at all.”

    “Cuộc đời hoặc là một cuộc phiêu lưu táo bạo, hoặc không có gì cả.”

 

  1. “The best time to plant a tree was 20 years ago. The second best time is now.”

    “Thời điểm tốt nhất để trồng một cây là 20 năm trước. Thời điểm tốt thứ hai là bây giờ.”

 

  1. “The biggest risk is not taking any risk. In a world that is changing quickly, the only strategy that is guaranteed to fail is not taking risks.”

    “Mối nguy lớn nhất là không chấp nhận bất kỳ nguy cơ nào. Trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng, chiến lược duy nhất đảm bảo thất bại là không mạo hiểm.”

 

  1. “It’s not about how hard you hit. It’s about how hard you can get hit and keep moving forward.”

    “Điều quan trọng không phải là bạn đánh mạnh đến đâu. Quan trọng là bạn có thể bị đánh mạnh đến đâu và vẫn tiếp tục tiến lên phía trước.”

 

  1. “Every accomplishment starts with the decision to try.”

    “Mọi thành tựu bắt đầu bằng quyết định thử.”

 

  1. “The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today.”

    “Giới hạn duy nhất đối với hiện thực của ngày mai sẽ là nghi ngờ của chúng ta ngày hôm nay.”

 

  1. “Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving.”

    “Cuộc đời giống như việc đi xe đạp. Để giữ thăng bằng, bạn phải tiếp tục di chuyển.”

 

  1. “The only thing standing between you and your goal is the story you keep telling yourself as to why you can’t achieve it.”

    “Điều duy nhất đứng giữa bạn và mục tiêu của mình là câu chuyện bạn liên tục kể cho chính mình về tại sao bạn không thể đạt được nó.”

 

  1. “Life is short, and it is up to you to make it sweet.”

    “Cuộc đời ngắn ngủi, và tùy thuộc vào bạn để làm cho nó ngọt ngào.”

 

  1. “Don’t count the days; make the days count.”

    “Đừng đếm những ngày; hãy làm cho mọi ngày trở nên ý nghĩa.”

 

  1. “The only way to do great work is to love what you do.”

    “Cách duy nhất để làm việc xuất sắc là yêu những gì bạn đang làm.”

 

  1. “The best preparation for tomorrow is doing your best today.”

    “Sự chuẩn bị tốt nhất cho ngày mai là làm tốt nhất bạn có thể hôm nay.”

 

  1. “The only thing that overcomes hard luck is hard work.”

    “Điều duy nhất vượt qua điều xui xẻo là làm việc chăm chỉ.”

 

  1. “Don’t watch the clock; do what it does. Keep going.”

    “Đừng nhìn đồng hồ; làm điều mà nó làm. Tiếp tục đi.”

 

  1. “Success is not in what you have, but who you are.”

    “Thành công không nằm trong những gì bạn có, mà nằm trong bạn là ai.”

 

  1. “The only thing standing between you and your goal is the story you keep telling yourself as to why you can’t achieve it.”

    “Điều duy nhất đứng giữa bạn và mục tiêu của bạn là câu chuyện bạn liên tục kể cho chính mình về tại sao bạn không thể đạt được nó.”

 

  1. “It does not matter how slowly you go as long as you do not stop.”

    “Không quan trọng bạn đi chậm ra sao miễn là bạn không dừng lại.”

 

  1. “The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams.”

    “Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của ước mơ của họ.”

Xem thêm: 200+ Câu khen đẹp trai bằng tiếng Anh cho crush, bạn trai, chồng

Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực, lạc quan trong công việc

Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực, lạc quan trong công việc
Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực, lạc quan trong công việc

Hòa mình vào những câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực và lạc quan trong công việc. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt động lực để đối mặt với thách thức nghề nghiệp mỗi ngày.

  1. Hard work and determination are the keys to success in any career path. Keep pushing forward, and you’ll achieve your goals. (Sự cố gắng và quyết tâm là chìa khóa thành công trong mọi lĩnh vực công việc. Hãy không ngừng tiến về phía trước, bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.)
  2. Every challenge at work is an opportunity to learn and grow. Embrace them with enthusiasm. (Mọi thách thức trong công việc đều là cơ hội để học hỏi và phát triển. Hãy đón nhận chúng với sự nhiệt tình.)
  3. Success is not a destination; it’s a journey. Enjoy every step you take towards your career goals. (Thành công không phải là một điểm đến; đó là một hành trình. Hãy thưởng thức từng bước bạn đi đến mục tiêu nghề nghiệp của mình.)
  4. A positive attitude can turn even the toughest workdays into opportunities for growth. (Tinh thần lạc quan có thể biến ngày làm việc khó khăn nhất thành cơ hội để phát triển.)
  5. The more you invest in improving your skills, the brighter your professional future becomes. (Càng nhiều bạn đầu tư để nâng cao kỹ năng, tương lai nghề nghiệp của bạn sẽ càng sáng sủa.)
  6. Innovation and creativity are the driving forces behind every successful project. (Sáng tạo và đổi mới là động lực đằng sau mọi dự án thành công.)
  7. Set ambitious goals at work and then work diligently to achieve them. You’ll be amazed at what you can accomplish. (Đặt ra những mục tiêu cao cả trong công việc và sau đó làm việc chăm chỉ để đạt được chúng. Bạn sẽ ngạc nhiên về những gì bạn có thể đạt được.)
  8. Success in your career is a reflection of your dedication and commitment. (Thành công trong sự nghiệp của bạn là sự phản ánh của sự tận tâm và cam kết của bạn.)
  9. Mistakes are stepping stones to progress. Don’t fear them; embrace them as opportunities to learn and improve. (Sai lầm là bước đệm để tiến bộ. Đừng sợ chúng; hãy đón nhận chúng như cơ hội để học hỏi và cải thiện.)
  10. Every day is a new chance to make a positive impact at work. Seize it with enthusiasm. (Mỗi ngày là một cơ hội mới để tạo ấn tượng tích cực tại nơi làm việc. Hãy nắm bắt nó với sự nhiệt tình.)
  11. Your attitude towards work can make all the difference in your career trajectory. (Thái độ của bạn đối với công việc có thể làm sự khác biệt trong sự nghiệp của bạn.)
  12. Teamwork and collaboration bring out the best in individuals and lead to exceptional results. (Sự làm việc nhóm và hợp tác đưa ra điều tốt nhất từ mỗi cá nhân và dẫn đến kết quả xuất sắc.)
  13. Celebrate your achievements, no matter how small they may seem. Each one is a step forward. (Hãy tổ chức cho những thành tựu của bạn, dù chúng có vẻ nhỏ bé. Mỗi thành tựu đều là một bước tiến về phía trước.)
  14. Learning from failure is a skill that will serve you well throughout your career. (Học từ sự thất bại là một kỹ năng sẽ phục vụ bạn tốt trong suốt sự nghiệp của bạn.)
  15. Work smart, not just hard. Efficiency is the key to accomplishing more in less time. (Làm việc thông minh, không chỉ làm việc chăm chỉ. Hiệu suất là chìa khóa để hoàn thành nhiều công việc trong thời gian ít hơn.)
  16. Believe in your abilities; self-confidence is the foundation of success. (Hãy tin vào khả năng của bạn; tự tin bản thân là nền tảng của sự thành công.)
  17. Networking is not just about who you know, but how you build and nurture those relationships. (Mạng lưới không chỉ là về người bạn biết, mà còn về cách bạn xây dựng và nuôi dưỡng những mối quan hệ đó.)
  18. Find joy in your work, and it will no longer feel like a daily grind. (Hãy tìm niềm vui trong công việc của bạn, và nó sẽ không còn cảm giác như là một việc hàng ngày mệt mỏi nữa.)
  19. Adaptability is a valuable skill in the ever-changing landscape of the professional world. (Khả năng thích nghi là một kỹ năng quý báu trong bối cảnh thay đổi liên tục của thế giới chuyên nghiệp.)
  20. Your career is a marathon, not a sprint. Pace yourself and focus on the long-term goals. (Sự nghiệp của bạn là một cuộc đua marathon, không phải là cuộc chạy nhanh. Hãy tự đặt mức độ và tập trung vào mục tiêu dài hạn.)
  21. A supportive work environment can elevate your performance and job satisfaction. (Môi trường làm việc hỗ trợ có thể nâng cao hiệu suất và sự hài lòng trong công việc của bạn.)
  22. Don’t be afraid to ask for help or mentorship; it’s a sign of strength, not weakness. (Đừng sợ hỏi xin sự giúp đỡ hoặc hướng dẫn; đó là một dấu hiệu của sự mạnh mẽ, không phải là yếu đuối.)
  23. Embrace change as an opportunity for personal and professional growth. (Hãy đón nhận sự thay đổi như một cơ hội để phát triển cá nhân và chuyên nghiệp.)
  24. Continuous learning is the key to staying relevant and competitive in your field. (Học tập liên tục là chìa khóa để duy trì tính thời thượng và cạnh tranh trong lĩnh vực của bạn.)
  25. Every setback is a setup for a comeback. Keep moving forward with resilience. (Mỗi thất bại là một cơ hội để trở lại. Hãy tiếp tục đi với sự đàn hồi.)
  26. Focus on solutions, not problems. A positive mindset can turn challenges into opportunities. (Tập trung vào giải pháp, không phải là vấn đề. Tư duy tích cực có thể biến những thách thức thành cơ hội.)
  27. Success is not measured by the position you hold but by the impact you make. (Thành công không được đo lường bằng vị trí bạn đang giữ mà bằng tầm ảnh hưởng bạn tạo ra.)
  28. Your passion for your work can inspire those around you and lead to collective success. (Đam mê của bạn đối với công việc có thể truyền cảm hứng cho những người xung quanh bạn và dẫn đến sự thành công chung.)
  29. A positive work culture promotes innovation, teamwork, and employee satisfaction. (Văn hóa làm việc tích cực thúc đẩy sáng tạo, làm việc nhóm và sự hài lòng của nhân viên.)
  30. Never stop setting new goals and striving for excellence in your career. (Đừng bao giờ ngừng đặt ra những mục tiêu mới và đấu tranh vì sự xuất sắc trong sự nghiệp của bạn.)
  31. Success often comes to those who are willing to take calculated risks. (Thành công thường đến với những người sẵn sàng chấp nhận rủi ro tính toán.)
  32. Cherish the small wins along your professional journey; they are the building blocks of success. (Hãy trân trọng những chiến thắng nhỏ trong hành trình nghề nghiệp của bạn; chúng là những khối xây dựng của sự thành công.)
  33. Your attitude and work ethic are within your control and can shape your career destiny. (Thái độ và đạo đức làm việc của bạn nằm trong tay bạn và có thể định hình số phận nghề nghiệp của bạn.)
  34. Don’t be discouraged by setbacks; use them as stepping stones to reach higher. (Đừng nản lòng bởi những thất bại; hãy sử dụng chúng như bước đệm để đạt được cao hơn.)
  35. The pursuit of excellence is a never-ending journey that leads to personal and professional growth. (Việc theo đuổi sự xuất sắc là một cuộc hành trình không bao giờ kết thúc, dẫn đến sự phát triển cá nhân và chuyên nghiệp.)
  36. Find a job you love, and you’ll never work a day in your life. (Hãy tìm một công việc bạn yêu thích, và bạn sẽ không bao giờ cảm thấy bạn đang làm việc.)
  37. Success is a journey of a thousand steps, so keep moving forward one step at a time. (Thành công là một hành trình của ngàn bước chân, vì vậy hãy tiếp tục đi về phía trước từng bước một.)
  38. Stay open to feedback; it’s a valuable tool for personal and professional development. (Hãy mở cửa đón nhận phản hồi; đó là một công cụ quý báu để phát triển cá nhân và chuyên nghiệp.)
  39. A positive work environment fosters creativity and encourages employees to bring their best ideas to the table. (Môi trường làm việc tích cực thúc đẩy sáng tạo và khuyến khích nhân viên đưa ra những ý tưởng tốt nhất của họ.)
  40. Your ability to adapt to change is a reflection of your resilience and growth mindset. (Khả năng thích nghi với sự thay đổi là sự phản ánh của lòng kiên nhẫn và tư duy phát triển của bạn.)
  41. Great achievements often begin with a vision, a plan, and relentless determination. (Những thành tựu lớn thường bắt đầu bằng một tầm nhìn, một kế hoạch và sự quyết tâm không ngừng.)
  42. Success is not handed to you; you must work for it with dedication and perseverance. (Thành công không được đưa đến bạn; bạn phải làm việc để đạt được nó với tận tâm và kiên nhẫn.)
  43. A positive work ethic sets the foundation for a fulfilling and prosperous career. (Đạo đức làm việc tích cực là nền tảng cho một sự nghiệp đầy ý nghĩa và thịnh vượng.)

> Xem thêm: 210+ Những câu joke tiếng Anh hài hước, vui nhộn để troll bạn bè

Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực, truyền cảm hứng trong tình yêu

Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực, truyền cảm hứng trong tình yêu
Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực, truyền cảm hứng trong tình yêu

Tìm hiểu về những câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực và truyền cảm hứng trong tình yêu. Đón nhận lời khuyên và lời chúc tốt đẹp để làm cho mối quan hệ của bạn trở nên đặc biệt hơn.

  1. “Love is a journey that never ends, and with you, every step is an adventure.”

   “Tình yêu là một hành trình không bao giờ kết thúc, và với bạn, mỗi bước đi đều là một cuộc phiêu lưu.”

 

  1. “In your arms, I’ve found my home, my sanctuary, and my greatest happiness.”

   “Trong vòng tay bạn, tôi đã tìm thấy ngôi nhà của mình, nơi ẩn náu và hạnh phúc lớn nhất.”

 

  1. “Love is the compass that guides us through the darkest storms and the brightest days.”

   “Tình yêu là con la bàn chỉ dẫn chúng ta qua những cơn bão tối tăm và những ngày sáng rạng ngời nhất.”

 

  1. “Your love is like a beacon of light, illuminating even the darkest corners of my heart.”

   “Tình yêu của bạn giống như một tia sáng pha lê, chiếu sáng cả những góc tối nhất của trái tim tôi.”

 

  1. “Every moment with you feels like a page from a fairytale, where love is the enchanting story.”

   “Mỗi khoảnh khắc bên bạn cảm giác như một trang từ một câu chuyện cổ tích, nơi tình yêu là câu chuyện đầy quyến rũ.”

 

  1. “In your eyes, I see a future filled with endless possibilities and a love that knows no bounds.”

   “Trong đôi mắt bạn, tôi thấy một tương lai đầy tiềm năng và một tình yêu không giới hạn.”

 

  1. “Love is not about finding someone to live with; it’s about finding someone you can’t imagine living without.”

   “Tình yêu không phải là việc tìm kiếm một người để sống cùng; nó là việc tìm kiếm người mà bạn không thể tưởng tượng mà không sống.”

 

  1. “You are the melody to my heart’s song, and with you, every note is a sweet serenade.”

   “Bạn là giai điệu của bản tình ca trong trái tim tôi, và với bạn, mỗi nốt nhạc đều là một bản tình ca ngọt ngào.”

 

  1. “Love is the art of being with someone where you both grow and become the best versions of yourselves.”

   “Tình yêu là nghệ thuật của việc ở bên cạnh người nào đó, nơi cả hai bạn phát triển và trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.”

 

  1. “With your love, I’ve learned that even the smallest moments can hold the greatest significance.”

    “Với tình yêu của bạn, tôi đã học được rằng ngay cả những khoảnh khắc nhỏ nhất cũng có thể chứa đựng ý nghĩa lớn lao nhất.”

 

  1. “A true love story is not about perfection but about two imperfect souls who choose to be perfect together.”

    “Một câu chuyện tình yêu thực sự không phải về sự hoàn hảo mà là về hai tâm hồn không hoàn hảo chọn lựa hoàn hảo bên nhau.”

 

  1. “Your love is the fuel that propels me to chase my dreams and conquer my fears.”

    “Tình yêu của bạn là nhiên liệu đẩy tôi theo đuổi giấc mơ và chinh phục những nỗi sợ hãi của mình.”

 

  1. “In your smile, I find the sunshine that brightens even the gloomiest of days.”

    “Trong nụ cười của bạn, tôi tìm thấy ánh nắng mặt trời làm sáng sủa ngay cả những ngày u ám nhất.”

 

  1. “Love is not about possession; it’s about appreciation and cherishing the uniqueness of the one you love.”

    “Tình yêu không phải là sự sở hữu; nó là sự trân trọng và yêu quý sự độc đáo của người bạn yêu.”

 

  1. “With you, every day is a new chance to create beautiful memories together.”

    “Với bạn, mỗi ngày là cơ hội mới để tạo ra những kỷ niệm đẹp cùng nhau.”

 

  1. “Your love is my anchor in the stormy seas of life, keeping me grounded and safe.”

    “Tình yêu của bạn là điểm mót của tôi giữa biển cả cuộc sống đầy sóng gió, giữ cho tôi vững và an toàn.”

 

  1. “Love is not measured by the years you’ve been together, but by the moments that take your breath away.”

    “Tình yêu không được đo bằng số năm bạn đã ở bên nhau, mà bằng những khoảnh khắc khiến bạn hơi thở trở nên khó khăn.”

 

  1. “With you, I’ve learned that love is not about changing someone but about accepting them wholly.”

    “Với bạn, tôi đã học được rằng tình yêu không phải là việc thay đổi người khác mà là việc chấp nhận họ một cách toàn diện.”

 

  1. “Your love is like a gentle rain that nourishes the garden of my heart, making it bloom with happiness.”

    “Tình yêu của bạn giống như một cơn mưa nhẹ nuôi dưỡng vườn hoa của trái tim tôi, khiến nó nở rộ với hạnh phúc.”

 

  1. “In your embrace, I’ve found a haven where I can be my true self without judgment or pretense.”

    “Trong sự ôm ấp của bạn, tôi đã tìm thấy một nơi trú ẩn nơi tôi có thể là chính mình mà không bị đánh giá hoặc giả tạo.”

 

  1. “Love is the silent language of the heart that transcends words and speaks directly to the soul.”

    “Tình yêu là ngôn ngữ im lặng của trái tim vượt lên trên từng lời nói và nói trực tiếp đến tâm hồn.”

 

  1. “With you, I’ve learned that love is not about finding the perfect person but about seeing the imperfections perfectly.”

    “Với bạn, tôi đã học được rằng tình yêu không phải là việc tìm kiếm người hoàn hảo mà là việc nhìn thấy sự không hoàn hảo một cách hoàn hảo.”

 

  1. “Your love is the compass that always points me in the direction of happiness and fulfillment.”

    “Tình yêu của bạn là con la bàn luôn chỉ cho tôi hướng đi của hạnh phúc và sự trọn đầy.”

 

  1. “Love is the music that plays in the background of our lives, making every moment more melodious.”

    “Tình yêu là bản nhạc vang lên phía sau cuộc sống của chúng ta, làm cho mỗi khoảnh khắc trở nên ngọt ngào hơn.”

 

  1. “With you, I’ve learned that love is not just a feeling; it’s a choice we make every day.”

    “Với bạn, tôi đã học được rằng tình yêu không chỉ là một cảm xúc; nó là sự lựa chọn mà chúng ta thực hiện mỗi ngày.”

 

  1. “Your love is the greatest gift I’ve ever received, and I cherish it more with each passing day.”

    “Tình yêu của bạn là món quà lớn nhất mà tôi từng nhận, và tôi trân trọng nó hơn với mỗi ngày trôi qua.”

 

  1. “Love is the art of giving without expecting anything in return, and with you, I’ve become an artist.”

    “Tình yêu là nghệ thuật của việc cho đi mà không mong đợi bất cứ điều gì đổi lại, và với bạn, tôi đã trở thành một nghệ sĩ.”

 

  1. “In your love, I’ve discovered a strength and resilience I never knew I had.”

    “Trong tình yêu của bạn, tôi đã khám phá ra một sức mạnh và sự kiên nhẫn mà tôi chưa từng biết mình có.”

 

  1. “Love is like a beautiful puzzle, and with you, every piece fits perfectly into place.”

    “Tình yêu giống như một bức tranh ghép đẹp, và với bạn, mỗi mảnh ghép đều vừa vặn hoàn hảo.”

 

  1. “With you, I’ve learned that love is not about possession but about mutual liberation.”

    “Với bạn, tôi đã học được rằng tình yêu không phải là sự sở hữu mà là sự giải phóng chung.”

 

  1. “Your love is like a lighthouse guiding me safely through the stormy waters of life.”

    “Tình yêu của bạn giống như một ngọn hải đăng chỉ đường cho tôi an toàn qua những nước biển đầy sóng gió của cuộc đời.”

 

  1. “Love is the fire that warms our hearts on the coldest of nights, making us feel alive.”

    “Tình yêu là ngọn lửa sưởi ấm trái tim chúng ta trong những đêm lạnh giá nhất, khiến chúng ta cảm thấy sống.”

 

  1. “With you, I’ve learned that love is not about changing someone but about inspiring them to be the best version of themselves.”

    “Với bạn, tôi đã học được rằng tình yêu không phải là việc thay đổi người khác mà là việc truyền cảm hứng cho họ trở thành phiên bản tốt nhất của mình.”

 

  1. “Your love is the tapestry of joy that weaves through the fabric of my life, making it more vibrant and beautiful.”

    “Tình yêu của bạn là bức tranh của niềm vui nối vào bộ vải của cuộc đời tôi, khiến nó trở nên rực rỡ và đẹp đẽ hơn.”

 

  1. “Love is the secret ingredient that makes the recipe of life delicious, and with you, every moment is a feast.”

    “Tình yêu là thành phần bí mật làm cho công thức cuộc đời ngon miệng, và với bạn, mỗi khoảnh khắc đều là một bữa tiệc.”

 

  1. “With you, I’ve learned that love is not about finding someone to live for, but finding someone worth dying for.”

    “Với bạn, tôi đã học được rằng tình yêu không phải là việc tìm kiếm một người để sống vì họ, mà là việc tìm kiếm một người xứng đáng chết vì họ.”

 

  1. “Your love is the sunshine that dispels the darkness of my doubts and fears, filling me with hope.”

    “Tình yêu của bạn là ánh nắng mặt trời xua tan bóng tối của nỗi nghi ngờ và sợ hãi của tôi, tràn đầy hy vọng.”

 

  1. “Love is not about finding someone to complete you; it’s about finding someone who complements you.”

    “Tình yêu không phải là việc tìm kiếm một người để hoàn thiện bạn; nó là việc tìm kiếm người hoàn hảo với bạn.”

 

  1. “With you, I’ve learned that love is not just a noun; it’s a verb, an action we choose to take every day.”

    “Với bạn, tôi đã học được rằng tình yêu không chỉ là một danh từ; nó là một động từ, một hành động chúng ta chọn lựa thực hiện mỗi ngày.”

 

  1. “Your love is the canvas on which I paint the masterpiece of our shared journey.”

    “Tình yêu của bạn là bề mặt sơn trang trí tôi vẽ nên bức kiệt tác của cuộc hành trình chúng ta.”

 

  1. “Love is the bridge that connects two hearts, no matter the distance or obstacles.”

    “Tình yêu là cây cầu nối liên hai trái tim, không kể khoảng cách hay rào cản.”

 

  1. “With you, I’ve learned that love is not about finding someone to live with but finding someone you can’t imagine living without.”

    “Với bạn, tôi đã học được rằng tình yêu không phải là việc tìm kiếm một người để sống cùng; nó là việc tìm kiếm người mà bạn không thể tưởng tượng mà không sống.”

 

  1. “Your love is the anchor that keeps me grounded in the chaos of life’s storms.”

    “Tình yêu của bạn là điểm mót giữ cho tôi vững chắc giữa cuộc bão tố của cuộc sống.”

 

  1. “Love is the essence of life, and with you, my life is a beautiful love story.”

    “Tình yêu là bản chất của cuộc sống, và với bạn, cuộc đời tôi là một câu chuyện tình đẹp.”

 

  1. “With you, I’ve learned that love is not about changing someone but about embracing their uniqueness.”

    “Với bạn, tôi đã học được rằng tình yêu không phải là việc thay đổi người khác mà là việc chấp nhận sự độc đáo của họ.”

> Xem thêm: 130+ Những câu nói tiếng Anh về trường học ý nghĩa, hài hước

Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực đăng story

Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực đăng story
Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực đăng story

Cùng chia sẻ niềm vui và sự tích cực với câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực cho story của bạn. Khám phá những câu chuyện và trải nghiệm đáng nhớ qua những lời trích dẫn đầy ý nghĩa.

  1. “Em học được rằng, thất bại không phải là điều tồi tệ, mà là bài học đắt giá.”

   (I’ve learned that failure isn’t a bad thing; it’s a valuable lesson.)

 

  1. “Mọi thứ trong cuộc sống đều có ý nghĩa của nó, dù là những thử thách khó khăn.”

   (Everything in life has its purpose, even the toughest challenges.)

 

  1. “Hãy bắt đầu ngày mới với nụ cười, và thế giới sẽ đáp lại bằng niềm vui.”

   (Start your day with a smile, and the world will respond with joy.)

 

  1. “Cuộc sống là một hành trình, đừng chỉ nhìn vào điểm đích, hãy tận hưởng từng bước đi.”

   (Life is a journey; don’t just focus on the destination, enjoy each step.)

 

  1. “Sức mạnh lớn nhất của chúng ta nằm trong khả năng đối phó với khó khăn.”

   (Our greatest strength lies in our ability to overcome difficulties.)

 

  1. “Ngày hôm nay là món quà, đóng gói trong quyền lựa chọn của chúng ta.”

   (Today is a gift, wrapped in the choices we make.)

 

  1. “Hãy tập trung vào những điều mà bạn có, thay vì những điều bạn không có.”

   (Focus on what you have, not on what you don’t.)

 

  1. “Sự đổi thay là điều duy nhất mà chúng ta có thể đảm bảo trong cuộc sống.”

   (Change is the only constant we can count on in life.)

 

  1. “Khi bạn chia sẻ niềm vui, niềm vui sẽ được nhân đôi.”

   (When you share happiness, it multiplies.)

 

  1. “Không có gì là không thể nếu bạn có đủ lòng kiên nhẫn và quyết tâm.”

    (Nothing is impossible if you have enough patience and determination.)

 

  1. “Tôi tin tưởng rằng mọi khó khăn sẽ trở thành một cơ hội.”

    (I believe that every challenge can become an opportunity.)

 

  1. “Hãy tạo ra cuộc sống mà bạn muốn sống, đừng để cuộc sống tạo ra bạn.”

    (Create the life you want to live; don’t let life create you.)

 

  1. “Hãy biết trân trọng những khoảnh khắc đơn giản, chúng thường là những đẹp nhất.”

    (Appreciate the simple moments; they are often the most beautiful.)

 

  1. “Cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng nó luôn đáng để sống.”

    (Life isn’t always easy, but it’s always worth living.)

 

  1. “Mỗi ngày là một cơ hội mới để bắt đầu lại và làm tốt hơn.”

    (Every day is a new opportunity to start over and do better.)

 

  1. “Hãy luôn tìm kiếm sự đẹp trong cuộc sống xung quanh bạn.”

    (Always seek beauty in the world around you.)

 

  1. “Niềm tin vào bản thân là chìa khóa để thành công trong mọi lĩnh vực.”

    (Belief in yourself is the key to success in all areas of life.)

 

  1. “Sẽ không có ngày mai tốt hơn nếu bạn không bắt đầu từ hôm nay.”

    (There will be no better tomorrow if you don’t start today.)

 

  1. “Hãy sống mạnh mẽ và kiên nhẫn, kết quả sẽ đến với bạn.”

    (Live with strength and patience; the results will come to you.)

 

  1. “Mọi thử thách đều là cơ hội để chúng ta phát triển và trưởng thành.”

    (Every challenge is an opportunity for growth and maturity.)

 

  1. “Đôi khi, những thay đổi lớn bắt đầu từ những quyết định nhỏ nhất.”

    (Sometimes, big changes start with the smallest decisions.)

 

  1. “Hãy để tình yêu và lòng nhân ái hướng dẫn con đường của bạn.”

    (Let love and compassion guide your path.)

 

  1. “Sự biến đổi luôn đến, nhưng đôi khi, nó mang theo những điều tốt lành.”

    (Change is constant, but sometimes it brings blessings.)

 

  1. “Hãy thể hiện lòng biết ơn mỗi ngày, và cuộc sống sẽ trở nên phong phú hơn.”

    (Express gratitude every day, and life will become more abundant.)

 

  1. “Không có gì mạnh mẽ hơn tình thần không bao giờ từ bỏ.”

    (Nothing is stronger than a spirit that never gives up.)

 

  1. “Hãy luôn tìm kiếm cơ hội để học hỏi và phát triển.”

    (Always seek opportunities to learn and grow.)

 

  1. “Cuộc sống không phụ thuộc vào thời gian, mà là cách bạn sử dụng nó.”

    (Life doesn’t depend on time; it depends on how you use it.)

 

  1. “Sự tận tụy và nỗ lực là chìa khóa để đạt được ước mơ của bạn.”

    (Dedication and effort are the keys to achieving your dreams.)

 

  1. “Hãy để sự lạc quan và hy vọng làm sáng rọi ngày của bạn.”

    (Let optimism and hope brighten your day.)

 

  1. “Mọi ngày đều là một cơ hội để làm một điều tốt lành cho người khác.”

    (Every day is an opportunity to do something kind for others.)

 

  1. “Hãy tự tin và tự yêu bản thân, vì bạn đáng giá như bất kỳ ai khác.”

    (Be confident and love yourself because you are just as worthy as anyone else.)

 

  1. “Không có giới hạn đối với những gì bạn có thể đạt được nếu bạn tin vào mình.”

    (There are no limits to what you can achieve if you believe in yourself.)

 

  1. “Sự hạnh phúc thường đi kèm với việc chia sẻ và yêu thương.”

    (Happiness often comes with sharing and caring.)

 

  1. “Sự hạnh phúc thật sự xuất phát từ bên trong, không phụ thuộc vào bên ngoài.”

    (True happiness comes from within, not from external sources.)

 

  1. “Hãy sống với lòng biết ơn vì mọi ngày đều là một món quà.”

    (Live with gratitude because every day is a gift.)

 

  1. “Đôi khi, những khoảnh khắc đơn giản là những kỷ niệm đáng trân trọng nhất.”

    (Sometimes, simple moments are the most precious memories.)

 

  1. “Sự đoàn kết và tình bạn là những điều quý báu trong cuộc sống.”

    (Unity and friendship are precious things in life.)

 

  1. “Hãy tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé và giản đơn.”

    (Find joy in the small and simple things.)

 

  1. “Hãy nghĩ tích cực và cuộc sống sẽ trở nên tích cực hơn.”

    (Think positively, and life will become more positive.)

 

  1. “Sự tự tin là sự đẹp nhất mà bạn có thể mặc hàng ngày.”

    (Confidence is the best outfit you can wear every day.)

 

  1. “Thành công bắt đầu khi bạn dám thử và không sợ thất bại.”

    (Success begins when you dare to try and aren’t afraid of failure.)

 

  1. “Hãy luôn nhớ rằng bạn có khả năng làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.”

    (Always remember that you have the power to make the world a better place.)

 

  1. “Hãy sống với lòng nhân ái và tôn trọng đối với mọi người quanh bạn.”

    (Live with compassion and respect for everyone around you.)

 

  1. “Không có gì quý báu hơn thời gian bạn dành cho gia đình và bạn bè.”

    (Nothing is more precious than the time you spend with family and friends.)

 

  1. “Hãy tin rằng mọi điều tốt lành đang đến với bạn trong tương lai.”

    (Believe that all good things are coming your way in the future.)

> Xem thêm: 250+ Cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, ngọt ngào, lãng mạn

Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực hài hước, dí dỏm

Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực hài hước, dí dỏm
Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực hài hước, dí dỏm

Thư giãn và cười đùa với những câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực hài hước và dí dỏm. Bài viết này sẽ mang đến cho bạn những phút giây thư giãn và nụ cười trong cuộc sống.

  1. “Why did the positive number go to therapy? It had too many issues to be positive all the time!” 

   (Tại sao số dương lại đi tâm lý? Nó có quá nhiều vấn đề để luôn luôn tích cực!)

 

  1. “I told my computer I needed a break, and now it won’t stop sending me motivational quotes. It’s become my life coach!”

   (Tôi nói với máy tính tôi cần nghỉ ngơi, và giờ nó không ngừng gửi cho tôi những câu trích dẫn động viên. Nó đã trở thành huấn luyện viên cuộc sống của tôi!)

 

  1. “Why did the scarecrow win an award? Because he was outstanding in his field!”

   (Tại sao con bù nhìn lại giành giải thưởng? Vì nó xuất sắc trong lĩnh vực của mình!)

 

  1. “I tried to make a belt out of watches, but it was just a waist of time.”

   (Tôi cố gắng làm một chiếc dây lưng bằng đồng hồ, nhưng đó chỉ là một sự lãng phí thời gian.)

 

  1. “Why did the tomato turn red? Because it saw the salad dressing!”

   (Tại sao cà chua đỏ mặt? Vì nó thấy gia vị nước sốt của salad!)

 

  1. “I asked my dog what’s the secret to happiness. He looked at me and wagged his tail. I guess that’s the answer!”

   (Tôi hỏi chó của mình bí quyết của hạnh phúc là gì. Nó nhìn tôi và vẫy đuôi. Có lẽ đó chính là câu trả lời!)

 

  1. “I told my wife she was drawing her eyebrows too high. She looked surprised!”

   (Tôi nói với vợ tôi cô ấy vẽ lông mày quá cao. Cô ấy trông ngạc nhiên!)

 

  1. “I used to play piano by ear, but now I use my hands. It’s much more effective!”

   (Trước đây tôi chơi piano bằng tai, nhưng bây giờ tôi dùng tay. Hiệu quả hơn nhiều!)

 

  1. “I tried to lose weight, but it keeps finding me. Maybe it’s in a long-distance relationship with my fridge.”

   (Tôi đã cố gắng giảm cân, nhưng nó luôn tìm thấy tôi. Có lẽ nó đang ở trong mối quan hệ tình yêu xa với tủ lạnh của tôi.)

 

  1. “I used to be indecisive, but now I’m not so sure.”

    (Trước đây tôi thường phân vân, nhưng bây giờ tôi không chắc chắn nữa.)

 

  1. “My therapist told me to write letters to the people I hate and then burn them. Now I have a fire hazard and no friends.”

    (Chuyên gia tâm lý của tôi đã nói tôi nên viết thư cho những người tôi ghét và sau đó đốt chúng. Bây giờ tôi có nguy cơ cháy và không có bạn nào.)

 

  1. “I decided to sell my vacuum cleaner because it was just collecting dust. The buyer said, ‘It sucks.’ I said, ‘That’s the point!'”

    (Tôi quyết định bán máy hút bụi của mình vì nó chỉ đang chất đống bụi. Người mua nói, ‘Nó hút.’ Tôi nói, ‘Đó là mục đích của nó!’)

 

  1. “I asked the librarian if they had any books on paranoia. She whispered, ‘They’re right behind you!'”

    (Tôi hỏi thư viện có sách nào về tâm thần kỳ cục không. Cô thủ thỉ, ‘Chúng ở ngay sau lưng bạn!’)

 

  1. “I told my kids I was going to bed, but I’m really just hiding in the bathroom with my phone. Parenting level: expert!”

    (Tôi nói với con cái tôi là tôi đang đi ngủ, nhưng thực sự tôi chỉ đang trốn trong phòng tắm với điện thoại. Mức độ làm cha mẹ: chuyên gia!)

 

  1. “I bought a talking parrot, but all it does is mimic me. I guess I’ve been talking to myself all along.”

    (Tôi đã mua một con vẹt biết nói, nhưng nó chỉ làm theo tôi. Có lẽ suốt thời gian qua tôi đã nói chuyện với chính mình.)

 

  1. “I told my boss I needed a raise because I’m so positive. He said, ‘You’re positively hilarious!'”

    (Tôi nói với sếp tôi rằng tôi cần được tăng lương vì tôi rất tích cực. Anh ấy nói, ‘Bạn thực sự là vui tính!’)

 

  1. “I tried to make a pencil with erasers on both ends, but it was pointless.”

    (Tôi đã cố gắng làm một cây bút chì có cục tẩy ở cả hai đầu, nhưng nó vô ích.)

 

  1. “My grandmother started walking five miles a day when she was sixty. She’s ninety-seven now, and we don’t know where she is!”

    (Bà tôi bắt đầu đi bộ năm dặm mỗi ngày khi bà 60 tuổi. Giờ bà đã 97 tuổi và chúng tôi không biết bà ở đâu!)

 

  1. “I asked the gym trainer for advice on getting a six-pack. He said, ‘Buy a six-pack of beer and sit on the couch.'”

    (Tôi hỏi HLV phòng tập thể dục về cách có được bụng sáu múi. Anh ấy nói, ‘Mua một gói bia sáu chai và ngồi trên ghế sofa.’)

 

  1. “I used to play hide and seek with my dog, but he always finds me. I’m starting to suspect he’s not even trying to hide!”

    (Trước đây tôi thường chơi trốn tìm với chó của mình, nhưng nó luôn tìm thấy tôi. Tôi bắt đầu nghi ngờ rằng nó thậm chí không cố gắng trốn!)

 

  1. “I told my wife she was overreacting. She just rolled her eyes. Then she rolled them back and said, ‘Better?'”

    (Tôi nói với vợ tôi cô ấy phản ứng quá lên. Cô ấy chỉ nhăn mắt. Sau đó cô ấy nhăn mắt lại và nói, ‘Tốt hơn chưa?'”)

 

  1. “I used to be a baker, but I couldn’t make enough dough. Now I’m a banker and I’m rolling in the dough!”

    (Trước đây tôi là người làm bánh, nhưng tôi không thể kiếm đủ tiền. Bây giờ tôi là một người làm ngân hàng và tôi đang tràn đầy tiền!)

 

  1. “I asked my doctor if laughter is the best medicine. He said, ‘No, it’s penicillin.’ But it’s definitely the second best!”

    (Tôi hỏi bác sĩ nếu cười là loại thuốc tốt nhất. Anh ấy nói, ‘Không, đó là penicillin.’ Nhưng chắc chắn là loại thuốc tốt thứ hai!)

 

  1. “I tried to make a reservation at the library, but they told me it’s fully booked.”

    (Tôi cố gắng đặt chỗ tại thư viện, nhưng họ nói với tôi rằng họ đã đặt đầy.)

 

  1. “I used to be a baker, but I couldn’t make enough dough. Now I’m a banker and I’m rolling in the dough!”

    (Trước đây tôi là một người làm bánh, nhưng tôi không thể kiếm đủ tiền. Bây giờ tôi là một người làm ngân hàng và tôi đang tràn đầy tiền!)

 

  1. “I asked my doctor if laughter is the best medicine. He said, ‘No, it’s penicillin.’ But it’s definitely the second best!”

    (Tôi hỏi bác sĩ nếu cười là loại thuốc tốt nhất. Anh ấy nói, ‘Không, đó là penicillin.’ Nhưng chắc chắn là loại thuốc tốt thứ hai!)

 

  1. “I tried to make a reservation at the library, but they told me it’s fully booked.”

    (Tôi cố gắng đặt chỗ tại thư viện, nhưng họ nói với tôi rằng họ đã đặt đầy.)

 

  1. “My friend said he’s quitting his job as a banker to become a professional fisherman. He wants to work for scale!”

    (Người bạn của tôi nói rằng anh ấy sẽ nghỉ việc làm ngân hàng để trở thành ngư dân chuyên nghiệp. Anh ấy muốn làm việc cho tỷ lệ!)

 

  1. “I tried to make a belt out of watches, but it was just a waist of time.”

    (Tôi cố gắng làm một chiếc dây lưng bằng đồng hồ, nhưng đó chỉ là một sự lãng phí thời gian.)

 

  1. “Why did the tomato turn red? Because it saw the salad dressing!”

    (Tại sao cà chua đỏ mặt? Vì nó thấy gia vị nước sốt của salad!)

 

  1. “I asked my dog what’s the secret to happiness. He looked at me and wagged his tail. I guess that’s the answer!”

    (Tôi hỏi chó của mình bí quyết của hạnh phúc là gì. Nó nhìn tôi và vẫy đuôi. Có lẽ đó chính là câu trả lời!)

 

  1. “I told my wife she was drawing her eyebrows too high. She looked surprised!”

    (Tôi nói với vợ tôi cô ấy vẽ lông mày quá cao. Cô ấy trông ngạc nhiên!)

 

  1. “I used to play piano by ear, but now I use my hands. It’s much more effective!”

    (Trước đây tôi chơi piano bằng tai, nhưng bây giờ tôi dùng tay. Hiệu quả hơn nhiều!)

 

  1. “I asked my boss if I could have a day off because I’m feeling positive. He said, ‘You’re HIV positive?'”

    (Tôi hỏi sếp tôi liệu có thể được nghỉ một ngày vì tôi đang cảm thấy tích cực. Anh ấy nói, ‘Bạn HIV dương tính à?'”)

 

  1. “I told my computer I needed a break, and now it won’t stop sending me motivational quotes. It’s become my life coach!”

    (Tôi nói với máy tính tôi cần nghỉ ngơi, và giờ nó không ngừng gửi cho tôi những câu trích dẫn động viên. Nó đã trở thành huấn luyện viên cuộc sống của tôi!)

 

  1. “I used to be a baker, but I couldn’t make enough dough. Now I’m a banker and I’m rolling in the dough!”

    (Trước đây tôi là người làm bánh, nhưng tôi không thể kiếm đủ tiền. Bây giờ tôi là một người làm ngân hàng và tôi đang tràn đầy tiền!)

 

  1. “I asked my doctor if laughter is the best medicine. He said, ‘No, it’s penicillin.’ But it’s definitely the second best!”

    (Tôi hỏi bác sĩ nếu cười là loại thuốc tốt nhất. Anh ấy nói, ‘Không, đó là penicillin.’ Nhưng chắc chắn là loại thuốc tốt thứ hai!)

 

  1. “I tried to make a reservation at the library, but they told me it’s fully booked.”

    (Tôi cố gắng đặt chỗ tại thư viện, nhưng họ nói với tôi rằng họ đã đặt đầy.)

 

  1. “My friend said he’s quitting his job as a banker to become a professional fisherman. He wants to work for scale!”

    (Người bạn của tôi nói rằng anh ấy sẽ nghỉ việc làm ngân hàng để trở thành ngư dân chuyên nghiệp. Anh ấy muốn làm việc cho tỷ lệ!)

 

  1. “I tried to make a belt out of watches, but it was just a waist of time.”

    (Tôi cố gắng làm một chiếc dây lưng bằng đồng hồ, nhưng đó chỉ là một sự lãng phí thời gian.)

 

  1. “Why did the tomato turn red? Because it saw the salad dressing!”

    (Tại sao cà chua đỏ mặt? Vì nó thấy gia vị nước sốt của salad!)

 

  1. “I asked my dog what’s the secret to happiness. He looked at me and wagged his tail. I guess that’s the answer!”

    (Tôi hỏi chó của mình bí quyết của hạnh phúc là gì. Nó nhìn tôi và vẫy đuôi. Có lẽ đó chính là câu trả lời!)

 

  1. “I told my wife she was drawing her eyebrows too high. She looked surprised!”

    (Tôi nói với vợ tôi cô ấy vẽ lông mày quá cao. Cô ấy trông ngạc nhiên!)

 

  1. “I used to play piano by ear, but now I use my hands. It’s much more effective!”

    (Trước đây tôi chơi piano bằng tai, nhưng bây giờ tôi dùng tay. Hiệu quả hơn nhiều!)

 

  1. “I asked my boss if I could have a day off because I’m feeling positive. He said, ‘You’re HIV positive?'”

    (Tôi hỏi sếp tôi liệu có thể được nghỉ một ngày vì tôi đang cảm thấy tích cực. Anh ấy nói, ‘Bạn HIV dương tính à?'”)

> Xem thêm: 200+ Thành ngữ, những câu nói hay về tiền bằng tiếng Anh ý nghĩa

Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực viết bằng thơ

Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực viết bằng thơ
Câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực viết bằng thơ

Dạo chơi trong thế giới của văn thơ tiếng Anh với những bài thơ đầy tích cực. Hãy để những câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực này lan tỏa sự lạc quan và tinh thần trong tâm hồn bạn.

Bài thơ 1:

In the quiet of dawn,

The sun rises above,

Life’s simple moments,

Fill our hearts with love.

 

Bản dịch:

Trong tĩnh lặng của buổi sáng,

Mặt trời mọc trên cao,

Những khoảnh khắc giản đơn của cuộc sống,

Làm trái tim chúng ta tràn đầy tình yêu.

 

Bài thơ 2:

In the depths of the night,

Stars twinkle above,

In the vastness of the universe,

We find our place to love.

 

Bản dịch:

Trong sâu thẳm của đêm tối,

Những vì sao lấp lánh trên trời,

Trong bát ngát của vũ trụ,

Chúng ta tìm thấy nơi để yêu thương.

 

Bài thơ 3:

With every sunrise,

A new day begins,

Opportunities abound,

To mend our sins.

 

Bản dịch:

Cùng với mỗi buổi mặt trời mọc,

Một ngày mới bắt đầu,

Cơ hội hiện hữu,

Để sửa chữa lỗi lầm của chúng ta.

 

Bài thơ 4:

In the laughter of children,

In their innocent play,

We find the joy of life,

In a pure and simple way.

 

Bản dịch:

Trong tiếng cười của trẻ em,

Trong trò chơi vô tội của họ,

Chúng ta tìm thấy niềm vui của cuộc sống,

Một cách trong sáng và đơn giản.

 

Bài thơ 5:

Through storms and strife,

We learn to be strong,

In the face of adversity,

We find where we belong.

 

Bản dịch:

Qua bão táp và gian khổ,

Chúng ta học cách mạnh mẽ,

Trước khó khăn,

Chúng ta tìm thấy nơi chúng ta thuộc về.

 

Bài thơ 6:

In the embrace of a friend,

In times of need,

We find support and solace,

In a bond that won’t recede.

 

Bản dịch:

Trong sự ôm của một người bạn,

Trong những lúc cần đến,

Chúng ta tìm thấy sự hỗ trợ và an ủi,

Trong một tình bạn không bao giờ phai nhạt.

 

Bài thơ 7:

In the beauty of nature,

In the songs of the birds,

We find peace and serenity,

In the simplest of words.

 

Bản dịch:

Trong vẻ đẹp của tự nhiên,

Trong những bản hát của những con chim,

Chúng ta tìm thấy sự bình yên và thanh thản,

Trong những từ ngữ đơn giản nhất.

> Xem thêm: 100+ Những câu nói tiếng Anh hay về sự chân thành, không giả dối

Cuộc sống đẹp đẽ và ý nghĩa hơn khi chúng ta biết trân trọng sự tích cực và lạc quan. Những câu nói tiếng Anh trong bài viết này là nguồn cảm hứng không giới hạn, giúp bạn sống một cuộc sống đầy ý nghĩa và yêu đời hơn. Hãy để những câu nói tiếng Anh hay về sự tích cực và danh ngôn này là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình của bạn.

5/5 - (1 bình chọn)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

101+ Những câu nói yêu bản thân tiếng Anh ý nghĩa, truyền động lực

Khám phá 101+ những câu nói yêu bản thân tiếng Anh đầy ý nghĩa và truyền động lực trong bài viết này. Tìm hiểu cách những lời diễn đạt sâu sắc này có thể truyền cảm hứng và giúp bạn xây dựng tình yêu thương đối với chính bản thân mình. Cùng Hi-Language tham khảo […]

Những đoạn văn tiếng Anh hay về tình yêu giúp tăng kỹ năng đọc hiểu

Khám phá “Những đoạn văn tiếng Anh hay về tình yêu” để nâng cao kỹ năng đọc hiểu của bạn. Bài viết này tập trung vào những đoạn văn sâu sắc về tình yêu, mang đến trải nghiệm đọc độc đáo và giúp bạn phát triển khả năng tiếng Anh của mình. Cùng Hi-Language tham […]

Ê kíp tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách sử dụng cụ thể

Ê kíp tiếng Anh là gì? Cùng Hi-Language tham khảo để tìm được một từ vựng chính xác nhất với mong muốn của bạn nhé! Ê kíp tiếng Anh là gì? Ê kíp tiếng Anh là: Crew /kru/ (noun) Từ “ê kíp” thường được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc một đội ngũ […]

Ướt như chuột lột tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách sử dụng

Ướt như chuột lột tiếng Anh là gì? Cách sử dụng thành ngữ này trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng Hi-Language tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé! Ướt như chuột lột tiếng Anh là gì? “Ướt như chuột lột” là một thành ngữ tiếng Việt được sử dụng để miêu tả […]

40+ Bài văn viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh (IELTS Band 4 – 8)

Viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh là một chủ đề rất phổ biến. Để có thêm nhiều ý tưởng hay, từ vựng mới và ngữ pháp đúng chuẩn, hãy tham khảo những bài văn tiếng Anh về ngôi nhà mơ ước mà Hi-Language gợi ý sau đây nhé! Lưu ý khi viết […]