210+ Những câu joke tiếng Anh hài hước, vui nhộn để troll bạn bè

Khám phá 210+ những câu joke tiếng Anh hài hước và vui nhộn tại đây! Dành cho những ai yêu thích nụ cười và muốn troll bạn bè một cách thú vị. Cùng Hi-Language đọc ngay để tìm những câu joke tiếng Anh tuyệt vời nhất

Những câu joke tiếng Anh để chọc bạn bè

Những câu joke tiếng Anh để chọc bạn bè
Những câu joke tiếng Anh để chọc bạn bè

Tận hưởng những mẩu chuyện hài hước và lầy lội để chọc cười bạn bè với danh sách những câu joke tiếng Anh thú vị và độc đáo.

  1. Why don’t scientists trust atoms? Because they make up everything.

Tại sao các nhà khoa học không tin tưởng vào nguyên tử? Bởi vì chúng tạo nên mọi thứ.

  1. Did you hear about the mathematician who’s afraid of negative numbers? He’ll stop at nothing to avoid them.

Bạn đã nghe về nhà toán học sợ số âm chưa? Anh ấy sẽ làm mọi cách để tránh chúng.

  1. I told my wife she was drawing her eyebrows too high. She looked surprised.

Tôi nói với vợ rằng cô ấy vẽ lông mày quá cao. Cô ấy trông ngạc nhiên.

  1. Why did the scarecrow win an award? Because he was outstanding in his field.

Tại sao bù nhìn đạt giải thưởng? Bởi vì anh ta xuất sắc ở lĩnh vực của mình.

  1. Parallel lines have so much in common. It’s a shame they’ll never meet.

Đường song song có nhiều điểm tương đồng. Thật đáng tiếc là chúng sẽ không bao giờ gặp nhau.

  1. I used to play piano by ear, but now I use my hands.

Trước đây, tôi chơi piano theo bản nhạc không cần hợp âm, nhưng bây giờ tôi dùng tay.

  1. Why did the bicycle fall over? Because it was two-tired.

Tại sao xe đạp ngã? Bởi vì nó quá mệt.

  1. Did you hear about the cheese factory that exploded? There was nothing left but de-brie.

Bạn nghe về nhà máy sản xuất phô mai bị nổ chưa? Chỉ còn lại cái tên “de-brie” (đồng âm với debris, nghĩa là mảnh vụn).

  1. I told my computer I needed a break, and now it won’t stop sending me Kit-Kat bars.

Tôi nói với máy tính tôi cần nghỉ ngơi, và bây giờ nó không ngừng gửi cho tôi thanh Kit-Kat.

  1. How do you organize a space party? You planet!

Làm thế nào để bạn tổ chức một bữa tiệc ngoài không gian? Bạn hãy xếp hạt trái đất!

  1. I’m reading a book on anti-gravity. It’s impossible to put down!

Tôi đang đọc một cuốn sách về chống trọng lực. Không thể bỏ xuống được!

  1. Why don’t skeletons fight each other? They don’t have the guts.

Tại sao xương không đánh nhau với nhau? Bởi vì họ không có ruột.

  1. I’m on a seafood diet. I see food, and I eat it.

Tôi đang ăn kiêng hải sản. Tôi nhìn thấy thức ăn, và tôi ăn nó.

> Xem thêm: 20+ Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông dụng, chuẩn bản xứ

Những câu joke tiếng Anh trong phim

Những câu joke tiếng Anh trong phim
Những câu joke tiếng Anh trong phim

Khám phá những câu joke tiếng Anh xuất hiện trong các bộ phim nổi tiếng, từ những lời nói hài hước đến tình huống dở khóc dở cười.

  1. Why did the scarecrow win an award? Because he was outstanding!

Tại sao bù nhìn được giải thưởng? Vì anh ta xuất sắc!

  1. What do you call a bear with no teeth? A gummy bear!

Bạn gọi gì một con gấu không răng? Gấu nhồi bọt!

  1. Did you hear about the mathematician who’s afraid of negative numbers? He’ll stop at nothing to avoid them!

Bạn nghe về nhà toán học sợ số âm không? Anh ấy sẽ không dừng lại để tránh chúng!

  1. Why don’t scientists trust atoms? Because they make up everything!

Tại sao nhà khoa học không tin tưởng nguyên tử? Bởi vì chúng tạo nên mọi thứ!

  1. I used to play piano by ear, but now I use my hands.

Trước đây, tôi chơi piano theo cảm xúc, nhưng bây giờ tôi dùng tay.

  1. Parallel lines have so much in common. It’s a shame they’ll never meet.

Các đường song song có nhiều điểm chung. Thật đáng tiếc là chúng sẽ không bao giờ gặp nhau.

  1. What do you call a fish with no eyes? Fsh!

Bạn gọi cá không mắt là gì? Cá không!

  1. Why was the math book sad? Because it had too many problems.

Tại sao cuốn sách toán buồn? Vì nó có quá nhiều vấn đề.

  1. I’m reading a book on anti-gravity. It’s impossible to put down!

Tôi đang đọc một cuốn sách về chống trọng lực. Không thể bỏ xuống được!

  1. Why don’t skeletons fight each other? They don’t have the guts!

Tại sao xương sống không đánh nhau? Chúng không có gan!

  1. Two atoms bumped into each other. One said, “I think I lost an electron!” The other asked, “Are you positive?”

Hai nguyên tử va vào nhau. Một cái nói, “Tôi nghĩ tôi mất một electron!” Nguyên tử kia hỏi, “Bạn chắc chắn không?”

  1. Did you hear about the claustrophobic astronaut? He just needed a little space.

Bạn nghe về phi hành gia bị bệnh ám ảnh không gian hẹp không? Anh ấy chỉ cần ít không gian thôi.

  1. How does a penguin build its house? Igloos it together!

Chú cánh cụt xây nhà như thế nào? Chúng dùng igloo ghép lại!

  1. What’s orange and sounds like a parrot? A carrot!

Đồ gì màu cam và nghe giống con vẹt? Cà rốt!

  1. Why did the bicycle fall over? Because it was two-tired!

Tại sao xe đạp ngã? Vì nó quá mệt!

  1. What do you call a factory that makes okay products? A satisfactory!

Bạn gọi nhà máy sản xuất sản phẩm tốt chưa? Là một nhà máy hài lòng!

  1. I used to play piano, but I couldn’t find the right chord to keep going. Now, I’m just playing it by ear.

Tôi trước đây chơi piano, nhưng tôi không tìm thấy nốt nhạc đúng để tiếp tục. Bây giờ, tôi chỉ chơi theo cảm xúc.

  1. Did you hear about the cheese factory that exploded? There was nothing left but de-brie!

Bạn nghe về nhà máy làm phô mai nổ tung không? Chỉ còn lại đám phô mai bỏ đi!

  1. How do you organize a space party? You “planet”!

Bạn sắp xếp buổi tiệc không gian như thế nào? Bạn “hòa trận”!

  1. Why don’t scientists trust atoms? Because they make up everything!

Tại sao các nhà khoa học không tin tưởng nguyên tử? Bởi vì chúng tạo nên mọi thứ!

  1. What do you get when you cross a snowman and a vampire? Frostbite!

Bạn sẽ có gì khi giao thoa giữa người tuyết và một con ma cà rồng? Bị tê cứng!

> Xem thêm: 10 Bài văn tưởng tượng em là một siêu anh hùng sinh động, hấp dẫn

Những câu joke tiếng Anh bá đạo, cười bể bụng

Những câu joke tiếng Anh bá đạo, cười bể bụng
Những câu joke tiếng Anh bá đạo, cười bể bụng

Chuẩn bị cho một loạt tiếng cười với những câu joke tiếng Anh độc đáo, có sức hấp dẫn đặc biệt, và đảm bảo cười đau bụng.

  1. “I told my computer I needed a break, and now it won’t stop sending me travel brochures.”

(“Tôi nói với máy tính rằng tôi cần nghỉ ngơi, và bây giờ nó không ngừng gửi cho tôi các cuốn sách du lịch.”)

  1. “My phone is so smart that it corrected my spelling mistakes in my diary and made me sound intelligent.”

(“Điện thoại của tôi thông minh đến mức nó sửa lỗi chính tả trong nhật ký của tôi và làm cho tôi trở nên thông minh hơn.”)

  1. “I asked my dog to fetch the newspaper, and now he’s demanding a subscription.”

(“Tôi đã yêu cầu chó của tôi lấy báo, và bây giờ nó đòi đăng ký mua báo.”)

  1. “My wallet is on a diet. It only eats receipts.”

(“Ví của tôi đang ăn kiêng. Nó chỉ ăn hóa đơn.”)

  1. “I tried to be a vegetarian, but bacon kept whispering ‘Try me’ from the fridge.”

(“Tôi đã cố gắng trở thành người ăn chay, nhưng bạc hà luôn thì thầm ‘Hãy thử tôi’ từ tủ lạnh.”)

  1. “I’m not saying my house is haunted, but even the ghosts wear earplugs to block out the strange noises.”

(“Tôi không nói rằng ngôi nhà của tôi bị ma ám, nhưng ngay cả những hồn ma cũng đeo tai nghe để chặn tiếng ồn kỳ lạ.”)

  1. “I tried to make a salad, but it ended up as a smoothie. I guess my blender is on a power trip.”

(“Tôi đã cố gắng làm một phần xà lách, nhưng kết quả là một ly sinh tố. Tôi đoán là máy xay của tôi đang trong giai đoạn thống trị.”)

  1. “My car’s GPS has such a sarcastic tone that it told me, ‘Congratulations, you have arrived,’ when I was stuck in traffic.”

(“Hệ thống dẫn đường của ô tô tôi có một giọng điệu châm biếm đến mức nó nói với tôi, ‘Chúc mừng, bạn đã đến nơi,’ khi tôi đang kẹt trong tắc đường.”)

  1. “I bought a treadmill to get in shape. It’s now the most expensive clothes hanger I own.”

(“Tôi đã mua một máy chạy bộ để lấy lại dáng vóc. Bây giờ đó là cái giá treo quần áo đắt nhất mà tôi sở hữu.”)

  1. “I told my coffee machine a joke, and now it brews me a ‘latte’ laughter every morning.”

(“Tôi kể một câu đùa cho máy pha cà phê của tôi, và bây giờ nó pha cho tôi một ‘latte’ tiếng cười mỗi buổi sáng.”)

  1. “My cat has a Facebook account. I guess she’s trying to catch up on her ‘purr’-sonal life.”

(“Mèo của tôi có một tài khoản Facebook. Tôi đoán là cô ấy đang cố gắng bắt kịp cuộc sống ‘meo’-ri.”)

  1. “I told my plants they were adopted, and now they won’t stop asking about their ‘root’ parents.”

(“Tôi nói với cây cỏ rằng họ đã được nhận nuôi, và bây giờ chúng không ngừng hỏi về ‘cha mẹ gốc’ của họ.”)

  1. “I tried to organize my closet, but it just resulted in a heated debate between my shoes and my shirts.”

(“Tôi đã cố gắng sắp xếp tủ quần áo của mình, nhưng kết quả chỉ là một cuộc tranh luận gay gắt giữa giày và áo sơ mi của tôi.”)

  1. “My refrigerator is so cool that it refuses to release the pickle jar because it wants to be ‘jar-droppingly’ cool.”

(“Tủ lạnh của tôi quá là mát mẻ đến mức nó từ chối mở nắp hủ dưa chua vì nó muốn trở nên ‘vô cùng’ mát mẻ.”)

  1. “I told my alarm clock I’d like to sleep in, and now it’s in therapy dealing with its issues.”

(“Tôi nói với đồng hồ báo thức của mình rằng tôi muốn được ngủ thêm, và bây giờ nó đang trong liệu pháp để giải quyết vấn đề của nó.”)

  1. “My vacuum cleaner is so judgmental that it refuses to clean up my life’s mess.”

(“Máy hút bụi của tôi quá phê phán đến mức nó từ chối làm sạch cho cuộc sống lộn xộn của tôi.”)

  1. “I asked my computer for a good joke, and it replied, ‘Why did the computer keep freezing? Because it left its Windows open.'”

(“Tôi hỏi máy tính của mình về một câu đùa hay, và nó trả lời, ‘Tại sao máy tính luôn bị đóng băng? Vì nó đã để cửa sổ mở.'”)

  1. “I took my dog to the cinema, and he spent the entire movie trying to ‘fetch’ the actors on the screen.”

(“Tôi đưa chó của tôi đến rạp chiếu phim, và cả buổi phim, nó cố gắng ‘nhặt’ diễn viên trên màn hình.”)

  1. “I tried to have a serious conversation with my cat, but she just stared at me like I was speaking ‘meowtian.'”

(“Tôi cố gắng trò chuyện nghiêm túc với mèo của mình, nhưng cô ấy chỉ nhìn tôi như thể tôi đang nói ‘meowtian’.”)

  1. “My scale is so honest that it told me, ‘You’re not gaining weight; you’re gaining awesomeness.'”

(“Cái cân của tôi quá trung thực đến mức nó nói với tôi, ‘Bạn không tăng cân; bạn đang tăng thêm sự tuyệt vời.'”)

  1. “I asked my toaster for a ‘warm-up’ joke, and now it keeps toasting my bread into smiley faces.”

(“Tôi hỏi máy nướng bánh mì của mình về một câu đùa ‘khởi động’, và bây giờ nó luôn nướng bánh mỳ của tôi thành những khuôn mặt tươi cười.”)

  1. “My refrigerator has a better social life than me. It’s always ‘cooling’ with the drinks and ‘chilling’ with the snacks.”

(“Tủ lạnh của tôi có cuộc sống xã hội tốt hơn tôi. Nó luôn ‘làm mát’ với đồ uống và ‘thư giãn’ với đồ ăn nhẹ.”)

  1. “I tried to teach my phone some manners, but now it responds to ‘Thank you’ with ‘You’re welcome, Siri-ously.'”

(“Tôi đã cố gắng dạy điện thoại cách thể hiện lịch lãm, nhưng bây giờ nó trả lời ‘Cảm ơn’ với ‘Không có gì, Siri-ously.'”)

  1. “I told my blender to stop being so noisy, and it replied, ‘But I’m just trying to make a smoothie beat.'”

(“Tôi nói với máy xay của mình hãy ngừng ồn ào, và nó trả lời, ‘Nhưng tôi chỉ đang cố gắng tạo ra một nhịp nhạc mát mịn.'”)

  1. “I asked my car for directions, and it responded with, ‘In 500 feet, turn left to enter the Twilight Zone.'”

(“Tôi hỏi ô tô của mình về hướng dẫn, và nó trả lời, ‘Sau 500 feet, rẽ trái để vào Khu vực Hoàng Hôn.'”)

  1. “I told my plants they were ‘rooting’ for success, and now they’re all trying to become the next ‘plant-celebrity.'”

(“Tôi nói với cây cỏ của mình rằng họ đang ‘nguồn’ cho sự thành công, và bây giờ tất cả chúng đều đang cố gắng trở thành ‘ngôi sao cây cỏ’ tiếp theo.”)

  1. “My printer has trust issues. It always thinks I’m trying to print counterfeit money.”

(“Máy in của tôi có vấn đề về lòng tin. Nó luôn nghĩ rằng tôi đang cố gắng in tiền giả.”)

  1. “I tried to tell my microwave a joke, but it just kept saying, ‘That’s too ‘hot’ for me to handle.'”

(“Tôi đã cố gắng kể một câu đùa cho lò vi sóng của mình, nhưng nó chỉ nói, ‘Đó quá ‘nóng’ đối với tôi để xử lý.'”)

  1. “My Wi-Fi is so slow that it took me two days to watch a one-minute cat video.”

(“Wi-Fi của tôi quá chậm đến mức tôi mất hai ngày để xem một đoạn video về mèo kéo dài một phút.”)

  1. “I asked my computer if it believed in love at first sight, and it replied, ‘I think you need to update your software.'”

(“Tôi hỏi máy tính của mình liệu nó có tin vào tình yêu sét đánh không, và nó trả lời, ‘Tôi nghĩ bạn cần cập nhật phần mềm của mình.'”)

  1. “I tried to have a deep conversation with my coffee maker, but it just kept brewing ‘grounds’ for discussion.”

(“Tôi đã cố gắng trò chuyện sâu sắc với máy pha cà phê của mình, nhưng nó chỉ tiếp tục pha ‘nền’ để thảo luận.”)

  1. “I told my watch it was time for a change, and now it’s stuck on a ‘new year, new me’ loop.”

(“Tôi nói với đồng hồ của mình rằng đã đến lúc thay đổi, và bây giờ nó bị mắc kẹt trong một vòng lặp ‘năm mới, tôi mới’.”)

  1. “My calendar app is so judgmental that it schedules ‘meetings’ with my snacks to discuss portion control.”

(“Ứng dụng lịch của tôi quá phê phán đến mức nó lên lịch ‘cuộc họp’ với đồ ăn nhẹ của tôi để thảo luận về việc kiểm soát khẩu phần.”)

  1. “I asked my washing machine to fold my laundry, and now it’s giving me ‘spin’ lessons on life.”

(“Tôi đã yêu cầu máy giặt của mình gấp quần áo, và bây giờ nó đang dạy tôi ‘quay’ bài học

về cuộc sống.”)

  1. “I tried to have a serious conversation with my refrigerator, but it just kept making ‘cool’ puns.”

(“Tôi đã cố gắng trò chuyện nghiêm túc với tủ lạnh của mình, nhưng nó chỉ tiếp tục tạo ra những trò đùa ‘mát mẻ’.”)

  1. “My car’s GPS is so sarcastic that it told me to ‘turn around’ in the middle of a bridge.”

(“Hệ thống dẫn đường của ô tô tôi châm biếm đến mức nó bảo tôi ‘quay đầu’ giữa cầu.”)

  1. “I asked my coffee machine to write me a love song, and now it just brews ‘heartfelt’ coffee every morning.”

(“Tôi đã yêu cầu máy pha cà phê của mình viết cho tôi một bài hát tình yêu, và bây giờ nó chỉ pha cà phê ‘chân thành’ mỗi buổi sáng.”)

  1. “My vacuum cleaner has become an influencer. It’s always ‘sucking up’ the latest trends in cleaning.”

(“Máy hút bụi của tôi đã trở thành một người ảnh hưởng. Nó luôn ‘hút’ những xu hướng mới nhất trong việc làm sạch.”)

  1. “I told my car it needed a spa day, and now it won’t stop demanding ‘car-rot’ juice.”

(“Tôi nói với ô tô của mình rằng nó cần một ngày thư giãn tại spa, và bây giờ nó không ngừng đòi nước ép ‘cà rốt’.”)

  1. “I tried to have a heart-to-heart with my toaster, but it just said, ‘Let’s keep things toasty between us.'”

(“Tôi đã cố gắng có một cuộc trò chuyện chân tình với máy nướng bánh mì của mình, nhưng nó chỉ nói, ‘Hãy giữ cho mọi thứ ấm áp giữa chúng ta.'”)

  1. “My blender is so social that it started a ‘smoothie’ networking group for kitchen appliances.”

(“Máy xay của tôi quá xã hội đến mức nó đã khởi đầu một nhóm mạng ‘mát mịn’ cho các thiết bị nhà bếp.”)

  1. “I told my cat to be more independent, and now she’s applying for her own ‘purr’-sonal assistant.”

(“Tôi đã nói với mèo của mình hãy độc lập hơn, và bây giờ cô ấy đang xin làm trợ lý cá nhân riêng của mình.”)

  1. “My refrigerator is so cool that it started a ‘chill’ playlist for its vegetables.”

(“Tủ lạnh của tôi quá ‘mát mẻ’ đến mức nó đã tạo một danh sách phát ‘thư giãn’ cho rau củ của nó.”)

  1. “I asked my calendar app for a joke, and now it schedules ‘comedy nights’ with my appointments.”

(“Tôi đã hỏi ứng dụng lịch của mình về một câu đùa, và bây giờ nó lên lịch ‘đêm hài kịch’ với các cuộc hẹn của tôi.”)

  1. “My smartwatch is so smart that it once told me, ‘You’ve walked enough today; time to Uber to the fridge.'”

(“Đồng hồ thông minh của tôi quá thông minh đến mức nó từng nói với tôi, ‘Bạn đã đi đủ hôm nay; đến lúc gọi Uber đến tủ lạnh.'”)

> Xem thêm: 200+ Cap để tiểu sử tiếng Anh Facebook, Instagram ý nghĩa, độc đáo

Những câu joke tiếng Anh về tình bạn

Những câu joke tiếng Anh về tình bạn
Những câu joke tiếng Anh về tình bạn

Tìm hiểu về những câu chuyện hài hước về tình bạn qua những câu joke tiếng Anh đầy ý nghĩa và thú vị.

  1. English: “Friendship is like a good cup of tea, it’s comforting, warm, and sometimes a little bitter.”

Vietnamese: “Tình bạn giống như một tách trà ngon, nó ấm áp, đầy an ủi, và đôi khi hơi đắng.”

  1. English: “My friend thinks I’m crazy, but we all know that’s just one of the requirements for friendship.”

Vietnamese: “Bạn của tôi nghĩ tôi điên rồi, nhưng chúng ta đều biết rằng đó chỉ là một trong những yêu cầu của tình bạn.”

  1. English: “Friendship is when you share a pizza and still get the bigger slice without any guilt.”

Vietnamese: “Tình bạn là khi bạn chia sẻ một chiếc pizza và vẫn nhận được miếng lớn hơn mà không cảm thấy lương tâm đau đớn.”

  1. English: “My best friend and I are like peanut butter and jelly, we just go together and make everything better.”

Vietnamese: “Tôi và bạn thân của tôi giống như bơ lạc và mứt dâu, chúng tôi chỉ đi cùng nhau và làm cho mọi thứ trở nên tốt đẹp hơn.”

  1. English: “Friendship is knowing your friend’s Netflix password without them having to tell you.”

Vietnamese: “Tình bạn là biết mật khẩu Netflix của bạn mà không cần họ phải nói.”

  1. English: “I told my friend a secret, and now they know more about me than my therapist does.”

Vietnamese: “Tôi kể một bí mật cho bạn của mình, và bây giờ họ biết nhiều hơn về tôi hơn cả chuyên gia tâm lý của tôi.”

  1. English: “Friendship is when you can insult each other and still be the first person they call when they need help.”

Vietnamese: “Tình bạn là khi bạn có thể chế nhạo lẫn nhau và vẫn là người đầu tiên họ gọi khi họ cần giúp đỡ.”

  1. English: “My friend is the reason my phone’s autocorrect knows all the inside jokes.”

Vietnamese: “Bạn của tôi là lý do tại sao chế độ tự động sửa lỗi trên điện thoại của tôi biết tất cả các câu chuyện nội dung.”

  1. English: “Friendship is when you can have a full conversation using only movie quotes.”

Vietnamese: “Tình bạn là khi bạn có thể trò chuyện đầy đủ chỉ bằng cách dùng các câu trích dẫn từ phim.”

  1. English: “I don’t need a therapist; I have my friends to give me free therapy sessions over coffee.”

Vietnamese: “Tôi không cần tâm thần học gia; tôi có bạn bè để tặng tôi những buổi tâm lý miễn phí qua ly cà phê.”

  1. English: “Friendship is like a bank account; you have to make deposits of trust and laughter to withdraw support and love.”

Vietnamese: “Tình bạn giống như một tài khoản ngân hàng; bạn phải gửi tiền gửi là sự tin tưởng và tiếng cười để rút tiền là sự hỗ trợ và tình yêu.”

  1. English: “My friend and I are so close; we finish each other’s sentences and each other’s ice cream.”

Vietnamese: “Tôi và bạn thân của tôi quá thân thiết; chúng tôi kết thúc câu của nhau và kết thúc kem của nhau.”

  1. English: “Friendship is when you can borrow their clothes and return them with a ‘slightly stretched’ label.”

Vietnamese: “Tình bạn là khi bạn có thể mượn quần áo của họ và trả lại chúng với nhãn ‘đã căng một chút’.”

  1. English: “My friend is the only person I trust to tell me if my outfit makes me look like a fashion disaster.”

Vietnamese: “Bạn của tôi là người duy nhất tôi tin để nói cho tôi biết liệu trang phục của tôi có khiến tôi trở thành một thảm họa thời trang không.”

  1. English: “Friendship is when you can sing horribly in the car together and still feel like rock stars.”

Vietnamese: “Tình bạn là khi bạn có thể hát tệ hại trong xe cùng nhau và vẫn cảm thấy như ngôi sao rock.”

  1. English: “My friend knows all my embarrassing stories, and I trust them not to use them as blackmail.”

Vietnamese: “Bạn của tôi biết tất cả các câu chuyện xấu hổ của tôi, và tôi tin tưởng họ không sử dụng chúng để tống tiền.”

  1. English: “Friendship is when you can have deep philosophical discussions one minute and then argue about pizza toppings the next.”

Vietnamese: “Tình bạn là khi bạn có thể thảo luận về triết học sâu sắc một phút và sau đó cãi nhau về những nguyên liệu trên bánh pizza.”

  1. English: “My friend and I have a 10-year plan: to still be friends in 10 years and laugh about our younger selves.”

Vietnamese: “Tôi và bạn thân của tôi có một kế hoạch 10 năm: vẫn là bạn trong 10 năm và cười trừu trước bản thân trẻ con của chúng tôi.”

  1. English: “Friendship is when you can call them at 2 a.m., and they answer with ‘What’s up?’ instead of ‘Why are you awake?'”

Vietnamese: “Tình bạn là khi bạn có thể gọi họ vào lúc 2 giờ sáng, và họ trả lời với câu ‘Có gì vậy?’ thay vì ‘Tại sao bạn lại thức dậy?'”

  1. English: “My friend and I are so similar; we even have the same taste in bad decisions.”

Vietnamese: “Tôi và bạn thân của tôi giống nhau đến mức, thậm chí còn có cùng sở thích về những quyết định tồi tệ.”

  1. English: “Friendship is like a GPS; it helps you navigate through life’s twists and turns.”

Vietnamese: “Tình bạn giống như một bộ định vị GPS; nó giúp bạn định hướng qua những khúc quanh và khúc cua của cuộc sống.”

  1. English: “My friend and I are like a dynamic duo, except we’re more like ‘dynamic dorks’ when we’re together.”

Vietnamese: “Tôi và bạn thân của tôi giống như một bộ đôi năng động, trừ khi chúng tôi lại trở thành ‘hai tên dở hơi’ khi ở bên nhau.”

  1. English: “Friendship is when you can share your darkest secrets and still be seen in the best light.”

Vietnamese: “Tình bạn là khi bạn có thể chia sẻ những bí mật tăm tối của mình và vẫn được nhìn thấy trong ánh sáng tốt nhất.”

  1. English: “My friend is the only person who can make me laugh when I’m in the middle of a meltdown.”

Vietnamese: “Bạn của tôi là người duy nhất có thể làm tôi cười khi tôi đang trong thời kỳ khủng hoảng.”

  1. English: “Friendship is when you can insult each other all day and still end the day with ‘Love you, buddy!'”

Vietnamese: “Tình bạn là khi bạn có thể chế nhạo nhau suốt cả ngày và vẫn kết thúc ngày với câu ‘Yêu bạn, đồng chí!'”

  1. English: “My friend and I are like a fine wine; we get better with age, and we’re also known to spill occasionally.”

Vietnamese: “Tôi và bạn thân của tôi giống như một chai rượu ngon; chúng tôi trở nên tốt hơn theo thời gian, và đôi khi cũng bị đổ.”

  1. English: “Friendship is when you can share a Netflix account and not judge each other’s binge-watching choices.”

Vietnamese: “Tình bạn là khi bạn có thể chia sẻ một tài khoản Netflix và không phê phán những lựa chọn xem phim động kinh của nhau.”

  1. English: “My friend is my emergency contact, but they also know all the embarrassing stories that led to that decision.”

Vietnamese: “Bạn của tôi là người liên hệ khẩn cấp của tôi, nhưng họ cũng biết tất cả các câu chuyện xấu hổ đã dẫn đến quyết định đó.”

  1. English: “Friendship is when you can share a silent moment without it being awkward.”

Vietnamese: “Tình bạn là khi bạn có thể chia sẻ một khoảnh khắc im lặng mà không gây cảm giác ngượng ngùng.”

  1. English: “My friend is the only person who can make me laugh so hard that I snort like a pig.”

Vietnamese: “Bạn của tôi là người duy nhất có thể khiến tôi cười đến nỗi tôi rên như con lợn.”

  1. English: “Friendship is when you can text each other the same thing at the same time and wonder if you share a brain.”

Vietnamese: “Tình bạn là khi bạn có thể gửi tin nhắn cùng một thứ vào cùng lúc và tự hỏi liệu bạn có cùng một bộ não không.”

  1. English: “My friend and I have a bond so strong that even duct tape is jealous.”

Vietnamese: “Tôi và bạn thân của tôi có một mối quan hệ mạnh mẽ đến mức thậm chí cả băng dính cũng ghen tị.”

  1. English: “Friendship is when you can call them just to say ‘I miss you,’ and they reply with ‘I’m on my way.'”

Vietnamese: “Tình bạn là khi bạn có thể gọi họ chỉ để nói ‘Tôi nhớ bạn,’ và họ trả lời ‘Tôi đang trên đường.'”

  1. English: “My friend and I are like a comedy duo; we should have our own TV show.”

Vietnamese: “Tôi và bạn thân của tôi giống như một bộ đôi hài kịch; chúng tôi nên có một chương trình truyền hình riêng.”

  1. English: “Friendship is when you can have a heated argument and then laugh about it later over a cup of coffee.”

Vietnamese: “Tình bạn là khi bạn có thể có một cuộc tranh luận nảy lửa và sau đó cười về nó sau đó qua một tách cà phê.”

  1. English: “My friend is the only person who knows the password to my heart, and it’s ‘besties4ever.'”

Vietnamese: “Bạn của tôi là người duy nhất biết mật khẩu đến trái tim tôi, và đó là ‘besties4ever.'”

  1. English: “Friendship is like a good book; it’s hard to find, but once you do, you can’t put it down.”

Vietnamese: “Tình bạn giống như một cuốn sách tốt; nó khó tìm, nhưng một khi bạn đã tìm thấy, bạn không thể bỏ nó.”

  1. English: “My friend and I are like two peas in a pod, except we’re more like two goofy peas.”

Vietnamese: “Tôi và bạn thân của tôi giống như hai hạt đậu trong một vỏ, trừ khi chúng tôi lại giống hai hạt đậu ngốc nghếch.”

  1. English: “Friendship is when you can have a full-blown conversation using only GIFs.”

Vietnamese: “Tình bạn là khi bạn có thể trò chuyện đầy đủ chỉ bằng cách sử dụng các GIF.”

  1. English: “My friend and I are so connected that we can finish each other’s sentences even through text messages.”

Vietnamese: “Tôi và bạn thân của tôi kết nối đến mức chúng tôi có thể kết thúc câu của nhau ngay cả qua tin nhắn văn bản.”

  1. English: “Friendship is when you can be your weirdest self and still feel completely accepted.”

Vietnamese: “Tình bạn là khi bạn có thể là bản thân kỳ quái nhất của mình và vẫn cảm thấy được chấp nhận hoàn toàn.”

  1. English: “My friend is my partner in crime, and together we commit acts of extreme silliness.”

Vietnamese: “Bạn của tôi là đồng phạm của tôi, và cùng nhau chúng tôi thực hiện các hành động vô cùng ngốc nghếch.”

  1. English: “Friendship is when you can dance like nobody’s watching, even if everyone is.”

Vietnamese: “Tình bạn là khi bạn có thể nhảy múa như không có ai đang nhìn, ngay cả khi mọi người đều đang nhìn.”

  1. English: “My friend and I are like a never-ending comedy show; we just keep making each other laugh.”

Vietnamese: “Tôi và bạn thân của tôi giống như một chương trình hài kịch không bao giờ kết thúc; chúng tôi chỉ cần làm cho nhau cười thôi.”

  1. English: “Friendship is when you can be apart for years and pick up right where you left off, as if no time has passed.”

Vietnamese: “Tình bạn là khi bạn có thể xa cách nhau trong nhiều năm và tiếp tục ngay từ nơi bạn dừng lại, như không có thời gian đã trôi qua.”

> Xem thêm: Bài tập tiếng Anh Mai Lan Hương lớp 9 (đáp án) + Video hướng dẫn

Những câu joke tiếng Anh giúp giảm stress

Những câu joke tiếng Anh giúp giảm stress
Những câu joke tiếng Anh giúp giảm stress

Tận dụng sức mạnh của tiếng cười với những câu joke tiếng Anh làm dịu đi căng thẳng và giúp bạn thư giãn.

  1. “Just found out my spirit animal is a sloth. Napping is now a lifestyle choice. ????”

Dịch: “Vừa mới biết thấy con vật tinh thần của mình là một con lười. Ngủ nghỉ giờ đã trở thành một lựa chọn cuộc sống. ????”

  1. “Pro tip for adulting: When in doubt, call your mom. She has solutions and snacks. ????????‍????”

Dịch: “Lời khuyên chuyên gia cho người trưởng thành: Khi phân vân, hãy gọi mẹ. Bà ấy có giải pháp và đồ ăn vặt. ????????‍????”

  1. “The only exercise I’ve done this week is running out of patience. ????‍♀️????”

Dịch: “Bài tập duy nhất tôi đã làm trong tuần này là chạy hết kiên nhẫn. ????‍♀️????”

  1. “I put the ‘elusive’ in ‘exercise’. ????️‍♀️????️‍♀️”

Dịch: “Tôi đặt từ ‘khó nắm bắt’ vào ‘tập luyện’. ????️‍♀️????️‍♀️”

  1. “My face when I realize it’s only Tuesday. ????????”

Dịch: “Khuôn mặt của tôi khi nhận ra chỉ mới là thứ Ba. ????????”

  1. “I’ve reached the age where ‘getting lucky’ means finding extra fries in the bag. ????????”

Dịch: “Tôi đã đến tuổi mà ‘may mắn’ có nghĩa là tìm thấy khoai tây chiên thừa trong túi. ????????”

  1. “If I had a dollar for every time I said ‘I’m fine,’ I could afford therapy. ????????”

Dịch: “Nếu tôi được một đô la mỗi khi tôi nói ‘Tôi ổn,’ tôi có thể trả tiền cho liệu pháp. ????????”

  1. “My bed is my happy place. It’s also my ‘I can’t adult today’ place. ????️????”

Dịch: “Giường của tôi là nơi hạnh phúc của tôi. Đó cũng là nơi ‘Tôi không thể làm người lớn hôm nay’ của tôi. ????️????”

  1. “I’m on a seafood diet. I see food, and I eat it. ????????”

Dịch: “Tôi đang ăn kiêng hải sản. Tôi thấy thức ăn, và tôi ăn nó. ????????”

  1. “My life is basically a series of awkward moments interrupted by snacks. ????‍♀️????”

Dịch: “Cuộc đời của tôi chủ yếu là một loạt những khoảnh khắc ngượng ngùng bị gián đoạn bởi đồ ăn vặt. ????‍♀️????”

  1. “I would exercise, but it makes the ice cream in my freezer feel neglected. ????????”

Dịch: “Tôi sẽ tập thể dục, nhưng nó khiến kem trong tủ đá của tôi cảm thấy bị bỏ mặc. ????????”

  1. “My level of adulting is directly proportional to the number of pizza boxes in my trash. ????♻️”

Dịch: “Mức độ làm người lớn của tôi tỉ lệ thuận với số hộp pizza trong thùng rác của tôi. ????♻️”

  1. “If ‘Plan A’ didn’t work, remember there are 25 more letters in the alphabet. Keep going! ????????”

Dịch: “Nếu ‘Kế hoạch A’ không thành công, hãy nhớ rằng còn 25 chữ cái khác trong bảng chữ cái. Tiếp tục đi! ????????”

  1. “I’m not arguing; I’m just explaining why I’m right. ????????‍♀️”

Dịch: “Tôi không đang tranh luận; tôi chỉ đang giải thích tại sao tôi đúng. ????????‍♀️”

  1. “The only drama I enjoy is in my TV shows. ????????”

Dịch: “Mối drama duy nhất tôi thích là trong các chương trình truyền hình của tôi. ????????”

  1. “I’m not lazy; I’m just in energy-saving mode. ????????”

Dịch: “Tôi không lười biếng; tôi chỉ đang ở chế độ tiết kiệm năng lượng. ????????”

  1. “My patience is like my Wi-Fi signal – it’s there, but it’s weak. ????????”

Dịch: “Kiên nhẫn của tôi giống như tín hiệu Wi-Fi của tôi – nó có, nhưng yếu. ????????”

  1. “Life is too short for bad vibes and mediocre coffee. ☕????”

Dịch: “Cuộc sống quá ngắn ngủi để chịu đựng tâm trạng xấu và cà phê tầm thường. ☕????”

  1. “I may not be a Victoria’s Secret model, but I could pick one up… if she’s fallen and needs help. ????????”

Dịch: “Tôi có thể không phải là người mẫu của Victoria’s Secret, nhưng tôi có thể nhặt lên một… nếu cô ấy ngã và cần sự giúp đỡ. ????????”

  1. “My life is a constant battle between my love for food and my fear of gaining weight. ????⚖️”

Dịch: “Cuộc sống của tôi luôn luôn là cuộc chiến không ngừng giữa tình yêu của tôi với thức ăn và sợ tăng cân. ????⚖️”

  1. “I’m not saying I’m Wonder Woman; I’m just saying no one has ever seen me and Wonder Woman in the same room together. ????‍♀️????”

Dịch: “Tôi không nói rằng tôi là Wonder Woman; tôi chỉ nói rằng chưa ai từng thấy tôi và Wonder Woman ở trong cùng một phòng với nhau. ????‍♀️????”

  1. “Life is like a roller coaster; it has its ups and downs, but it’s more fun when you scream. ????????”

Dịch: “Cuộc sống giống như một chiếc tàu lượn; nó có những thăng trầm, nhưng nó vui hơn khi bạn la lên. ????????”

  1. “I’m not procrastinating; I’m giving my ideas time to marinate. ????????”

Dịch: “Tôi không lúc nào trì hoãn; tôi đang để ý tưởng của mình thấm đều. ????????”

  1. “I’m not clumsy; the floor just hates me, the table and chairs are bullies, and the walls get in my way. ????‍♀️????‍♀️”

Dịch: “Tôi không vụng về; sàn nhà chỉ ghét tôi, bàn và ghế là những tên bắt nạt, và tường đứng trước đường tôi. ????‍♀️????‍♀️”

  1. “If you can’t convince them, confuse them. ????????”

Dịch: “Nếu bạn không thể thuyết phục họ, hãy làm cho họ bối rối. ????????”

  1. “I’m not addicted to coffee; we’re just in a committed relationship. ☕❤️”

Dịch: “Tôi không nghiện cà phê; chúng tôi chỉ đang trong một mối quan hệ đầy cam kết. ☕❤️”

  1. “I put the ‘elusive’ in ‘exclusive.’ ????️‍♀️????‍♀️”

Dịch: “Tôi đặt từ ‘khó nắm bắt’ vào ‘độc quyền.’ ????️‍♀️????‍♀️”

  1. “My life is a constant battle between wanting to save the world and wanting to nap. ????????”

Dịch: “Cuộc sống của tôi luôn luôn là cuộc chiến không ngừng giữa mong muốn cứu thế giới và mong muốn nghỉ ngơi. ????????”

  1. “I may be a grown-up, but I’m still not sure what I want to be when I grow up. ????‍♀️????‍????”

Dịch: “Tôi có thể đã trưởng thành, nhưng tôi vẫn chưa chắc chắn mình muốn trở thành gì khi lớn lên. ????‍♀️????‍????”

  1. “The most exercise I get is jumping to conclusions. ????‍♀️????‍♀️”

Dịch: “Bài tập thể dục nhiều nhất tôi được là nhảy đến những kết luận vội vàng. ????‍♀️????‍♀️”

  1. “I haven’t lost my mind; it’s backed up on my hard drive. ????????”

Dịch: “Tôi chưa mất trí; nó được sao lưu trên ổ cứng của tôi. ????????”

  1. “If life gives you lemons, make a margarita and find someone whose life gave them tequila. ????????”

Dịch: “Nếu cuộc sống đưa cho bạn chanh, hãy làm một ly margarita và tìm người nào đó cuộc sống của họ đưa cho họ tequila. ????????”

  1. “I’m not late; I’m just on a flexible schedule. ⏰????”

Dịch: “Tôi không muộn; tôi chỉ đang theo một lịch trình linh hoạt. ⏰????”

  1. “I have a ‘To-Do’ list so long that it’s starting to feel like a ‘Never Gonna Happen’ list. ????????”

Dịch: “Tôi có một danh sách ‘Cần làm’ quá dài đến nỗi nó bắt đầu cảm thấy như một danh sách ‘Không Bao Giờ Xảy Ra’ ????????”

  1. “I’m not bossy; I just have better ideas. ????????”

Dịch: “Tôi không bảo đốn; tôi chỉ có ý tưởng tốt hơn. ????????”

  1. “I’m not ignoring you; I’m just prioritizing my Wi-Fi signal. ????????‍♀️”

Dịch: “Tôi không đang lờ đi bạn; tôi chỉ đang ưu tiên tín hiệu Wi-Fi của mình. ????????‍♀️”

  1. “I need a six-month vacation, twice a year. ????️????”

Dịch: “Tôi cần một kỳ nghỉ sáu tháng, hai lần trong một năm. ????️????”

  1. “I put the ‘stud’ in ‘study,’ but I also put the ‘laughter’ in ‘slaughter.’ ????????”

Dịch: “Tôi đặt từ ‘học giả’ vào ‘học,’ nhưng tôi cũng đặt từ ‘tiếng cười’ vào ‘sát nhân.’ ????????”

  1. “My patience level is so low, it’s almost impressive. ????????”

Dịch: “Mức độ kiên nhẫn của tôi thấp đến mức gần như ấn tượng. ????????”

  1. “I haven’t been this excited about Friday since last Friday. ????????”

Dịch: “Tôi chưa từng háo hức đến thế với ngày thứ Sáu từ ngày thứ Sáu trước đó. ????????”

  1. “My life is like a romantic comedy, minus the romance and just the comedy. ????❤️”

Dịch: “Cuộc sống của tôi giống như một bộ phim hài lãng mạn, ngoại trừ phần lãng mạn và chỉ có phần hài. ????❤️”

  1. “I’m not arguing; I’m just explaining why I’m right in a loud voice. ????????”

Dịch: “Tôi không đang tranh luận; tôi chỉ đang giải thích tại sao tôi đúng một cách to lớn. ????????”

  1. “I’m on a diet, but I’m also on a ‘see food’ diet. I see food, and I eat it. ????????”

Dịch: “Tôi đang ăn kiêng, nhưng tôi cũng đang ăn kiêng ‘thấy thức ăn.’ Tôi thấy thức ăn, và tôi ăn nó. ????????”

  1. “I’m not a morning person or a night owl; I’m more of a permanently exhausted pigeon. ????????”

Dịch: “Tôi không phải là người thức dậy sớm hay cú đêm; tôi giống hơn là một con bồ câu luôn mệt mỏi. ????????”

  1. “The key to success is knowing which wall to climb and which one to break down. ????️????”

Dịch: “Chìa khóa đến thành công là biết tường nào để leo lên và tường nào để phá bỏ. ????️????”

> Xem thêm: 80+ Cap 1 chữ tiếng Anh độc đáo, đáng yêu, hài hước

Những câu joke tiếng Anh để nói chuyện với người nước ngoài

Những câu joke tiếng Anh để nói chuyện với người nước ngoài
Những câu joke tiếng Anh để nói chuyện với người nước ngoài

Giao tiếp vui vẻ với người nước ngoài qua những câu joke tiếng Anh dễ hiểu và thú vị.

  1. English: “I told my coffee it’s Friday. Now we’re both feeling confused.”

Vietnamese: “Tôi đã nói với cà phê của mình là hôm nay là thứ Sáu. Bây giờ cả hai chúng tôi đều cảm thấy bối rối.”

  1. English: “I’m not arguing; I’m just explaining why I’m right… again.”

Vietnamese: “Tôi không tranh luận; tôi chỉ đang giải thích tại sao tôi đúng… lần nữa.”

  1. English: “I finally got eight hours of sleep. It took me three days, but still.”

Vietnamese: “Cuối cùng tôi đã có được tám giờ ngủ. Mất cho tôi ba ngày, nhưng vẫn thế.”

  1. English: “My patience is thinner than the Wi-Fi signal in my bathroom.”

Vietnamese: “Sự kiên nhẫn của tôi mỏng hơn cả tín hiệu Wi-Fi trong phòng tắm của tôi.”

  1. English: “I’m not lazy; I’m just on my energy-saving mode.”

Vietnamese: “Tôi không lười biếng; tôi chỉ đang ở chế độ tiết kiệm năng lượng.”

  1. English: “I’m not a morning person. I’m not an afternoon person. I’m barely an evening person.”

Vietnamese: “Tôi không phải là người buổi sáng. Tôi không phải là người buổi chiều. Tôi chỉ là người buổi tối mờ nhạt.”

  1. English: “I wish my bank account refilled as fast as my laundry basket.”

Vietnamese: “Tôi ước rằng tài khoản ngân hàng của tôi sẽ nạp đầy nhanh chóng như giỏ đồ giặt của tôi.”

  1. English: “I’m not addicted to coffee. We’re just in a committed relationship.”

Vietnamese: “Tôi không nghiện cà phê. Chúng tôi chỉ đang trong một mối quan hệ đầy cam kết.”

  1. English: “I’m not a chef, but I can microwave like a pro.”

Vietnamese: “Tôi không phải là đầu bếp, nhưng tôi biết dùng lò vi sóng như một chuyên gia.”

  1. English: “My plants are all slowly dying, but I’m out here trying to keep myself alive first.”

Vietnamese: “Tất cả cây cỏ của tôi đều đang chết dần, nhưng tôi đang cố gắng duy trì sự sống của chính mình trước tiên.”

  1. English: “I have two moods: 1) I need six naps, and 2) I need six coffees.”

Vietnamese: “Tôi có hai tâm trạng: 1) Tôi cần sáu giấc ngủ, và 2) Tôi cần sáu cốc cà phê.”

  1. English: “I’m not procrastinating; I’m giving my ideas time to marinate.”

Vietnamese: “Tôi không trì hoãn; tôi đang để ý tưởng của mình ngấm đủ thời gian.”

  1. English: “My phone battery lasts longer than most of my relationships.”

Vietnamese: “Pin điện thoại của tôi tồn tại lâu hơn hầu hết mối quan hệ của tôi.”

  1. English: “I’m not clumsy; the floor just hates me, and gravity is in on it.”

Vietnamese: “Tôi không vụng về; sàn nhà chỉ ghét tôi, và trọng lực cũng tham gia vào đó.”

  1. English: “I’m not short; I’m just more down to earth than most people.”

Vietnamese: “Tôi không thấp bé; tôi chỉ đơn giản là gần gũi với đất đai hơn hầu hết mọi người.”

  1. English: “I put the ‘elusive’ in ‘exclusive.'”

Vietnamese: “Tôi đặt từ ‘khó tìm’ vào ‘độc quyền’.”

  1. English: “My life is basically a series of awkward moments separated by snacks.”

Vietnamese: “Cuộc sống của tôi chỉ là một loạt các khoảnh khắc lúng túng, xen kẽ bởi các món ăn nhẹ.”

  1. English: “I’m not lost; I’m just exploring alternative routes.”

Vietnamese: “Tôi không bị lạc đường; tôi chỉ đang khám phá những con đường thay thế.”

  1. English: “I’m not addicted to shopping. I’m just supporting the economy.”

Vietnamese: “Tôi không nghiện mua sắm. Tôi chỉ đang ủng hộ nền kinh tế.”

  1. English: “I have a black belt in online shopping.”

Vietnamese: “Tôi có đai đen trong việc mua sắm trực tuyến.”

  1. English: “I’m not antisocial; I’m just pro-solitude.”

Vietnamese: “Tôi không phải là kỵ xã; tôi chỉ ủng hộ sự cô đơn.”

  1. English: “I’m not ignoring you. I’m just on my ‘Do Not Disturb’ mode 24/7.”

Vietnamese: “Tôi không đang phớt lờ bạn. Tôi chỉ đang ở chế độ ‘Không Làm Phiền’ suốt 24/7.”

  1. English: “I’m not messy; I’m just creatively organized.”

Vietnamese: “Tôi không bừa bộn; tôi chỉ có cách tổ chức sáng tạo.”

  1. English: “I’m not aging; I’m just increasing in value, like fine wine.”

Vietnamese: “Tôi không già đi; tôi chỉ đang tănggiá trị, giống như loại rượu ngon.”

  1. English: “My life is like a romantic comedy, but without the romance and just the comedy.”

Vietnamese: “Cuộc đời tôi giống như một bộ phim hài lãng mạn, nhưng không có lãng mạn và chỉ có hài.”

  1. English: “I’m not indecisive; I’m just open to all possibilities.”

Vietnamese: “Tôi không phải là người không quyết đoán; tôi chỉ mở cửa cho tất cả các khả năng.”

  1. English: “I’m not clumsy; I’m just doing a stealthy performance for the floor.”

Vietnamese: “Tôi không vụng về; tôi chỉ đang thể hiện một màn biểu diễn lặng lẽ cho sàn nhà.”

  1. English: “I’m not late; I just wanted to make a fashionable entrance.”

Vietnamese: “Tôi không trễ hẹn; tôi chỉ muốn tạo một lối vào thời trang.”

  1. English: “I’m not a morning person; I’m a midnight snacker.”

Vietnamese: “Tôi không phải là người buổi sáng; tôi là người ăn đêm.”

  1. English: “I’m not ignoring your call; I’m just screening my calls artistically.”

Vietnamese: “Tôi không phớt lờ cuộc gọi của bạn; tôi chỉ đang sàng lọc cuộc gọi một cách nghệ thuật.”

  1. English: “I’m not lost; I’m just wandering with purpose.”

Vietnamese: “Tôi không lạc đường; tôi chỉ đang lang thang với mục đích.”

  1. English: “I’m not a control freak; I just have better ideas than everyone else.”

Vietnamese: “Tôi không phải là người kiểm soát mọi thứ; tôi chỉ có ý tưởng tốt hơn hầu hết mọi người.”

  1. English: “I’m not clumsy; I’m just practicing my interpretive dance with the furniture.”

Vietnamese: “Tôi không vụng về; tôi chỉ đang luyện tập múa diễn biểu cảm với đồ nội thất.”

  1. English: “I’m not ignoring your text; I’m just writing a novel in response.”

Vietnamese: “Tôi không phớt lờ tin nhắn của bạn; tôi chỉ đang viết một cuốn tiểu thuyết để trả lời.”

  1. English: “I’m not disorganized; I’m just living in organized chaos.”

Vietnamese: “Tôi không tổ chức kỹ; tôi chỉ đang sống trong sự hỗn độn có tổ chức.”

  1. English: “I’m not addicted to social media; I’m just socially committed to it.”

Vietnamese: “Tôi không nghiện mạng xã hội; tôi chỉ cam kết với nó xã hội.”

  1. English: “I’m not a hoarder; I’m a collector of memories and random stuff.”

Vietnamese: “Tôi không phải là người tích trữ; tôi là người sưu tập ký ức và đồ vật ngẫu nhiên.”

  1. English: “I’m not a morning person; I’m a night owl trapped in a morning person’s body.”

Vietnamese: “Tôi không phải là người buổi sáng; tôi là con cú đêm bị giam trong cơ thể người buổi sáng.”

  1. English: “I’m not procrastinating; I’m just embracing the ‘last-minute rush’ lifestyle.”

Vietnamese: “Tôi không trì hoãn; tôi chỉ đang tận hưởng lối sống ‘đẩy đến phút cuối’.”

  1. English: “I’m not messy; I’m just creating an obstacle course to keep life exciting.”

Vietnamese: “Tôi không bừa bộn; tôi chỉ đang tạo ra một cuộc đua chướng ngại vật để làm cuộc sống thú vị.”

  1. English: “I’m not ignoring you; I’m just in a deep conversation with my thoughts.”

Vietnamese: “Tôi không phớt lờ bạn; tôi chỉ đang trong một cuộc trò chuyện sâu sắc với suy nghĩ của mình.”

  1. English: “I’m not an adult; I’m just a kid with bills and responsibilities.”

Vietnamese: “Tôi không phải là người trưởng thành; tôi chỉ là một đứa trẻ có hóa đơn và trách nhiệm.”

  1. English: “I’m not clumsy; I’m just testing the durability of the floor.”

Vietnamese: “Tôi không vụng về; tôi chỉ đang kiểm tra độ bền của sàn nhà.”

  1. English: “I’m not a chef; I’m an experimental food artist.”

Vietnamese: “Tôi không phải là đầu bếp; tôi là một nghệ sĩ thực phẩm thử nghiệm.”

  1. English: “I’m not ignoring your email; I’m just letting it marinate in my inbox for a while.”

Vietnamese: “Tôi không phớt lờ email của bạn; tôi chỉ để nó ủ trong hộp thư đến một thời gian.”

> Xem thêm: 100+ Câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ thông dụng, đơn giản

Những câu joke tiếng Anh ngắn khiến bạn bật cười

Những câu joke tiếng Anh ngắn khiến bạn bật cười
Những câu joke tiếng Anh ngắn khiến bạn bật cười

Khám phá nguồn cười không giới hạn với danh sách những câu joke tiếng Anh ngắn nhưng đầy sức hấp dẫn.

  1. “When your alarm goes off on Monday morning, and you contemplate faking your own death. ⏰”

Khi báo thức kêu vào sáng thứ Hai, và bạn suy tư về việc giả mạo cái chết của mình.

  1. “I asked the mirror who’s the fairest of them all. It laughed so hard, it fell off the wall. ????”

Tôi hỏi gương ai là người đẹp nhất trong tất cả. Nó cười đến mức nó rơi khỏi tường.

  1. “When I said ‘I’ll be ready in 5 minutes,’ I actually meant I’ll be ready next week. ????”

Khi tôi nói ‘Tôi sẽ sẵn sàng trong 5 phút,’ thực ra là tôi sẽ sẵn sàng vào tuần sau.

  1. “I put the ‘me’ in ‘mean,’ but only on days that end with ‘y.’ ????”

Tôi đặt chữ ‘me’ vào từ ‘mean,’ nhưng chỉ vào những ngày kết thúc bằng chữ ‘y.’

  1. “My favorite exercise is a cross between a lunge and a crunch. I call it lunch. ????”

Bài tập yêu thích của tôi là sự kết hợp giữa việc bước chân và gập bụng. Tôi gọi nó là bữa trưa.

  1. “I’m not arguing; I’m just explaining why I’m right. ????‍♂️”

Tôi không đang tranh cãi; tôi chỉ đang giải thích tại sao tôi đúng.

  1. “Life is short. Smile while you still have teeth. ????”

Cuộc sống ngắn ngủi. Hãy cười khi bạn vẫn còn răng.

  1. “I told my computer I needed a break, and now it won’t stop sending me coffee memes. ☕”

Tôi nói với máy tính cần nghỉ ngơi, và giờ nó không ngừng gửi cho tôi hình ảnh về cà phê.

  1. “I’m on a seafood diet. I see food, and I eat it. ????????????”

Tôi đang ăn kiểu hải sản. Tôi nhìn thấy thức ăn, và tôi ăn nó.

  1. “I’m not saying I’m Wonder Woman, but have you ever seen me and Wonder Woman in the same room together? ????‍♀️”

Tôi không nói tôi là Wonder Woman, nhưng bạn đã bao giờ thấy tôi và Wonder Woman cùng một phòng không?

  1. “I haven’t lost my mind; it’s backed up on a USB drive somewhere. ????”

Tôi chưa mất trí; nó đã được sao lưu trên một ổ đĩa USB nào đó.

  1. “I’m not lazy; I’m just on energy-saving mode. ????”

Tôi không lười biếng; tôi chỉ đang ở chế độ tiết kiệm năng lượng.

  1. “My bed is a magical place where I suddenly remember everything I was supposed to do. ????️”

Giường của tôi là nơi kỳ diệu, nơi tôi đột ngột nhớ ra mọi việc tôi phải làm.

  1. “I’m not a morning person or a night owl; I’m more of a permanently exhausted pigeon. ????”

Tôi không phải người sáng sớm hoặc cú đêm; tôi giống hơn là một con bồ câu luôn mệt mỏi.

  1. “I would exercise, but it makes me spill my coffee. ☕”

Tôi sẽ tập thể dục, nhưng nó làm tôi đổ cà phê.

  1. “I’m not short; I’m just concentrated awesomeness. ????”

Tôi không ngắn; tôi chỉ là một tinh thần tuyệt vời tập trung.

  1. “I put the ‘elusive’ in ‘influencer.’ ????”

Tôi đặt từ ‘elusive’ vào từ ‘influencer.’

  1. “My wallet is like an onion. When I open it, it makes me cry. ????”

Ví của tôi giống như một củ hành tây. Khi tôi mở nó ra, nó khiến tôi khóc.

  1. “I’m not clumsy; the floor just hates me, the table and chairs are bullies, and the walls get in my way. ????”

Tôi không vụng về; sàn nhà chỉ đơn giản là ghét tôi, bàn và ghế là những kẻ hung ác, và tường cản trở tôi.

  1. “I’m not procrastinating; I’m doing a ‘thorough research’ on how to not do what I’m supposed to. ????”

Tôi không trì hoãn; tôi đang tiến hành một ‘nghiên cứu kỹ lưỡng’ về cách không làm việc tôi phải làm.

  1. “I don’t need an inspirational quote; I need a nap. ????”

Tôi không cần một câu trích dẫn đầy cảm hứng; tôi cần một giấc ngủ.

  1. “I told my wife she was drawing her eyebrows too high. She looked surprised. ????”

Tôi nói với vợ rằng cô đang vẽ lông mày quá cao. Cô trông bất ngờ.

  1. “I’m not late; I just arrive precisely when I mean to. ⌚”

Tôi không đến muộn; tôi chỉ đến đúng lúc tôi muốn.

  1. “I need six months of vacation, twice a year. ????️”

Tôi cần sáu tháng nghỉ, hai lần một năm.

  1. “I’m not a snack; I’m the whole meal. ????????”

Tôi không phải là một món nhẹ; tôi là bữa ăn đầy đủ.

  1. “My hair has an attitude; it’s called ‘I woke up like this.’ ????‍♀️”

Tóc của tôi có tính cách; nó gọi là ‘Tôi thức dậy như vậy.’

  1. “I put the ‘stud’ in ‘stupid.’ ????”

Tôi đặt từ ‘stud’ vào từ ‘stupid.’

  1. “I’m not old; I’m just retro. ????”

Tôi không già; tôi chỉ là cổ điển.

  1. “I’m not saying I’m Wonder Woman, but no one has ever seen me and Wonder Woman in the same room together. ????‍♀️”

Tôi không nói tôi là Wonder Woman, nhưng chưa ai từng thấy tôi và Wonder Woman cùng một phòng.

  1. “I’m not addicted to chocolate; we’re just in a committed relationship. ????❤️”

Tôi không nghiện sô cô la; chúng tôi chỉ đang trong một mối quan hệ nghiêm túc.

  1. “I used to play piano by ear, but now I use my hands. ????”

Tôi trước đây chơi piano theo cảm giác, nhưng giờ tôi sử dụng tay.

  1. “My life is a constant battle between my love for food and my desire to fit into my jeans. ????????”

Cuộc sống của tôi luôn là một cuộc chiến liên tục giữa tình yêu với thức ăn và mong muốn vừa vặn vào quần jeans.

  1. “I’m not sure how many problems I have because math is one of them. ????”

Tôi không biết có bao nhiêu vấn đề vì toán học cũng là một trong số đó.

  1. “I’m not a quitter; I’m just on a prolonged coffee break. ☕”

Tôi không phải là người bỏ cuộc; tôi chỉ đang trong một khoảng thời gian dài nghỉ cà phê.

> Xem thêm: 10 Đoạn văn tiếng Anh có phiên âm giúp luyện phát âm chuẩn

Nhưng tất cả đều đến hết phần cuối của danh sách những câu joke tiếng Anh này! Chúng tôi hy vọng rằng bạn đã tìm thấy ít nhất một câu joke mà bạn có thể chia sẻ với bạn bè và mang lại niềm vui cho họ. Hãy luôn giữ trí tưởng tượng phong phú và khả năng tạo ra tiếng cười trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Với những câu joke tiếng Anh, không bao giờ thiếu niềm vui!

5/5 - (1 bình chọn)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

101+ Những câu nói yêu bản thân tiếng Anh ý nghĩa, truyền động lực

Khám phá 101+ những câu nói yêu bản thân tiếng Anh đầy ý nghĩa và truyền động lực trong bài viết này. Tìm hiểu cách những lời diễn đạt sâu sắc này có thể truyền cảm hứng và giúp bạn xây dựng tình yêu thương đối với chính bản thân mình. Cùng Hi-Language tham khảo […]

Những đoạn văn tiếng Anh hay về tình yêu giúp tăng kỹ năng đọc hiểu

Khám phá “Những đoạn văn tiếng Anh hay về tình yêu” để nâng cao kỹ năng đọc hiểu của bạn. Bài viết này tập trung vào những đoạn văn sâu sắc về tình yêu, mang đến trải nghiệm đọc độc đáo và giúp bạn phát triển khả năng tiếng Anh của mình. Cùng Hi-Language tham […]

Ê kíp tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách sử dụng cụ thể

Ê kíp tiếng Anh là gì? Cùng Hi-Language tham khảo để tìm được một từ vựng chính xác nhất với mong muốn của bạn nhé! Ê kíp tiếng Anh là gì? Ê kíp tiếng Anh là: Crew /kru/ (noun) Từ “ê kíp” thường được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc một đội ngũ […]

Ướt như chuột lột tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách sử dụng

Ướt như chuột lột tiếng Anh là gì? Cách sử dụng thành ngữ này trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng Hi-Language tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé! Ướt như chuột lột tiếng Anh là gì? “Ướt như chuột lột” là một thành ngữ tiếng Việt được sử dụng để miêu tả […]

40+ Bài văn viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh (IELTS Band 4 – 8)

Viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh là một chủ đề rất phổ biến. Để có thêm nhiều ý tưởng hay, từ vựng mới và ngữ pháp đúng chuẩn, hãy tham khảo những bài văn tiếng Anh về ngôi nhà mơ ước mà Hi-Language gợi ý sau đây nhé! Lưu ý khi viết […]